Home Thuật ngữ sưu tầm Phật giáo, tín ngưỡng

Phật giáo, tín ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, tín ngưỡng hay các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa (Buddhist terms / buddhis vocabulary) giúp cho biên dịch dễ dàng tra cứu các thuật ngữ về danh xưng (chức vụ) như đại đức, thượng tọa, hòa thượng…cũng như thọ giới tỳ kheo, tỳ kheo ni…Bài viết này sưu tầm từ trang http://thichvannang.blogspot.com/, nếu bạn có thêm thông tin, vui lòng đóng góp ý kiến phần comment hoặc email phungocviet03@gmail.com. Xin cám ơn

Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa

Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa

Danh xưng:

Đạo Phật: Buddhism

Đức Phật: the Buddha

Giảng sư: Buddhism teacher

Pháp: the Dharma/Dhamma, the Teaching of the Buddha (the Buddha’s teaching)

Tăng: the Sangha / Buddhist community of monks

Phật tử: Buddhists / Buddhist followers

Đại đức: Venerable

Đại đức (Venerable, Ven.): vị Tăng thọ Đại giới (250 giới sau ít nhất 2 năm thọ giời Sa di (10 giới) và tu tập ít nhất 2 năm, tuổi đời ít nhất là 20 tuổi.

Thượng tọa/Hòa thượng: Most Venerable

Thượng tọa (Most Venerable): Vị Đại đức có tuổi đạo ít nhất là 25 năm (tuổi đời trên 45 tuổi)

Hòa thượng (Most Ven): vị Thượng tọa có tuổi đạo ít nhất là 40 năm (tuổi đời trên 60 tuổi)

hợp pháp hóa lãnh sự

Tăng/Ni: Monk/Nun

Tỳ kheo/Tỳ kheo Ni: Bhikkhu / Bhikkhuni: fully ordained monk/nun

Sa di/Sa di Ni (sāmaṇera): Novice / Female Novice

Ưu bà tắc (upāsaka): Laymen

Ưu bà di (upāsikā): Laywomen

Cư sĩ: Laypeople / Laity

Thầy: Teacher / Master

Tổ sư: Patriarch

Đệ tử: disciple / student

Pháp lữ Dharma friend

Pháp huynh: brother in Dharma

Pháp đệ: younger brother in Dharma

Đồ vật trong chùa:

Chùa, Tu viện/Ni viện: Pagoda / Temple / Monastery/Nunnery

Tháp: stupa / tower

Tháp chuông: bell tower

Nhà Tổ: Patriarch house

Chuông: bell

Đại hồng chung: Great Bell

Khánh: Little bell

Mõ: Wooden bell

Giảng đường assembly hall

Chánh điện: main hall / Buddha shrine

Điện Phật: Buddha shrine

Điện Quan âm: Avalokitesvara shrine

Điện Di đà: Amita Buddha shrine

Kinh: Sutta, sūtras, Scriptures, Canon, holy book

Luật: Vinaya book, discipline codes, or Buddhist monastic code

Luận: commentary book

Sự thực hành:

Tam bảo: Triple Gems: Buddha, Dharma, Sangha

Quy y Tam bảo: Take refuge in the Triple Gems

Đảnh lễ Tam bảo: Pay homage to the Triple Gems

Lạy to prostrate (v), prostration (n)

Thiền: Zen/Chan/Thien, meditation

Ngồi thiền: sit in meditation

Tụng kinh: chanting, recite the sutra

Niệm Phật: chanting the Buddha’s name

Sám hối: repentance/confession

Chấp tác: working, cleaning

Học tập/nghiên cứu: study

Dạy/học: teach/learn

Nghe pháp: listen to Dharma talk

Chánh niệm: mindfulness/being in the present

Giới điều: precept/discipline

Lời phát nguyện: vow

Về giáo lý:

Giáo lý: teaching / tenet / doctrine

Lời Phật dạy: the teaching of the Buddha / the Buddha’s teaching

Nghiệp: karma, action

Nghiệp thiện: good action/deed

Nghiệp ác: bad action/deed

Nhân và quả: cause and effect

Nhân duyên: condition

Duyên khởi: co-arising, dependent origination

Tứ đế: Four Noble Truth

Bát chánh đạo: Noble Eight-fold Path

Tam pháp ấn: three characteristics of existence

Thường/Vô thường: permanence/impermanence

Khổ: suffering, sorrow

Ngã: self, soul / substance /

Tự tánh self-nature

Hạnh phúc/an lạc /niềm vui sướng: happiness / peace / bliss

lỗi lầm: sin/ fault / mistake

Làm sai: wrong doing

Niềm tin: belief/faith

Tham/Sân/Si: greed / hatred, ill-will / ignorance

Tâm: mind

Thức: consciousness

Cảm thọ/cảm xúc: feeling

khác

– Abbey – /ˈæb.i/: tu viện

– Angel – /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần

– Ancient traditional – /ˈeɪn.ʃənt.trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống cổ xưa

– Attachment – /əˈtætʃ.mənt/: sự ràng buộc, sự chấp trước

– Apostle – /əˈpɑː.səl/: tín đồ, đồ đệ

– Awaken – /əˈweɪ.kən/: thức tỉnh

– Being – /ˈbiː.ɪŋ/: sinh mệnh

– Belief – /bɪˈliːf/: tín ngưỡng

– Bodhisattva: Bồ Tát

– Buddhism – /ˈbʊd.ɪ.zəm/: đạo Phật

– Catholicism – /kəˈθɑl·əˌsɪz·əm/: Công giáo

– Causal law – /ˈkɑː.zəl.lɑː/: luật nhân quả

– Christian – /ˈkrɪs.ti.ən/: đạo Thiên Chúa

– Christmas – /ˈkrɪs.məs/: Lễ Chúa giáng sinh

– Confucianism – /kənˈfjuː.ʃən.ɪzm/: đạo Khổng (Nho giáo)

– Creator – /kriˈeɪ.t̬ɚ/: Đấng tạo hóa, Đấng sáng thế

– Hinduism – /ˈhɪn.duː.ɪ.zəm/: đạo Hindu (Ấn Độ giáo)

– Protestantism – /ˈprɑt̬·ə·stənˌtɪz·əm/: đạo Tin lành

– Taoism – /ˈdaʊ.ɪ.zəm/: Lão giáo (Đạo giáo)

– Sikhism – /ˈsi·kɪz·əm/: đạo Sikh (Ấn Độ giáo)

– Islam – /ˈɪz.læm/: đạo Hồi

– Church –  /tʃɝːtʃ/: nhà thờ

– Synagogue – /ˈsɪn.ə.ɡɑːɡ/: giáo đường của Do Thái Giáo

– Mosque –  /mɑːsk/: nhà thờ của người Hồi giáo

– Pagoda – /pəˈɡoʊ.də/: chùa

– Temple – /ˈtem.pəl/: đền

– Monk – /mʌŋk/: thầy tu

– Priest – /priːst/: linh mục

– Pope – /poʊp/: giáo hoàng

– Fairy – /ˈfer.i/: Tiên

– God – /ɡɑːd/: Thần, Chúa

– Saint – /sənt/: Thánh nhân

– Savior – /ˈseɪv·jər/: vị cứu tinh

– Heaven – /ˈhev.ən/: thiên đường, thiên quốc, thiên thượng

– Hell – /hel/: địa ngục

– Earth – /ɝːθ/ trái đất, cõi trần

– Ghost – /ɡoʊst/, phantom –  /ˈfæn.t̬əm/: ma

– Devil – /ˈdev.əl/, satan – /ˈseɪ.tən/, demon – /ˈdiː.mən/: quỷ dữ

– Easter – /ˈiː.stɚ/: Lễ phục sinh

– Reincarnation – /ˌriː.ɪn.kɑːrˈneɪ.ʃən/: luân hồi

– Material – /məˈtɪr.i.əl/: vật chất

– Spirit – /ˈspɪr.ət/: linh hồn, tinh thần

– Practice – /ˈpræk.tɪs/: luyện, tu luyện

– Meditation – /ˈmed.ə.teɪt/: thiền định

– Pray – /preɪ/: cầu nguyện

– Chant – /tʃænt/: tụng kinh

– Though – /ðoʊ/: ý niệm, ý nghĩ

– Mind – /maɪnd/: tư tưởng, tâm hồn

– Moral standard – /ˈmɔːr.əl.ˈstæn.dɚd/: tiêu chuẩn đạo đức

– Ignorance – /ˈɪɡ.nɚ.ənt/: sự ngu muội

– Virtue – /ˈvɝː.tʃuː/: đức hạnh, phẩm giá

– Wisdom – /ˈwɪz.dəm/: trí huệ, sự thông thái

– Compassion – /kəmˈpæʃ.ən/: lòng từ tâm, thiện lương

– Mercy – /ˈmɝː.si/: lòng từ bi

– Forbearance – /fɔːrˈber.əns/: sự nhẫn nại

– Truthfulness – /ˈtruːθ.fəl/: sự chân thành, chân thực

– Sincerity – /sɪnˈsɪr/: chân thành, thành khẩn

– Evil – /ˈiː.vəl/: cái ác

– Tribulation – /ˌtrɪb.jəˈleɪ.ʃən/: khổ nạn

– Scripture – /ˈskrɪp.tʃɚ/: kinh sách

– The Bible – /ˈbaɪ.bəl/: Thánh kinh

– Buddha law – /ˈbʊd.ə.lɑː/: Phật Pháp

– Preach – /priːtʃ/: thuyết giảng

– Prophecy – /ˈprɑː.fə.si/: lời tiên tri

– Universe – /ˈjuː.nə.vɝːs/: vũ trụ, toàn thể

– Prehistoric civilization – /ˌpriː.hɪˈstɔːr.ɪk. ˌsɪv.əl.əˈzeɪ.ʃən/ /: văn minh tiền sử

– Superstition – /ˌsuː.pɚˈstɪʃ.ən/: sự mê tín

Ví dụ:

– Any conflict can be solved with tolerance, patience and sincerity.

=> Mọi sự xung đột đều có thể được giải quyết với sự khoan dung, nhẫn nại và chân thành.

– The paths of perceiving of mainstream beliefs is through the practing  following the moral standards as directed by awaken people like Buddha Sakyamuni, Jesus, Lao Tzu…

=> Con đường nhận thức của các tín ngưỡng chân chính là thông qua việc thực hành tu sửa bản thân theo các tiêu chuẩn đạo đức được dẫn dắt bởi các vị giác giả như  Phật Thích Ca Mâu Ni, Chúa Jesus, Lão Tử…

– Beliefs are not blinded superstition. It’s science, and they do other ways to discover the mystery of connection between human and universal.

=> Tín ngưỡng không phải là sự mê tín mù quáng. Nó là khoa học và họ có các cách khác nhau để khám phá ra bí mật sự liên hệ giữa con người và vũ trụ.

– Every mainstream religious belief appears in human society when social morality standards are degradation. They help to restore truthful morality standards of human.

=> Mọi tín ngưỡng chân chính xuất hiện trong xã hội loài người khi các tiêu chuẩn đạo đức đang xuống cấp. Họ giúp khôi phục lại tiêu chuẩn đạo đức chân chính cho con người.

– Scientists say that we are only aware of 4% of matter of universe, so we cannot see the existence of beings created by other matter. However, religions long times ago can be aware Gods – the higher-class beings than human

=> Các nhà khoa học nói rằng chúng ta chỉ nhận biết được 4% vật chất trong vũ trụ, do đó chúng ta không thể thấy được sự tồn tại của các sinh mệnh được cấu thành bởi các vật chất khác. Tuy nhiên từ rất lâu các tín ngưỡng tôn giáo có thể nhận thức về Thần – những sinh mệnh cao cấp hơn loài người.

khác 2

  • Buddhism /ˈbudɪzəm/
    Phật giáo/đạo Phật
  • The Buddha /ˈbudə/
    Đức Phật/ người đã giác ngộ
  • Amitabha Buddha
    Đức Phật A Di Đà
  • Medicine Buddha
    Đức Phật Dược Sư
  • Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsʌtvə/: a person who is able to reach nirvana but who delays doing this because of the suffering of other humans
    Bồ tát: người có thể đạt đến Niết bàn (trạng thái hạnh phúc, bình yên) nhưng trì hoãn việc nhập Niết bàn vì những người khác vẫn còn chịu đau khổ
  • Avalokiteśvara Bodhisattva
    Quan Thế Âm Bồ tát
  • a Buddhist/monk/temple
    một Phật tử/một nhà tu hành/một ngôi đền Phật giáo
  • Three Jewels
    Tam Bảo (Phật-Pháp-Tăng)
  • Take Refuge in the Three Jewels
    Quy Y Tam Bảo
  • The Four Noble Truths
    Tứ diệu đế
  • Noble Eightfold Path
    Bát chánh đạo
  • Middle Way
    Trung Đạo
  • Pure Land Buddhism
    Tịnh Độ Tông
  • Zen Buddhism
    Thiền Tông
  • Zen Master
    Thiền Sư
  • Dharma /ˈdɑrmə/: truth or law that affects the whole universe
    Giáo pháp: những sự thật, quy luật chi phối cả vũ trụ
  • Dharma Master
    Pháp Sư/ Người giảng pháp
  • Dharma Talks
    Thuyết pháp
  • Sangha
    Giáo hội Tăng-già
  • Greed/Hatred/Ignorance /ɡrid/ /ˈheɪtrəd/ /ˈɪɡnərəns/
    Tham/Sân/Si
  • Sutra /ˈsutrə/
    Kinh điển
  • Mantra /ˈmɑntrə/
    Thần chú
  • Great Compassion Mantra
    Thần chú Đại Bi
  • Vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/
    Người ăn chay
  • good/bad karma /ˈkɑrmə/
    Some vegetarians believe that eating meat is bad karma.Một số người ăn chay tin rằng ăn thịt sẽ tạo nên ác nghiệp
  • rebirth /ˌriˈbərθ/
    tái sinh
  • Nirvana /nɪrˈvɑnə/: the state of peace and happiness that a person achieves after giving up all personal desires
    Niết bàn: trạng thái yên bình và hạnh phúc mà một người có được sau khi đã từ bỏ tất cả những ham muốn cá nhân
  • Emptiness /ˈɛmptinəs/
    tính Không
  • Ego /ˈiɡoʊ/
    Bản ngã

 

Tên cơ quan:

Ban hoằng pháp trung ương: The Society for the Propagation of the Faith

Giáo hội phật giáo Việt Nam: VIETNAMESE BUDDHIST ASSOCIATION

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, tín ngưỡng / Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa đôi khi dùng ngôn ngữ pali hay sanskrit (tiếng Phạn) vì vậy khó ghi nhớ vì vậy gây khó khăn cho biên dịch, vì vậy, việc dùng chính xác thuật ngữ dùng trong chùa hay lĩnh vực phật giáo là quan trọng.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *