Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ cabin, cubicle, (tele)phone box/call box. Dưới đây, Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt (PNV) đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng cabin, cubicle, (tele)phone box/call box trong tiếng Anh
– That cubicle‘s free if you want to try on those dresses.
Không có ai trong phòng đâu, nếu cậu muốn thử váy thì vào đó.
(Không dùng *cabin*)
(= a small, curtained space where people can change their clothes: một nơi nhỏ, có che rèm, nơi người ta có thể thay quần áo)
– I can’t phone home yet. Every (tele)phone box/call box is occupied.
Tôi chưa gọi điện về nhà được. Mọi hộp điện thoại đều bận.
(Không dùng *cabin*)
– If we’re sailing overnight, it’s worth paying the cost of a cabin.
Nếu chúng ta định đi trên biển suốt đêm thì phải trả tiền thuê một buồng ngủ.
(= sleeping accommodation on a ship: chỗ ngủ trên tàu)
Xem thêm dịch thuật công chứng tiếng Đức và Dịch thuật công chứng tiếng Pháp
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.