Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng ít nhất một lần bối rối giữa ba từ quen thuộc nhưng dễ nhầm lẫn: leave, let, và allow. Cả ba đều có thể mang nghĩa “cho phép”, “để”, hoặc “rời đi” trong những ngữ cảnh khác nhau. Vậy phân biệt leave, let và allow như thế nào cho đúng? Bài viết dưới đây sẽ cùng bạn tháo gỡ mọi thắc mắc, cung cấp ví dụ cụ thể, cấu trúc thường gặp và mẹo ghi nhớ khác nhau leave, let và allow thật dễ hiểu, dễ nhớ.
Leave là gì? Những cấu trúc leave trong tiếng Anh cần nhớ
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh đúng ngữ pháp
Leave là một động từ đa nghĩa, thường được dùng với nghĩa “rời khỏi”, “bỏ lại”, “để lại” hoặc đôi khi là “cho phép (ai làm gì)”.
Một số những cấu trúc leave trong tiếng Anh phổ biến:
-
Leave + place: rời khỏi một nơi nào đó
She left the room without saying a word. - Leave + something/someone: để lại cái gì/ai đó
I left my phone on the table. - Leave for + place: rời đi đến đâu đó
She left for London this morning. - Leave + object + adj/past participle: để lại ai/cái gì trong tình trạng nào đó
He left the door open. - Leave + object + adjective: để lại vật/người ở trạng thái nào
The movie left me speechless. - Leave + object + to do something: để ai/cái gì làm điều gì đó
They left me to handle the problem alone. - Leave someone to do something: để ai đó tự làm gì
He left me to finish the job on my own.
Dù đôi khi mang nghĩa giống “let” hay “allow” khi dùng để diễn tả sự “cho phép”, nhưng leave thường mang cảm giác bị động hơn, nhấn mạnh đến việc “bỏ lại để tự ai đó làm gì”.
Let là gì? Những cấu trúc let trong tiếng Anh thường gặp
Let là động từ bất quy tắc (let – let – let) và thường được dùng để diễn tả sự cho phép một cách trực tiếp. Khác với “allow”, “let” mang phong thái thân mật và ít trang trọng hơn.
Một số những cấu trúc let trong tiếng Anh bạn nên ghi nhớ:
- Let + someone + V (bare infinitive): cho ai làm gì
Let him speak. (Hãy để anh ấy nói.) - Let’s + V: rủ rê ai cùng làm gì
Let’s go for a walk. - Let me + V: xin phép được làm gì
Let me help you.
Đặc biệt lưu ý, sau “let” luôn là động từ nguyên mẫu không “to”, điều này giúp phân biệt rõ với “allow”.
Allow là gì? Những cấu trúc allow trong tiếng Anh chính xác
Allow cũng có nghĩa “cho phép”, nhưng nó trang trọng hơn “let”, thường xuất hiện trong văn viết, các quy định, hoặc tình huống nghiêm túc.
Một số những cấu trúc allow trong tiếng Anh thường gặp:
-
Allow + someone + to do something: cho phép ai làm gì
The teacher allowed us to use dictionaries during the test. -
Be allowed to + verb: được phép làm gì (bị động)
You are not allowed to park here. -
Allow + doing something (ít gặp hơn): cho phép hành động nào đó diễn ra
They do not allow smoking in the building.
So sánh và phân biệt khác nhau leave, let và allow
Để dễ hình dung leave, let và allow khác nhau như thế nào, bạn có thể nhìn vào bảng so sánh dưới đây:
Từ | Nghĩa chính | Cách dùng | Trang trọng | Dạng động từ theo sau |
---|---|---|---|---|
leave | rời đi, để lại, bỏ lại, để ai tự làm | chủ động/bị động | trung bình | V, V-ing, V3/adj |
let | cho phép | thân mật, nói hàng ngày | không trang trọng | V (bare) |
allow | cho phép (chính thức) | quy tắc, nghiêm túc | trang trọng | to V / V-ing |
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở mức độ trang trọng, cách dùng trong văn nói – văn viết, và dạng động từ theo sau.
Cách sử dụng leave, let và allow trong các tình huống khác nhau
Để phân biệt leave, let và allow chính xác, bạn cần dựa vào:
- Mức độ trang trọng của tình huống
- Ai là người ra quyết định?
- Hành động có mang tính tự nguyện hay bị ép buộc?
Ví dụ:
- Let thường dùng khi bạn thân thiện hoặc không quá nghiêm trọng: Let him play with the dog.
- Allow dùng khi có sự cân nhắc hoặc tuân thủ quy tắc: The school doesn’t allow phones in class.
- Leave lại nghiêng về hành động bỏ lại, hoặc để mặc ai đó: She left him to figure it out himself.
Khi nào dùng leave, let và allow để diễn đạt đúng ngữ cảnh?
-
Dùng leave khi bạn muốn diễn đạt hành động “rời đi” hoặc “để ai đó lại để tự làm gì”.
I’ll leave you to finish your work. (Tôi để bạn tự làm tiếp công việc nhé.)
-
Dùng let trong văn cảnh thân mật, khi bạn chủ động cho phép ai đó làm gì.
Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn chuyện đó nhé.)
-
Dùng allow khi cần sự trang trọng, hoặc trong các quy tắc, chính sách, quy định.
Cameras are not allowed in the museum. (Không được phép mang máy ảnh vào bảo tàng.)
Ngữ cảnh | Dùng từ | Lý do |
Giao tiếp thường ngày | Let | Tự nhiên, không trang trọng |
Văn bản chính thức, nội quy | Allow | Trang trọng, đúng chuẩn ngữ pháp |
Diễn tả việc rời đi, để lại | Leave | Hành động vật lý hoặc cảm xúc |
Mẹo ghi nhớ khác nhau leave, let và allow nhanh và dễ nhớ
Dưới đây là một số mẹo đơn giản để ghi nhớ:
-
LEAVE = Lùi ra / Lánh đi → nhớ đến hành động “rời đi” hoặc để lại
- Leave = “Rời đi” hoặc “Để mặc” → Nhớ đến việc “rời xa ai đó” hoặc “bỏ lại”.
- LET = Lời Êm Tai → dễ thương, nhẹ nhàng, thường trong giao tiếp hằng ngày
- Let = “Cho phép” → Dễ nhớ vì ngắn gọn, tự nhiên, giống lời nói thân mật.
- ALLOW = Áp Luật → trang trọng như luật lệ, chính sách
- Allow = “Cho phép (trang trọng)” → Bắt đầu bằng “a” như “authority” → quyền hành, trang trọng.
Bạn cũng có thể dùng câu này để ghi nhớ nhanh:
“Leave là bỏ đi, let là cho nhẹ nhàng, còn allow là phải được cấp phép!”
Ví dụ để phân biệt leave, let và allow rõ ràng hơn
Cùng xem các ví dụ để nắm chắc cách sử dụng:
-
Leave:
She left the baby with her mother. (Cô ấy để em bé lại cho mẹ chăm.)
Don’t leave your bag unattended. (Đừng để túi của bạn mà không trông coi.) -
Let:
Let him speak. (Cho anh ấy nói.)
Let’s meet at 5. (Hẹn gặp lúc 5h nhé.) -
Allow:
The manager allowed us to leave early. (Quản lý cho chúng tôi về sớm.)
Food is not allowed in the classroom. (Không được phép mang thức ăn vào lớp.)
Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt leave, let và allow dễ dàng hơn
Trong quá trình học tiếng Anh hoặc dịch thuật văn bản, đặc biệt là các tài liệu hành chính, pháp lý, việc phân biệt leave, let và allow chính xác là cực kỳ quan trọng. Dịch thuật công chứng PNV không chỉ đơn thuần chuyển ngữ, mà còn giúp bạn hiểu đúng tinh thần của từng từ tiếng Anh thông qua sự tư vấn tận tâm từ đội ngũ chuyên viên ngôn ngữ.
Chẳng hạn, một hợp đồng lao động có thể dùng từ “allowed to take annual leave”, bạn sẽ cần hiểu rõ rằng “leave” ở đây không phải là “rời đi” mà là “nghỉ phép”, còn “allow” là “được phép” theo quy định công ty. Những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng thế này đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên sâu mà dịch vụ chuyên nghiệp như PNV có thể đem lại.
Phân biệt cách dùng leave, let/allow
– I want to help in the kitchen, but they won’t let me/they won’t allow me to
Tôi muốn phụ giúp trong bếp nhưng họ sẽ không để tôi làm việc đó.
(Không dùng *won’t leave me*, *won’t allow me*)
– We don’t let our children watch TV/allow our children to watch TV after X o’clock.
Chúng tôi không cho phép bọn trẻ xem TV sau 8 giờ.
(Không dùng *Iet/allow to children*)
(= permit: allow someone to is more formal than let someone + bare infinitive : cho phép: “allow someone to” thì trịnh trọng hơn “let someone + nguyên thể không có “to”)
– Promise you’ll never leave me.
Hãy hứa em sẽ không bao giờ xa anh.
(= go away from, abandon đi xa khỏi, từ bỏ)
Giải thích leave, let và allow khác nhau như thế nào qua lăng kính dịch thuật
Tại dịch thuật công chứng PNV, khi xử lý văn bản tiếng Anh sang tiếng Việt, đặc biệt là trong hợp đồng, giấy phép hoặc thư tín, việc hiểu chính xác sự khác biệt giữa leave, let và allow là điều cực kỳ quan trọng. Một từ sai có thể dẫn đến hiểu lầm pháp lý.
Ví dụ:
- “You are not allowed to leave the premises” không thể dịch là “Bạn không được rời khỏi nơi này” mà phải là “Bạn không được phép rời khỏi nơi này” – thể hiện rõ tính pháp lý.
Kết luận: Cách sử dụng leave, let và allow không còn là trở ngại
Hiểu rõ và phân biệt leave, let và allow không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn khiến ngôn ngữ của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn. Bằng cách nắm vững những cấu trúc leave trong tiếng Anh, những cấu trúc let trong tiếng Anh và những cấu trúc allow trong tiếng Anh, bạn có thể tự tin sử dụng ba động từ này trong mọi tình huống.
Hiểu rõ và phân biệt leave, let và allow sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn – từ văn nói thường ngày cho đến các tài liệu học thuật, hợp đồng hay email công việc. Hãy nhớ:
-
Leave → rời đi, để lại, hoặc để ai làm gì (bị động)
-
Let → cho phép thân mật, trong giao tiếp
-
Allow → cho phép theo quy tắc, trang trọng hơn
Và nếu bạn vẫn còn thấy rối rắm, hãy để dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt leave, let và allow một cách chính xác – nhanh chóng – chuẩn xác! Đừng ngại luyện tập nhiều ví dụ khác nhau, và khi cần, hãy tìm đến dịch thuật công chứng PNV – người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn làm chủ ngôn ngữ tiếng Anh một cách chính xác và tinh tế.