Home Từ đúng từ sai Phân biệt cách dùng double và duplicate trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng double và duplicate trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “double” và “duplicate” đều mang ý nghĩa liên quan đến việc nhân đôi hoặc sao chép. Tuy nhiên, chúng không thể thay thế hoàn toàn cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn. Công Ty Dịch Thuật Công chứng PNV mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng double và duplicate một cách chi tiết nhất.
trờ về từ đúng từ sai

Các trường hợp miễn giấy phép lao động tại TPHCM

Phòng quản lý xuất nhập cảnh – PNV

Mẫu NA8 – Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Double và duplicate khác nhau như thế nào?

Mặc dù cả “double” và “duplicate” đều mang nghĩa “nhân đôi” hoặc “tăng gấp đôi”, nhưng cách sử dụng của chúng lại có sự khác biệt quan trọng:

  • Double thường ám chỉ sự tăng gấp đôi về kích thước, số lượng hoặc giá trị.
  • Duplicate lại thiên về ý nghĩa sao chép chính xác một vật, tài liệu hoặc dữ liệu.

Cùng đi vào chi tiết từng từ để hiểu rõ hơn.

Phân biệt cách dùng double, duplicate

–    Don’t lose that key: I haven’t got a duplicate!

Đừng đánh mất chiếc chìa khóa đó. Tôi không có chiếc giống như thế nữa đâu.

(Không dùng  * douhle*)

(= an accurate copy a replica: vật giống hệt, bản sao)

–    Who was that woman who made a living as Mrs Thatcher’s double?

Người đàn bà giống hệt Thatcher là ai vậy?

(nghĩa là trông giống hệt như bà ta)

Cách dùng double trong tiếng Anh

1. Double dùng như một tính từ

“Double” được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó có số lượng hoặc kích thước gấp hai lần.

Ví dụ:

  • I ordered a double (Tôi gọi một chiếc bánh burger có gấp đôi pho mát.)
  • The company reported double revenue this year. (Công ty báo cáo doanh thu gấp đôi năm nay.)

2. Double dùng như một động từ

Khi là động từ, “double” mang nghĩa làm cho cái gì đó tăng gấp đôi.

Ví dụ:

  • The number of participants has doubled in the last five years. (Số lượng người tham gia đã tăng gấp đôi trong năm năm qua.)
  • She doubled the ingredients to make a larger cake. (Cô ấy nhân đôi lượng nguyên liệu để làm một chiếc bánh lớn hơn.)

3. Double dùng như một danh từ

Ở dạng danh từ, “double” có nghĩa là một thứ gì đó có hai phần hoặc một thứ gì đó được nhân đôi.

Ví dụ:

  • I’ll have a double of whiskey, please. (Cho tôi một ly rượu whiskey gấp đôi.)
  • She scored a double in the game. (Cô ấy ghi được hai bàn thắng trong trận đấu.)

4. Double dùng như một trạng từ

Khi là trạng từ, “double” diễn tả hành động được thực hiện gấp đôi so với bình thường.

Ví dụ:

  • He worked double shifts to earn more money. (Anh ấy làm ca đôi để kiếm thêm tiền.)
  • She ran double the speed of her opponent. (Cô ấy chạy nhanh gấp đôi đối thủ.)

Cách dùng duplicate trong tiếng Anh

1. Duplicate dùng như một động từ

Khi là động từ, “duplicate” có nghĩa là sao chép hoặc tạo ra một bản giống hệt bản gốc.

Ví dụ:

  • Please duplicate this document before sending it. (Vui lòng sao chép tài liệu này trước khi gửi đi.)
  • Scientists tried to duplicate the experiment but failed. (Các nhà khoa học đã cố gắng lặp lại thí nghiệm nhưng thất bại.)

2. Duplicate dùng như một danh từ

Ở dạng danh từ, “duplicate” có nghĩa là một bản sao giống hệt với bản gốc.

Ví dụ:

  • I have a duplicate of this key. (Tôi có một chìa khóa sao chép y hệt.)
  • The painting was a duplicate, not the original. (Bức tranh là bản sao, không phải bản gốc.)

3. Duplicate dùng như một tính từ

Khi là tính từ, “duplicate” mang ý nghĩa giống hệt, sao chép từ một bản gốc.

Ví dụ:

  • A duplicate copy of the contract was sent to the client. (Một bản sao hợp đồng đã được gửi cho khách hàng.)
  • He received a duplicate invoice by mistake. (Anh ấy nhận được một hóa đơn sao chép nhầm.)

So sánh double và duplicate qua ví dụ

Tiêu chí Double Duplicate
Nghĩa chính Gấp đôi về số lượng, kích thước, mức độ Sao chép y hệt một vật, tài liệu hoặc dữ liệu
Dùng với danh từ Thường dùng với những thứ có thể tăng gấp đôi như tiền bạc, doanh thu, tốc độ Thường dùng với tài liệu, dữ liệu, chìa khóa
Dùng với động từ Chỉ sự tăng gấp đôi Chỉ sự sao chép hoặc nhân bản
Ví dụ The company doubled its sales. The company duplicated the report.
Từ loại Danh từ, tính từ, động từ, trạng từ Danh từ, tính từ, động từ

Khi nào nên dùng double và khi nào nên dùng duplicate?

  • Dùng “double” khi muốn nhấn mạnh sự tăng gấp đôi về số lượng, kích thước, tốc độ hoặc mức độ.
    • Ví dụ: He doubled his salary in two years. (Anh ấy đã tăng gấp đôi mức lương trong hai năm.)
  • Dùng “duplicate” khi nói về sự sao chép y hệt một vật, tài liệu hoặc dữ liệu.
    • Ví dụ: You should duplicate your files to prevent data loss. (Bạn nên sao lưu tệp để tránh mất dữ liệu.)

Cả “double” và “duplicate” đều có nghĩa liên quan đến việc tăng lên hoặc nhân bản, nhưng chúng có cách dùng khác nhau rõ rệt:

  • Double liên quan đến sự tăng gấp đôi về kích thước, số lượng hoặc giá trị.
  • Duplicate liên quan đến sự sao chép y hệt bản gốc.

Như vậy bài viết giúp chúng ta phân biệt double và duplicate. Việc hiểu rõ cách dùng của hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn công việc. Công Ty Dịch Thuật PNV khuyên bạn hãy ghi nhớ những điểm khác biệt quan trọng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng hai từ này nhé!

1.8/5 - (125 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ