Home Giải thích thuật ngữ Hộ ghép trong hộ khẩu tiếng Anh là gì?

Hộ ghép trong hộ khẩu tiếng Anh là gì?

Hộ khẩu là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý dân cư tại Việt Nam, giúp xác định nơi cư trú hợp pháp của công dân. Trong đó, “hộ ghép” là một khái niệm phổ biến nhưng đôi khi gây nhầm lẫn, đặc biệt khi cần dịch sang tiếng Anh. Việc hiểu rõ hộ ghép là gì và cách sử dụng thuật ngữ này trong các tình huống cụ thể sẽ giúp ích cho những người làm việc trong lĩnh vực hành chính, dịch thuật hoặc những người cần giải thích thuật ngữ này trong bối cảnh quốc tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “hộ ghép”, cách dịch thuật ngữ này sang tiếng Anh và những tình huống sử dụng thực tế. Ngoài ra, bài viết còn cung cấp các mẫu câu tiếng Anh song ngữ để bạn dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp và văn bản hành chính.

Cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài ở TPHCM

Dịch tiếng Khmer ở TPHCM

Dịch tiếng Ý ở TPHCM

Hộ ghép là gì?

Hộ ghép là tình trạng một người được ghép chung vào hộ khẩu của một gia đình khác nhưng không có quan hệ huyết thống trực tiếp. Tại Việt Nam, hộ ghép thường gặp ở các trường hợp:

  • Người lao động nhập cư từ địa phương khác
  • Sinh viên, người lao động ở trọ
  • Thân nhân, bạn bè cùng ở chung nhà

Hộ khẩu ghép là gì?

Hộ khẩu ghép là danh sách những người được ghép chung vào một hộ gia đình nhưng không phải là thành viên có quan hệ huyết thống. Hộ khẩu ghép chủ yếu được đăng ký tại công an phường, xã và có giá trị xác nhận tạm trú hoặc thường trú.

Hộ ghép tiếng Anh là gì?

Hộ ghép là thuật ngữ chỉ việc một cá nhân hoặc nhiều người không có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ gần gũi như vợ chồng, con cái, nhưng vẫn được đăng ký chung một hộ khẩu. Trong tiếng Anh, “hộ ghép” được dịch là “shared household registration” hoặc “combined household registration”.

PNV giải thích hộ ghép tiếng Anh là gì?

hộ khẩu ghép là gìDịch thuật công chứng PNV thường giải thích hộ ghép như một hình thức đăng ký tạm trú hoặc thường trú tại một địa chỉ cùng với một hộ gia đình đã có sẵn. Thuật ngữ “hộ ghép” khi dịch sang tiếng Anh có thể biểu đạt bằng những cách khác như:

  • “Merged household registration”
  • “Household registry incorporation”
  • “Supplementary household registration”
  • “Guest household registration”

Hộ ghép trong hộ khẩu tiếng Anh là gì?

Dùng tiếng Anh, “hộ ghép trong hộ khẩu” có thể dịch là:

  • “Non-family household registration” (Hộ không có thành viên là quan hệ huyết thống)
  • “Temporary household registration attachment” (Hộ khẩu ghép tạm thời)
  • “Additional household registration member” (Thành viên được (đăng ký) bổ sung trong hộ khẩu)

Trên thực tế, không có một thuật ngữ chính thức nào hoàn toàn tương đương với khái niệm “hộ ghép” trong tiếng Anh. Vì vậy, khi dịch sang tiếng Anh, các thuật ngữ trên chỉ nên dùng tự nhiên tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.

Các mẫu câu dùng từ vựng hộ khẩu ghép

Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng thuật ngữ liên quan đến hộ khẩu ghép bằng tiếng Anh, kèm theo bản dịch tiếng Việt:

  1. “I am registered under a shared household registration in this city.”
    • (Tôi được đăng ký theo hộ khẩu ghép tại thành phố này.)
  2. “He applied for supplementary household registration to stay with his relatives.”
    • (Anh ấy đã đăng ký hộ khẩu ghép để ở cùng người thân.)
  3. “The landlord allowed the tenant to be added to the household registry.”
    • (Chủ nhà đã cho phép người thuê được ghép vào hộ khẩu.)
  4. “A temporary household registration attachment is required for non-family members living together.”
    • (Một bản đăng ký hộ khẩu tạm trú là bắt buộc đối với những người không cùng gia đình sống chung.)
  5. “Foreign workers must obtain a guest household registration when living in Vietnam.”
    • (Người lao động nước ngoài phải có hộ khẩu ghép khi sinh sống tại Việt Nam.)
  6. “She joined her friend’s household registration to meet residency requirements.”
    • (Cô ấy ghép vào hộ khẩu của bạn mình để đáp ứng yêu cầu cư trú.)
  7. “The local authorities updated his status as an additional household registration member.”
    • (Chính quyền địa phương đã cập nhật trạng thái của anh ấy là thành viên bổ sung trong hộ khẩu.)
  8. “I need to submit my documents for household registration incorporation.”
    • (Tôi cần nộp giấy tờ để đăng ký ghép hộ khẩu.)
  9. “Her name was added to the household registry under shared registration.”
    • (Tên của cô ấy đã được thêm vào hộ khẩu theo diện ghép hộ.)
  10. “My temporary household registration was approved last week.”
  • (Đăng ký hộ khẩu tạm trú của tôi đã được phê duyệt vào tuần trước.)
  1. “They moved to a new city and applied for a merged household registration.”
  • (Họ chuyển đến một thành phố mới và đăng ký hộ khẩu ghép.)
  1. “Without a supplementary household registration, he cannot stay in the apartment legally.”
  • (Nếu không có hộ khẩu ghép, anh ấy không thể ở trong căn hộ một cách hợp pháp.)
  1. “The police department verifies all additional household registration applications.”
  • (Cơ quan công an kiểm tra tất cả các đơn đăng ký hộ khẩu ghép.)
  1. “She had difficulty applying for a visa due to her temporary household registration.”
  • (Cô ấy gặp khó khăn khi xin visa vì hộ khẩu tạm trú của mình.)
  1. “He submitted proof of residency for his combined household registration.”
  • (Anh ấy đã nộp giấy chứng nhận cư trú để đăng ký hộ khẩu ghép.)
  1. “Many students use temporary household registration while studying abroad.”
  • (Nhiều sinh viên sử dụng hộ khẩu tạm trú khi du học.)
  1. “Their landlord required them to update their household registration.”
  • (Chủ nhà yêu cầu họ cập nhật hộ khẩu.)
  1. “He was denied a loan because of his guest household registration status.”
  • (Anh ấy bị từ chối khoản vay vì tình trạng hộ khẩu ghép của mình.)
  1. “To rent an apartment, you may need proof of household registry incorporation.”
  • (Để thuê căn hộ, bạn có thể cần chứng nhận hộ khẩu ghép.)
  1. “After getting married, she switched from a guest household registration to a family registration.”
  • (Sau khi kết hôn, cô ấy chuyển từ hộ khẩu ghép sang hộ khẩu gia đình.)
  1. “The company provided housing and assisted with employee household registration.”
  • (Công ty cung cấp nhà ở và hỗ trợ đăng ký hộ khẩu cho nhân viên.)
  1. “All new residents must complete a supplementary household registration form.”
  • (Tất cả cư dân mới phải điền vào mẫu đăng ký hộ khẩu ghép.)

Với những giải thích trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về “hộ ghép” và cách diễn đạt thuật ngữ này trong tiếng Anh – hộ ghép tiếng Anh là gì!

5/5 - (2 bình chọn)
Liên hệ