Home Thuật ngữ sưu tầm Răng hàm mặt

Răng hàm mặt

Bài viết dưới đây là sự sưu tầm từ nguồn internet khác nhau với hy vọng đây là biết viết đầy đủ để thuận lợi cho việc tra cứu dành cho biên dịch, vì vậy mong sự đóng góp của các bạn để ngày càng đầy đủ hơn về Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt

KHOA RĂNG HÀM MẶT (ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM): FACULTY OF ODONTO-STOMATOLOGY

abscess:  mụn, nhọt
acceleration: gia tốc
ache:  đau nhức
acid:  axit
adam clasp: móc adam
adjunctive orthodontics: chỉnh hình hỗ trợ
adult teeth:  răng người lớn
aesthetic line: đường thẩm mỹ
aldolescence growth spurt: đỉnh tăng trưởng vị thành niên
aldolescence: vị thành niên
Alignment:  thẳng hàng
alveolar bone: xương ổ răng
Amalgam:  trám răng bằng amalgam
Anchorage: neo chặn
Anesthesia:  gây tê
Anesthetic:  gây mê
angle of convexity: góc lồi mặt
Angulation: độ nghiêng gần xa
ankylosis: Cứng khớp
Anodontia: không răng
anterior crossbite: cắn chéo răng trước
anterior shift: trượt hàm dưới
Appointment:  cuộc hẹn
Apposition: bồi đắp
Archwire: cung môi
Assistant:  phụ tá
baby teeth:  răng trẻ em
backward rotation: xoay ra sau
bacteria:  vi khuẩn
bands:  nẹp
basal bone: xương nền
behavioral age: tuổi hành vi
Bending: uốn cong
bib:  cái yếm
bicuspid:  răng hai mấu, răng trước hàm
biologic age: tuổi sinh học
bite:  cắn
bodily movement translation: chuyển động tịnh tiến
bone apposition: bồi đắp xương
braces:  niềng răng
bridge:  cầu
bristle:  dựng lên
brush:  bàn chải đánh răng
buccal posterior crossbite: cắn chéo răng hàm phía má
buccal: phía má
camouflage: ngụy trang
Canine:  răng nanh
Caps:  chụp răng
Caries:  lỗ sâu răng
Cavity: lỗ hổng
Cement: men răng
center of gravity: trọng tâm
center of mass: tâm của vật
center of resistance: tâm cản
center of rotation: tâm xoay
Checkup:  kiểm tra
Chew: nhai
chronological age: tuổi năm sinh
Cleaning: vệ sinh
Cleat: móc hàn
cleft lip and palate: khe hở môi vòm miệng
Cleidocranial dysplasia syndrome: hội chứng loạn sản đòn sọ
closed bite: cắn sâu
coil spring: lò xo ruột gà
comprehensive orthodontics: chỉnh hình toàn diện
concave: mặt lõm
Congenitally missing teeth: thiếu răng bẩm sinh
Consultation:  tư vấn
Consultation: tư vấn
Controlled tipping: nghiêng có kiểm soát
convex: mặt lồi
Correction: điều chỉnh
cranial base: nền sọ
Crossbite: cắn chéo
Crowding: răng chen chúc
Crown:  mũ chụp răng
Curve of Spee: đường cong spee
Decay:  sâu răng
deep overbite: cắn sâu
deflection: răng mọc chậm
Degree:  mức độ
dental compensation: bù trừ răng
dental school:  học nha khoa
Dental:  nha khoa
dentist:  nha sỹ
dentures:  răng giả
development age: tuổi phát triển
Diagnosis: chuẩn đoán
diagram of reitan: giản đồ reitan
diploma:  bằng cấp
distal step: bậc phía xa
Divergence: phân kỳ
drill:  máy khoan răng
dual bite: khớp cắn 2 thì
ectodermal dysplasia: loạn sản ngoại bì
ectopic eruption: răng mọc sai vị trí
Enamel:  men
endochondral ossification: xương hình thành từ sụn
Endodontics:  nội nha
enforced anchorage: neo chặn tăng trưởng
enviroment: môi trường
epiphyseal plate: bản sụn đầu chi
Equilibrium: cân bằng
Exam: kiểm tra
Examination:  kỳ kiểm tra
Expansion screw: ốc nới rộng
Extrusion: trồi răng
Facial Angle: góc mặt
false teeth:  răng giả
fear:  sợ hãi
filling:  đổ đầy
fluoride:  fluo
Fontanelle: thóp
food:  thực phẩm
forward rotation: xoay ra trước
front teeth:  răng cửa
Front teeth: răng cửa
Frontal resorption: tiêu xương bề mặt
Gargle:  nước súc miệng
Gargle: nước súc miệng
genioplasty: phẫu thuật tạo hình cằm
Gingivitis: sưng nướu răng
Gold: vàng
growth direction: hướng tăng trưởng
growth modification: biến đổi tăng trưởng
growth potential: tiềm năng tăng trưởng
Gums:  nướu
harmonic face: khuôn mặt hài hòa
Health: sức khỏe
Hemimandibular Hypertrophy: phì đại nửa hàm dưới
hereditary: di truyền
horizontal plane: mặt phẳng ngang
Hurt: đau đớn
hyaliazine: thoái hóa kính
Hygiene:  vệ sinh răng miệng
Hygiene: vệ sinh răng miệng
Hygienist:  người chuyên vệ sinh răng miệng
Hyperdivergent: tăng trưởng hướng mở
hypodivergent: tăng trưởng hướng đóng
hypodontia: thiếu vài răng
Impacted tooth: răng ngầm
Impacted:  ảnh hương
Impacted: ảnh hương
Implant:  cấy ghép
Incision: đường mổ
Incisor: răng cưa
inclination/torque: độ nghiêng ngoài trong
inclined plane: mặt phẳng nghiêng
Infection: nhiễm trùng
Inflammation: viêm
Injection: chích thuốc
Injury: chấn thương
Instrument: dụng cụ
Insurance: bảo hiểm
Interceptive orthodontics: chỉnh hình can thiệp
intermittent force: lực ngắt quãng
interrupted force: lực gián đoạn
intersphenoid synchodrosis: đường khớp giữa xương bướm
intramembranous bone: xương hình thành từ màng
intrusion: lún răng
Jaw: hàm
juvenile: thiếu niên
Laboratory: phòng thí nghiệm
land mark: điểm chuẩn
Line of occlusion: đường cắn khớp
lingual appliances: khí cụ mặt lưỡi
lingual arch: cung lưỡi
lingual tube: ống lưỡi
Lips: môi
Local anesthesia: gây tê tại chỗ
long face patterm: kiểu mặt dài
lower face: tầng mặt dưới
magnitude: cường độ lực
malocclusion: sai khớp cắn
mandibular deficiency: hàm dưới kém phát triển
mandibular prognathism: nhô hàm dưới
mandibular retrognathism: lùi hàm dưới
mandibular: xương hàm dưới
matrix rotation: xoay quanh lồi cầu
maxillary deficiency: xương hàm trên kém phát triển
maxillary expansion: khí cụ nới rộng hàm trên
Medication: thuốc
Medicine: dược phẩm
mesial: phía gần
Mesiodens: răng dư kẽ giữa
midline diastema: khe hở răng cửa giữa
midline discrepancies: lệch đường giữa
Mold: khuôn
Mouth: miệng
muscle dysfuntion: loạn chức năng cơ
muscular pressure: áp lực cơ
narrow arch: hẹp xương ổ răng
narrow maxilla: hẹp hàm
Nasolabial angle: góc mũi môi
Neckstrap: tựa quanh cổ
Needle: cây kim
Nerve: dây thần kinh
Numb: tê
Nurse: y tá
Office: văn phòng
Oligodontia: thiếu nhiều răng
Open: mở cửa
Operate: hoạt động
Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
Orthodontist: bác sỹ chỉnh răng
orthognathic surgery: phẫu thuật chỉnh hình
Over correction: điều trị lố
Over retained primary teeth: răng sữa tồn tại lâu
Pain: đau đớn
Permanent teeth: răng vĩnh viễn
positioner: máng duy trì
posterior divergence: phân kỳ ra sau
preformed arch wire: dây cung môi uốn sẵn
pressure: áp lực
Primary Etiology: nguyên nhân nguyên phát
Primary teeth: răng sữa
Protect: bảo vệ
protrusion: hô 2 hàm
pseudo class III: hạng 3 giả
pseudo hyperdivergent: hướng răng trưởng mở giả
pubertal growth spurt: đỉnh tăng trưởng dậy thì
Pull: kéo
Pulp: tủy răng
pure moment: moment thuần túy
pyorrhea:  chảy mủ
Pyorrhea: chảy mủ
range: quãng đàn hồi
reciprocal tooth movement: chuyển động hỗ tương
rection: phản lực
reference plane: mặt phẳng tham chiếu
relapse: tái phát
retention: duy trì
Root canal: rút tủy răng
root movement: chuyển động của chân răng
Root resorption: tiêu chân răng
Rotated tooth: răng xoay
Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
secondary etiology: nguyên nhân thứ phát
serial extraction: nhổ răng tuần tự
Shot: bắn
sink:  bồn rửa
skeletal age: tuổi xương
smile:  nụ cười
Smile: nụ cười
soft tissue evaluation: đánh giá mô mềm
Space Available: khoảng hiện có
Space maintainer: bộ phận giữ khoảng
space required: khoảng cần thiết
springiness: độ đàn hồi
stiffness: độ cứng
straight wire: dây thẳng
Stripping: mài kẽ răng
Sugar: đường
Super imposition: phương pháp xếp chồng phim
surgery:  phẫu thuật
suture:  chỉ khâu
sweets:  đồ ngọt
tongue: lưỡi
tooth:  răng
toothache:  đau răng
toothbrush:  bàn chải đánh răng
toothpaste:  kem đánh răng
toothpick:  tăm xỉa răng
treatment:  điều trị
Underbite:  hàm dưới nhô ra ngoài so với hàm trên
White:  trắng
whiten:  làm trắng
wisdom tooth:  răng khôn
x-ray:  tia X

Như vậy bài viết trên đã cung cấp (sưu tầm) 270 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Răng hàm mặt với hy vọng biên dịch tiện lợi để dịch cho thống nhất và tiện lợi nhất. Trong quá trình cập nhật, rất cần ý kiến đóng góp từ phía biên dịch để đây là bàn viết tra cứu đầy đủ nhất.

4.2/5 - (4 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *