Phân biệt cách dùng demand, wonder, request – I’ve just had a request for information about hotels in Scotland. Tôi vừa hỏi thông tin về các khách sạn ở Scotland. (Không dùng * demand*) (= a polite inquiry: hỏi một cách lịch sự) – I wonder if we should book in advance. Tôi phân vân
Từ đúng từ sai
Phân biệt cách dùng chief, boss, director, chef – Who’s the boss/(managing) director of this company? Ai là ông chủ/giám đốc (điều hành) của công ty này? (Không dùng *chief*. *chef*) (= the person in charge of a company: người phụ trách công ty; dùng boss thân mật hơn) – Norman Schwarzkopf was chief of
Phân biệt cách dùng bring, deliver – Old fashioned grocers who deliver goods are pretty rare these days. Những người bán tạp phẩm giao hàng đến tận nhà như thời trước ngày nay rất hiếm. (Không dùng *bring*) (= take to people’s houses as a service: mang đến tận nhà khách hàng như một dịch
Phân biệt cách dùng bright, shining, shiny – He looked very smart in a new suit and shiny black shoes. Trông anh thật bảnh bao trong bộ quần áo mới và đôi giày đen bóng lộn. (Không dùng *shining/bright*) (= reflecting light: ánh lên) – It’s a long time since we had a bright day.
Phân biệt cách dùng bring, fetch, take, carry – If you’re going to the kitchen, would you mind bringing me a glass of water please? Nếu anh xuống bếp, xin mang cho tôi một cốc nước. (có nghĩa là: anh sẽ xuống đó và sẽ mang nước lên đây) – Please fetch mea glass of
Phân biệt cách dùng buffet, sideboard – You’ll find the wine glasses in the sideboard. Cậu sẽ tìm thấy ly uống rượu trong tủ đựng bát dĩa. (Không dùng *buftet*) (= a piece of dining room furniture for storing plates, glasses: tủ đựng bát dĩa) – I’ll get a roll at the station buffet, /’bofei/
Phân biệt cách dùng broil, grill, boil – How would you like your eggs? Anh thích trứng như thế nào? – I’d like them boiled please. Tôi thích ăn trứng luộc. (Không dùng *broiled*) (= cooked in boiling water: luộc) – I’d like broiled (AmE) /grilled/ (BrE) steak please Cho tôi món bít tết nướng.
Phân biệt cách dùng broken, not working, out of order – That stupid lift isn’t working / is out of order again. Cái thang máy tồi tệ đó lại hỏng rồi.. (Không dùng *is broken*, mặc dù chúng ta có thể nói “is/has broken down”) (= not functioning: không hoạt động, không chạy) – It
Phân biệt cách dùng businessman, entrepreneur – We need an injection of capital from an entrepreneur/businessman who’s prepared to take risks. Chúng tôi cần thêm vốn của một nhà doanh nghiệp/một thương gia sẵn sàng chấp nhận rủi ro. (Chúng ta dùng “businessman” như “entrepreneur” khi chúng ta nhấn mạnh đến bản chất mạo hiểm
Phân biệt cách dùng but, yet – I have an ingenous yet/but simple solution to your porblem. Tôi có một cách giải quyết khéo léo nhưng đơn giản cho vấn đề của anh. (yet dùng để nhấn mạnh: nó hình thức hơn “but”) – I called but you were out. Tôi gọi điện đến nhưng
Phân biệt cách dùng button, knob, key – The left-hand knob controls the volume. Núm tay bên trái điều khiển âm lượng. (không dùng *button*, *key*) (= a large, round control that turns: núm điều khiển to, tròn xoay được) – To start the machine, you press this button. Để khởi động máy, cậu nhấn
Phân biệt cách dùng busy, occupied, engaged, in use – The lavatory’s occupied/engaged/in use just now you’ll have to wait Nhà vệ sinh đang có người. Nên bây giờ anh phải đợi. (Không dùng *busy*) (có nghĩa là có ai ở trong đó) – We’re all busy/occupied getting ready for the wedding. Chúng tôi