Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ child, baby, infant, toddler, kid. Dưới đây, Công Ty Dịch Thuật PNV đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Việt tại TPHCM – PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng child, baby, infant, toddler, kid trong tiếng Anh
– I learnt to ride a bicycle when I was a child/a kid.
Tôi biết đi xe đạp khi tôi còn là một đứa trẻ.
(Không dùng *baby*)
(child = a young human being: đứa bé)
– Doctors say that a baby should be breast-fed if possible. (hay dùng hơn an infant)
Các bác sĩ nói rằng nếu có điều kiện nên cho trẻ bú.
(= a very young child: em bé; infant: hình thức).
Some of the children at the day-school are just toddlers.
Một số trẻ em ở trường ngoại trú chỉ là những đứa trẻ chập chững biết đi.
(= children wno have just learnt to walk: những đứa trẻ vừa mới biết đi)
Xem thêm thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự và về gia hạn visa cho người nước ngoài để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.