Home Ngữ pháp tiếng Anh Động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ (English irregular verbs)

Động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ (English irregular verbs)

Động từ bất quy tắc tiếng Anh (English irregular verbs) rất hữu ích vì phần lớn động từ tiếng Anh là bất quy tắc để dùng vào các thì quá khứ và các thì hoàn thành. Khi nắm được động từ bất quy tắc tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng biết được những động từ còn lại sẽ là động từ quy tắc (regular verbs). Thấy được tầm quan trọng của động từ bất quy tắc tiếng Anh, chúng tôi được phép sưu tâm và đưa ra danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh sau đây.

động từ bất quy tắc tiếng anh

Ý nghĩa của động từ bất quy tắc tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, động từ chia làm 2 loại là quy tắc và bất quy tắc, để biết được động từ nào là quy tắc hay bắt quy tắc, chúng ta cần dựa vào danh sách động từ bất quy tắc tiếng Anh, từ đó suy ra động từ không nằm trong danh sách bất quy tắc, tức là động từ quy tắc vậy.

Như vậy động từ bất quy tắc tiếng Anh giúp chúng ta xác định một đồng từ nào quy tắc hay bất quy tắc, từ đó sẽ chia động từ cho đúng ngữ pháp.

Thì quá khứ đơn

Bài tập thì quá khứ đơn trắc nghiệm trực tuyến

Động từ bất quy tắc tiếng Anh là gì?

Động từ bất quy tắc tiếng Anh là động từ khi chia nó không theo một công thức hay hình thức hay quy tắc nào cả, nên gọi là bất quy tắc, tức không theo một quy tắc nào, mà chỉ có cách là học thuộc lòng mà thôi. Các bạn nên nhớ là chỉ có cách học thuộc lòng thôi nhé.

Còn động từ quy tắc là gì?

Động từ quy tắc là động từ tuân theo một quy tắc nhất định, cụ thể khi dùng thì quá khứ và thì hoàn thành thì công thức hay quy tắc như sau:

S + V_ed (tức là động từ quy tắc + ed)

Ví dụ về động từ quy tắc: to want --> wanted; to stop --> stopped….

STTĐộng từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas, werebeencó; tồn tại
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên, trở thành
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenbị vỡ/gãy/đứt; làm vỡ/gãy/đứt
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtđem, mang, đưa
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt lấy, chộp lấy
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenlựa chọn
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29comecamecomeđến
30costcostcostcó giá là
31crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
32cutcutcutcắt, chặt
33dealdealtdealtgiao thiệp
34digdugdugđào
35divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
36dodiddonelàm
37drawdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái (xe)
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenrơi, rớt
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay
51forbearforboreforbornenhịn
52forbidforbade/ forbadforbiddencấm đoán; cấm
53forecastforecast/ forecastedforecast/ forecastedtiên đoán
54foreseeforesawforeseenthấy trước
55foretellforetoldforetoldđoán trước
56forgetforgotforgottenquên
57forgiveforgaveforgiventha thứ
58forsakeforsookforsakenruồng bỏ
59freezefrozefrozen(làm) đông lại
60getgotgotnhận, nhận được
61gildgilt/ gildedgilt/ gildedmạ vàng
62girdgirt/ girdedgirt/ girdedđeo vào
63givegavegivenđưa, cho, tặng
64gowentgoneđi, di chuyển
65grindgroundgroundnghiền; xay
66growgrewgrowngia tăng, tăng trưởng
67hanghunghungmóc lên; treo lên
68havehadhadcó, sở hữu
69hearheardheardnghe
70heavehove/ heavedhove/ heavedtrục lên
71hidehidhiddengiấu; trốn; nấp
72hithithitđánh ai/vật gì
73holdheldheldcầm, nắm
74hurthurthurtlàm đau
75inlayinlaidinlaidcẩn; khảm
76inputinputinputđưa vào (máy điện toán)
77insetinsetinsetdát; ghép
78keepkeptkeptgiữ
79kneelknelt/ kneeledknelt/ kneeledquỳ
80knitknit/ knittedknit/ knittedđan
81knowknewknownbiết
82laylaidlaidđặt, để (một cách nhẹ nhàng, cẩn thận)
83leadledleddẫn đường, dẫn dắt
84leapleaptleaptnhảy; nhảy qua
85learnlearnt, learnedlearnt, learnedhọc
86leaveleftleftrời khỏi
87lendlentlentcho mượn (vay)
88letletletcho phép; để cho
89lielaylainnằm
90lightlit/ lightedlit/ lightedthắp sáng
91loselostlostlàm mất, thất lạc, không thể tìm thấy
92makemademadetạo ra, làm ra
93meanmeantmeantcó nghĩa
94meetmetmetgặp
95mislaymislaidmislaidđể lạc mất
96misreadmisreadmisreadđọc sai
97misspellmisspeltmisspeltviết sai chính tả
98mistakemistookmistakenphạm lỗi, lầm lẫn
99misunderstandmisunderstoodmisunderstoodhiểu lầm
100mowmowedmown/ mowedcắt cỏ
101outbidoutbidoutbidtrả hơn giá
102outdooutdidoutdonelàm giỏi hơn
103outgrowoutgrewoutgrownlớn nhanh hơn
104outputoutputoutputcho ra (dữ kiện)
105outrunoutranoutrunchạy nhanh hơn; vượt quá
106outselloutsoldoutsoldbán nhanh hơn
107overcomeovercameovercomekhắc phục
108overeatoverateovereatenăn quá nhiều
109overflyoverflewoverflownbay qua
110overhangoverhungoverhungnhô lên trên, treo lơ lửng
111overhearoverheardoverheardnghe trộm
112overlayoverlaidoverlaidphủ lên
113overpayoverpaidoverpaidtrả quá tiền
114overrunoverranoverruntràn ngập
115overseeoversawoverseentrông nom
116overshootovershotovershotđi quá đích
117oversleepoversleptoversleptngủ quên
118overtakeovertookovertakenđuổi bắt kịp
119overthrowoverthrewoverthrownlật đổ
120paypaidpaidtrả (tiền)
121proveprovedproven/provedchứng minh(tỏ)
122putputputđặt, để, cho vào
123readreadreadđọc
124rebuildrebuiltrebuiltxây dựng lại
125redoredidredonelàm lại
126remakeremaderemadelàm lại; chế tạo lại
127rendrentrenttoạc ra; xé
128repayrepaidrepaidhoàn tiền lại
129resellretoldretoldbán lại
130retakeretookretakenchiếm lại; tái chiếm
131rewriterewroterewrittenviết lại
132ridridridgiải thoát
133rideroderiddencưỡi
134ringrangrungrung chuông
135riseroserisenđứng dậy; mọc
136runranrunchạy
137sawsawedsawncưa
138saysaidsaidnói
139seesawseennhìn thấy
140seeksoughtsoughttìm kiếm
141sellsoldsoldbán
142sendsentsentgửi
143setsetsetđặt, để
144sewsewedsewn/sewedmay
145shakeshookshakenrung, lắc
146shearshearedshornxén lông cừu
147shedshedshedrơi; rụng
148shineshoneshonechiếu sáng
149shootshotshotbắn
150showshowedshowed, shownchỉ rõ; chứng minh điều gì
151shrinkshrankshrunkco rút
152shutshutshutđóng lại
153singsangsungca hát
154sinksanksunkchìm; lặn
155sitsatsatngồi
156slayslewslainsát hại; giết hại
157sleepsleptsleptngủ
158slideslidslidtrượt; lướt
159slingslungslungném mạnh
160slinkslunkslunklẻn đi
161smellsmeltsmeltngửi
162smitesmotesmittenđập mạnh
163sowsowedsown/ sewedgieo; rải
164speakspokespokennói chuyện
165speedsped/ speededsped/ speededchạy vụt
166spellspelt/ spelledspelt/ spelledđánh vần
167spendspentspenttiêu tiền
168spillspilt/ spilledspilt/ spilledtràn đổ ra
169spinspun/ spanspunquay sợi
170spitspatspatkhạc nhổ
171spoilspoilt/ spoiledspoilt/ spoiledlàm hỏng
172spreadspreadspreadlan truyền
173springsprangsprungnhảy
174standstoodstoodđứng
175stavestove/ stavedstove/ stavedđâm thủng
176stealstolestolenđánh cắp
177stickstuckstuckghim vào; đính
178stingstungstungchâm ; chích; đốt
179stinkstunk/ stankstunkbốc muìi hôi
180strewstrewedstrewn/ strewedrắc , rải
181stridestrodestriddenbước sải
182strikestruckstruckđánh đập
183stringstrungstrunggắn dây vào
184strivestrovestrivencố sức
185swearsworesworntuyên thệ
186sweepsweptsweptquét
187swellswelledswollen/ swelledphồng ; sưng
188swimswamswumbơi; lội
189swingswungswungđong đưa
190taketooktakenmang, lấy
191teachtaughttaughtdạy ; giảng dạy
192teartoretornxé; rách
193telltoldtoldnói, kể
194thinkthoughtthoughtsuy nghĩ, nghĩ
195throwthrewthrownném ; liệng
196thrustthrustthrustthọc ;nhấn
197treadtrodtrodden/ trodgiẫm ; đạp
198unbendunbentunbentlàm thẳng lại
199undercutundercutundercutra giá rẻ hơn
200undergounderwentundergonekinh qua
201underlieunderlayunderlainnằm dưới
202underpayundercutundercuttrả lương thấp
203undersellundersoldundersoldbán rẻ hơn
204understandunderstoodunderstoodhiểu
205undertakeundertookundertakenđảm nhận
206underwriteunderwroteunderwrittenbảo hiểm
207undoundidundonetháo ra
208unfreezeunfrozeunfrozenlàm tan đông
209unwindunwoundunwoundtháo ra
210upholdupheldupheldủng hộ
211upsetupsetupsetđánh đổ; lật đổ
212wakewoke/ wakedwoken/ wakedthức giấc
213waylaywaylaidwaylaidmai phục
214wearworewornmặc, đeo
215weavewove/ weavedwoven/ weaveddệt
216wedwed/ weddedwed/ weddedkết hôn
217weepweptweptkhóc
218wetwet / wettedwet / wettedlàm ướt
219winwonwonchiến thắng
220windwoundwoundquấn
221withdrawwithdrewwithdrawnrút lui
222withholdwithheldwithheldtừ khước
223withstandwithstoodwithstoodcầm cự
224workwrought / workedwrought / workedrèn (sắt)
225wringwrungwrungvặn ; siết chặt
226writewrotewrittenviết

Như vậy, bạn đã biết công dụng và ý nghĩa của Động từ bất quy tắc tiếng Anh là gì, và quy tắc để nhớ Động từ bất quy tắc tiếng Anh đầy đủ là phải học thuộc lòng, không có cách nào khác. Khi biết được Động từ bất quy tắc tiếng Anh thì chúng ta sẽ biết những động từ không nằm trong bảng danh sách Động từ bất quy tắc tiếng Anh sẽ là động từ quy tắc vậy. Chúc bạn vui và nhiều sức khỏe!

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *