Phân biệt cách dùng accede to, comply with
– You’ll get into trouble if you don’t comply with the planning laws.
Cậu sẽ gặp rắc rối nếu cậu không tuân theo những điều lệ về qui hoạch.
(Không dùng *accede to*)
(= obey, go along with: tuân theo, vâng lời)
– I accede to his request for a reference.
Tôi đồng ý chuyển những yêu cầu của anh ta lên cấp trên để tham khảo.
(= agreed to, consented to: đồng ý, tán thành; trịnh trọng)
Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại https://hoctienganhpnvt.com