Home Thuật ngữ sưu tầm Kinh tế nói chung

Kinh tế nói chung

Thực tế thì thuật ngữ kinh tế rất nhiều, tùy tình hình thực tế từng công ty, hay ngân hàng …đứng ở vị trí nào mà dịch tương ứng, Vì vậy những thuật ngữ này chỉ mang tính chất tham khảo mà thôi. Các bạn có thể góp ý qua email phungocviet03@gmail.com

 

Thuật ngữ kinh tế nói chung

Deposit Agreement (DA): Hợp đồng đặt cọc

Performance Bond:  Chứng thư bảo đảm thực hiện (hợp đồng)

Tolerance: dung sai (họp đồng)

ETA: Estimated time of arrival: Thời gian dự kiến tàu đến

ETD: Estimated time of departure: Thời gian dự kiến tàu khởi hành/tàu chạy

NOR: Notice of readiness : Thông báo hàng hóa sẵn sàng

Cameralistics: Tài chính công (science of public finance): tài chính học

Hi anh Sang,

 

Em gởi 4 files cần dịch qua tiếng Hoa và gởi lại cho em trước 9 giờ sáng mai nha anh.

 

Bên em cần dịch thật chính xác các bản này nên nói bạn nào dịch liên lạc với em nếu có chỗ nào không hiểu.

 

Em ghi chú cho bên anh một số từ trong file này bằng tiếng Việt như sau:

–          Commercial Manager – Giám đốc Thương vụ

–          District Manager – Giám đốc Kinh doanh Khu vự

–          Account Manager – Giám đốc Cơ sở Khách hàng

–          Account Supervisor – Đại diện/Giám sát Phục vụ Kỹ thuật Khách hàng

–          Samples & panels – Mẫu & bảng mẫu

–          Sales forecast – Dự báo lượng hàng tiêu thụ hàng tháng

–          Whitewood – Hàng trắng

–          Color panels – bảng màu

–          Finishing technical skills – kỹ thuật gia công sơn gỗ

–          Color styling – thiết kế bảng màu

–          P&DD – Đối thoại thành tích & Phát triển –对话

–          HSE – Sức khỏe, An toàn, Môi trường

–          LSR – Life Saving Rules – Các nguyên tắc sống còn

–          CM – Contribution margin – Số dư đảm phí

Viết tắt SACOMBANK

GTV: Gửi tiền (Deposit)

RTV: Rút tiền (Withdraw)

TTT: Tất toán thẻ (Account Close off)

GCK: Gửi chuyển khoản (Transferring deposit)

RCK: Rút chuyển khoản (Transferring withdraw)

GDA: Giao dịch ATM (ATM transaction)

THL: Thu hồi lãi (Interest recovering)

LNV: Lãi nhập vốn (Adding the interest to the principal)

RTL: Rút trước lãi (Withdrawing the interest in advance)

 

(Cont)

4.2/5 - (4 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *