> Dịch tiếng Anh > Dịch công chứng nhanh > Dịch tiếng Trung
121/
– Remember me to your parents.
Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến cha mẹ anh.
(Không dùng * remember me your parents*)
(hay cũng nói: Give my regards to your parents)
122/
– My memory is unreliable now I’m older.
Trí nhớ của tôi chẳng còn tin cậy được nữa vì tôi già rồi.
(Không dùng *remembrance* * souvenir*)
(= the ability to call to mind: khả năng nhớ lại)
Giải thích thêm chữ Now:
now /naʊ/ conjunction = liên từ = bởi vì, xét vì, vì rằng
Now I’ve got a car, I don’t get as much exercise as I used to. : Vì tôi có một chiếc xe hơi, nên tôi không tập nhiều bài tập như tôi đã từng làm.
123/- This ring is the only remembrance I have of my grandmother.Chiếc nhẫn này là vật kỷ niệm duy nhất về bà ngoại mà tôi còn.124/- The secretary denies all knowledge of the missing letter.Người thư ký chối không biết gì về lá thư bị mất.(Không dùng *refuses knowledge*)(= does not accept as a fact: không chấp nhận một sự kiện: deny an accusation, an allegation, knowledge, etc.: từ chối lời buộc tội, từ chối lời tuyên bố, từ chối không biết)125/
– All those not holding valid tickets will be refused/denied entry.
Tất cả những ai không cầm vé hợp lệ sẽ không được vào.
(= not be given entry, permission, etc: không được vào, không cho phép vào..)
126/
– I don’t regard a degree /look on a degree as a meal ticket for life.
Tôi không coi bằng cấp như một phương tiện kiếm cơm cho cuộc sống.
(hay hơn look at)
(= consider: coi như là)
127/
– I regard her as the best person for the job.
Tôi xem cô ta như là người phù hợp nhất cho công việc.
(Không dùng *am regarding*)
(= consider: coi như, xem như)
128/
– This design looks very effective in relief.
Mẫu thiết kế này trông có vẻ hiệu quả do những phần được khắc nổi lên.
(= with pails of it sticking up/out from the surface: với các bộ phận của nó nhô lên khỏi bề mặt)
129/
– I remember my first day at school as if it were yesterday.
Tôi vẫn nhớ ngày đầu tiên đến trường như thể là ngày hôm qua.
(Không dùng *remind* * reminisce*)
(= can bring to mind: nhớ lại)
130/
– The designer’s observations on our plan deserve careful consideration.
Những nhận xét của nhà thiết kế về kế hoạch của chúng ta đáng được xem xét kỹ lưỡng.
(= comments based on an objective view: những nhận xét dựa trên quan điểm khách quan).
(còn tiếp)