Phân biệt cách dùng hear, listen to
– I hear music in the distance.
Tôi nghe được tiếng nhạc từ xa.
(dùng tĩnh: sự trải qua không có chủ tâm: danh từ là “hearing” như trong “I have good hearing”: = khả năng nghe)
– I often listen to music.
Tôi thường nghe nhạc.
(dùng tĩnh của động từ dùng động: thói quen)
– What are you doing? – I’m listening to this CD.
Cậu đang làm gì đấy? – Tớ đang nghe chiếc đĩa compact này.
(Không dùng “l’m hearing” “listening this”)
(dùng động = có chú ý tập trung)
– I listen to/hear the 9 o’clock news every evening without fail.
Tối nào tôi cũng nghe cho được bản tin lúc 9 giờ.
(cả hai động từ đều có thể dùng để nói về một điều gì đó theo thói quen và có chủ tâm)
– We heard some wonderful music at last night’s concert.
Chúng tôi đã nghe được âm nhạc tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua.
(Không dùng *listen to*)
(hear a live musical performance: nghe một buổi biểu diễn nhạc sống).
– Listen to him sing/singing!
Hãy nghe anh ta hát.
(Không dùng *listen to him to sing * *listen him*)
Nếu thấy hữu ích, đánh giá sao (1-5). Chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Ngoài, ra, để hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dịch tiếng Anh.