Khi học tiếng Anh, “do” và “make” là hai động từ khiến nhiều người dễ nhầm lẫn do chúng đều có nghĩa là “làm”. Tuy nhiên, mỗi từ có cách sử dụng riêng biệt. Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM – Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa “do” và “make” (phân biệt cách dùng do và make) qua các tình huống cụ thể và ví dụ minh họa.
Dịch thuật công chứng Bình Thạnh, TPHCM
Hợp pháp hóa lãnh sự tại TPHCM
Các trường hợp miễn giấy phép lao động tại TPHCM
Hợp pháp hóa lãnh sự Hàn Quốc tại TPHCM
Phân biệt cách dùng do, make trong tiếng Anh
– What are you doing? – I’m making a cake.
Cậu đang làm gì đó? – tôi đang làm bánh.
(do = engage in an activity: tiến hành một hoạt động; make = create :tạo ra).
(do + các danh từ như room, the floor, the clothes có nghĩa là clean, sweep, wash: lau chùi, quét dọn, giặc giũ: I’ve done kitchen: tôi làm đầu bếp, không dùng: make)
(make đi với các danh từ như difference, friends, enemies, contacts)
Điểm khác biệt chính giữa Do và Make
- Do thường được dùng để diễn tả hành động, công việc, hoặc nhiệm vụ mà không tạo ra sản phẩm hữu hình.
- Make được sử dụng khi nói về việc tạo ra, sản xuất, hoặc hình thành một thứ gì đó.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng cách sử dụng!
Khi nào sử dụng Do?
“Do” chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nhiệm vụ, công việc hàng ngày, hoặc các hành động chung chung.
1. Dùng với công việc, nhiệm vụ
“Do” thường xuất hiện khi nói về việc thực hiện một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
- She does the housework every weekend. (Cô ấy làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
- I have to do my homework before watching TV. (Tôi phải làm bài tập trước khi xem TV.)
- He did his job well. (Anh ấy đã làm tốt công việc của mình.)
2. Dùng với hoạt động chung chung
Khi nói về một hành động không có kết quả cụ thể, ta dùng “do”.
Ví dụ:
- I don’t want to do anything today. (Hôm nay tôi không muốn làm gì cả.)
- They do yoga every morning. (Họ tập yoga mỗi sáng.)
- We do our best to help. (Chúng tôi cố gắng hết sức để giúp đỡ.)
3. Một số cụm từ cố định với Do
- Do business (Làm kinh doanh)
- Do research (Nghiên cứu)
- Do a favor (Giúp đỡ ai đó)
- Do damage (Gây thiệt hại)
- Do one’s best (Cố gắng hết sức)
Khi nào sử dụng Make?
“Make” được sử dụng khi tạo ra một thứ gì đó, có thể là vật chất hoặc trừu tượng.
1. Dùng với việc tạo ra một thứ gì đó hữu hình
Nếu kết quả của hành động là một sản phẩm cụ thể, hãy dùng “make”.
Ví dụ:
- He made a delicious cake. (Anh ấy đã làm một chiếc bánh ngon.)
- They make furniture in that factory. (Họ sản xuất đồ nội thất trong nhà máy đó.)
- She made a handmade gift. (Cô ấy đã làm một món quà thủ công.)
2. Dùng với hành động tạo ra một thứ trừu tượng
Khi nói về các quyết định, lựa chọn, hoặc cam kết, ta dùng “make”.
Ví dụ:
- I need to make a decision. (Tôi cần đưa ra quyết định.)
- He made a promise to his friend. (Anh ấy đã hứa với bạn mình.)
- She made a mistake in the report. (Cô ấy đã mắc lỗi trong báo cáo.)
3. Một số cụm từ cố định với Make
- Make a decision (Đưa ra quyết định)
- Make an effort (Nỗ lực)
- Make a profit (Tạo ra lợi nhuận)
- Make a phone call (Gọi điện thoại)
- Make a difference (Tạo ra sự khác biệt)
So sánh nhanh Do và Make
Do | Make |
Do homework (Làm bài tập) | Make a cake (Làm bánh) |
Do housework (Làm việc nhà) | Make a decision (Ra quyết định) |
Do research (Nghiên cứu) | Make an effort (Nỗ lực) |
Do business (Làm kinh doanh) | Make a promise (Hứa hẹn) |
Do one’s best (Cố gắng hết sức) | Make money (Kiếm tiền) |
Những điều cần lưu ý
- Không dùng thay thế nhau: Mỗi từ có cách dùng riêng và không thể thay thế lẫn nhau. Ví dụ, không thể nói “make homework” hoặc “do a cake”.
- Học theo cụm từ cố định: Cách tốt nhất để nhớ là ghi nhớ các cụm từ cố định với “do” và “make”.
- Luyện tập qua thực tế: Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp giúp bạn nắm vững hơn.
Bài tập thực hành
Điền từ “do” hoặc “make” vào chỗ trống:
- She ___ a wonderful dinner last night.
- I need to ___ my best for this exam.
- They ___ a serious mistake in their work.
- He always ___ his homework on time.
- Let’s ___ a phone call before we leave.
(Đáp án: 1. made, 2. do, 3. made, 4. does, 5. make)
Xem thêm hợp pháp hóa lãnh sự và miễn thị thực 5 năm để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Sự khác biệt giữ Do và Make đã được làm rõ trong bài viết trên. Việc sử dụng đúng “do” và “make” không chỉ giúp bạn tránh lỗi sai mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Công Ty Dịch Thuật PNV khuyên bạn hãy luyện tập và ghi nhớ các quy tắc trên để sử dụng hai động từ này một cách tự nhiên nhất!