Trong tiếng Anh, “dossier” và “file” đều liên quan đến tập hợp thông tin hoặc tài liệu, nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ ràng. Hiểu đúng sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác trong giao tiếp và viết lách. Bạn và Dịch thuật công chứng PNV cùng khám phá cách dùng của hai từ này qua bài viết sau.
Phòng quản lý xuất nhập cảnh TPHCM – PNV
Hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM
Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự tại TPHCM
Dossier và file khác nhau như thế nào?
Cả “dossier” và “file” đều có nghĩa chung là một tập hợp tài liệu hoặc thông tin. Tuy nhiên, sự khác biệt chính giữa chúng nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa.
- Dossier: Là một tập hợp tài liệu hoặc thông tin chi tiết về một chủ đề, cá nhân hoặc sự kiện nào đó. Dossier thường mang tính chất chính thức và có mục đích cụ thể, chẳng hạn như hồ sơ điều tra, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu mật.
- File: Là một khái niệm rộng hơn, có thể chỉ bất kỳ tập hợp tài liệu nào được lưu trữ trên giấy hoặc dưới dạng kỹ thuật số. “File” có thể bao gồm nhiều loại thông tin khác nhau, không nhất thiết phải mang tính chính thức hay bí mật.
Phân biệt cách dùng dossier, file trong tiếng Anh
– The letter you’re referring to must be somewhere in the file.
Bức thư anh nói đến chắc chắn ở đâu đó trong tập hồ sơ.
(Không dùng * dossier*)
(= a box or a folder in which we keep information: hộp hay cặp tài liệu)
– The police had kept a dossier on Blake for years before his arrest.
Cảnh sát đã giữ hồ sơ về Black từ nhiều năm nay trước khi anh ta bị bắt.
(= a collection of information, especially on possible criminals or spies: sự thu nhập thôngt tin, đặc biệt là về những vụ án hình sự)
Cách dùng dossier và file trong các ngữ cảnh cụ thể
1. Dossier thường được dùng trong các trường hợp nào?
- Hồ sơ điều tra:
- The journalist obtained a secret dossier about the corruption scandal.
- (Nhà báo đã có được một tập hồ sơ mật về vụ bê bối tham nhũng.)
- Tài liệu nghiên cứu:
- The company compiled a dossier on its main competitors.
- (Công ty đã tổng hợp một tập hồ sơ về các đối thủ chính của mình.)
- Hồ sơ cá nhân:
- The police have a detailed dossier on the suspect.
- (Cảnh sát có một tập hồ sơ chi tiết về nghi phạm.)
2. File được sử dụng trong các trường hợp nào?
- Tài liệu kỹ thuật số:
- Please save the document as a PDF file.
- (Vui lòng lưu tài liệu dưới dạng tệp PDF.)
- Hồ sơ văn phòng:
- All employee records are stored in separate files.
- (Tất cả hồ sơ nhân viên được lưu trữ trong các tệp riêng biệt.)
- Tài liệu chung chung:
- She kept a file of all her old letters.
- (Cô ấy giữ một tập hồ sơ về tất cả những lá thư cũ của mình.)
So sánh chi tiết giữa dossier và file
Tiêu chí | Dossier | File |
Định nghĩa | Tập hợp tài liệu chi tiết về một chủ đề, sự kiện hoặc cá nhân. | Một tập tin hoặc tài liệu được lưu trữ trên giấy hoặc kỹ thuật số. |
Tính chất | Chính thức, bí mật, điều tra. | Chung chung, rộng rãi hơn. |
Ngữ cảnh sử dụng | Điều tra, nghiên cứu, hồ sơ mật. | Văn phòng, kỹ thuật số, tài liệu thông thường. |
Một số nhầm lẫn phổ biến giữa dossier và file
1. Có thể dùng “file” thay cho “dossier” không?
Trong một số trường hợp, “file” có thể được sử dụng thay thế cho “dossier”, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Ví dụ:
- Sai: The government is keeping a file on the high-profile case.
- (Chính phủ đang giữ một tập tin về vụ án nổi bật.) → Nên dùng “dossier” vì vụ án mang tính điều tra và chi tiết.
- Đúng: The IT department maintains a backup file for all documents.
- (Bộ phận CNTT duy trì một tệp sao lưu cho tất cả tài liệu.)
2. Khi nào “dossier” không thể thay thế cho “file”?
“Dossier” không thể thay thế cho “file” khi nói về các tập tin kỹ thuật số, dữ liệu văn phòng thông thường hoặc tài liệu không mang tính chất điều tra, nghiên cứu.
Ví dụ để phân biệt do và make
Ngoài việc phân biệt “dossier” và “file”, nhiều người học tiếng Anh cũng nhầm lẫn giữa “do” và “make”. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Do | Dùng khi nói về hành động, nhiệm vụ, công việc không tạo ra sản phẩm cụ thể. | She is doing her homework. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà.) |
Make | Dùng khi nói về việc tạo ra sản phẩm, vật chất cụ thể. | He made a cake for his mom. (Anh ấy đã làm một chiếc bánh cho mẹ.) |
Giải thích do và make khác nhau như thế nào?
- Do thường dùng cho các hoạt động mang tính chất chung chung, không tạo ra sản phẩm cụ thể (do homework, do business, do research).
- Make thường dùng khi tạo ra một sản phẩm hoặc tạo ra sự thay đổi (make a cake, make a decision, make a difference).
Như vậy, Công Ty Dịch Thuật PNV đã giúp bạn phân biệt “dossier” và “file” giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong các tình huống khác nhau. Nếu “dossier” mang tính chất điều tra, nghiên cứu, thì “file” lại được dùng phổ biến trong văn phòng, kỹ thuật số. Đồng thời, bạn cũng cần lưu ý sự khác nhau giữa “do” và “make” để tránh những lỗi sai cơ bản khi sử dụng tiếng Anh hàng ngày.