Home Thuật ngữ sưu tầm Từ viết tắt của màu tóc, màu mắt và chủng tộc trên bằng lái xe Mỹ

Từ viết tắt của màu tóc, màu mắt và chủng tộc trên bằng lái xe Mỹ

Bằng lái xe Mỹ, thẻ căn cước công dân Mỹ (Citizen identification card) có 3 nhóm từ viết tắt luôn luôn có là viết tắt của màu tóc, màu mắt và chủng tộc người. Nếu chúng ta không có danh sách các từ viết tắt như BLK, BRO, HAZ, BLN…thì không thể nào dịch chính xác được. Để dịch chính xác các từ viết tắt về Eye, Hair, and Race Codes. Eye Colors. Hair Colors. Races. Chúng ta cùng tìm hiểu (Xem chữ viết tắt ở khung đỏ)

Thủ tục đổi giấy phép lái xe

Dịch thuật công chứng

Từ viết tắt của màu tóc, màu mắt và chủng tộc trên bằng lái xe Mỹ

Màu mắt (eye colors): BLK, BLUE, GRN, HAZ là gì?

Eye colors Viết tắt Tiếng Việt
Black BLK Đen
Blue BLU Xanh dương/ nước biển
Brown BRO Nâu
Gray GRY Xám
Green GRN Xanh lá
Hazel HAZ Nâu lục nhạt
Maroon MAR Màu hạt dẻ
Multicolored MUL Nhiều màu
Pink PNK Hồng
Unknown XXX Chưa biết

Màu tóc (hair colors): BLK, BLUE, GRN, HAZ là gì?

Hair colors Viết tắt Tiếng Việt
Bald BAL Hói
Black BLK Đen
Blond or Strawberry BLN Vàng hoe / màu đỏ dâu tây
Blue BLU Xanh dương / nước biển
Brown BRO Nâu
Gray or Partially GRY Xám  / một phần
Green GRN Xanh lá
Orange ONG Cam
Pink PNK Hồng
Purple PLE Tía
Red or Auburn RED Đỏ  / nâu vàng
Sandy SDY Có màu cát
Unknown XXX Chưa biết
White WHI Trắng

Chủng tộc người (races): A, B, I, W là gì?

Races Viết tắt Tiếng Việt
Asian A Châu Á
Black B Da đen
Indian I Người Anh Điêng (Da đỏ)
White W Da trắng

Như vậy các từ viết tắt về màu tóc (hair colors), màu mắt (eye colors) và tộc người (races) đã được ghi nhận đầy đủ và dịch tiếng Việt tham khảo. Bạn có thắc mắc, hãy bình luận bên dưới bài viết.

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *