Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt xin giới thiệu một số thuật ngữ y khoa, danh sách này sẽ được nhật và bổ sung dần, xin các bạn ghé thăm thường xuyên
1/ Air Purifying Respirator (APR) /ˈres.pɪ.reɪ.tə r / Máy lọc khí thở
Mặt nạ phòng hơi độc (APR)
2/ Air respirator hay : Mặt nạ thở (Thiết bị cấp khí thở)
3/ Airline system: Bộ thiết bị thở cá nhân
4/ Personnel tracking device: thiết bị tìm kiếm nạn nhân
5/ Disposable surgical stapler: ghim phẫu thuật dùng một lần
VIỆT-ANH:
1/ Trĩ độ III hình vòng xuất huyết – Grade III Bleeding Internal Hemorrhoids
2/ Triệt động mạch trĩ siêu âm hướng dẫn: Ultrasound Hemorrhoidectomy
3/ Phương pháp gây mê: tê tỷ sống: Methods of Anesthesia: Epidural anesthesia
4/ Phòng khám hậu môn học: Ano-rectal Clinic
5/ Đi cầu ra máu : Bloody bowel movements
6/ Phiếu chỉ định cận lâm sàng: DIAGNOSTIC TEST REQUEST
7/ Thủ thuật video-proctoscrope: Video- Proctoscope Procedure
8/ Nội soi: endoscopy
9/ Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc): Rectoscopy without biopsy (contrast agents)
Xem thêm dịch tiếng Anh, dịch vụ visa