Home Thuật ngữ sưu tầm Quân sự và viết tắt (sưu tầm)

Quân sự và viết tắt (sưu tầm)

Command and staff: Bộ chỉ huy và tham mưu

Headquater: Bộ Tư Lệnh

Officers of branches: sĩ quan các ngành

Chain of command: Hệ thống quân giai

Plan of offensive: Kế hoạch tấn công

Fire: Hỏa lực

Formation: Đội hình

Movement: Di chuyển

Battlefield recovery: Thu dọn chiến trường

March: Tiến quân

Commander: Tư lệnh, người chỉ huy

Chief of Staff: Tham mưu trưởng

Chief of General Staff: Tổng Tham Mưu Trưởng

Deputy Chief of Staff: Tham Mưu Phó

Tank brigade: Thiết đoàn

Tactical zone: Vùng chiến thuật

Coastal zone: Vùng duyên hải

Navy: Hải quân

Air Force: Không quân

Airborne: Nhảy dù

Marine: Thủy quân lục chiến

Battlefield: Chiến trường

Front: Mặt trận

Theater: Vùng giao tranh

Officer: Sĩ quan

General Officer: Sĩ quan cấp tướng

Junior Officer: Sĩ quan cấp tá

Senior Officer: sĩ quan cấp úy

General of Army: Thống tướng

Genenal: Đại tướng

Lieutenant General: Trung tướng

Major General: Thiếu tướng

Brigadier: Chuẩn tướng

Colonel: Đại tá

Lieutenant Colonel: Trung tá

Major: Thiếu tá

Captain: Đại úy

Lieutenant: Trung úy

1st Lieutenant: Thiếu úy

Aspirant: Chuẩn úy

Non Command Officer: Hạ sĩ quan

Master Sergent 1st Class: Thượng sĩ nhất

Master Sergent: Thượng sĩ

Sergent 1st Class: Trung sĩ nhất

Sergent: Trung sĩ

Corporal 1st Class: Hạ sĩ nhất

Corporal: Hạ sĩ

Private 1st Class: Binh nhất

Private: Binh nhì

Recruit: Tân binh

Vice Commander: Tư lệnh phó

Assistant Chief of Staff: Trưởng phòng

Sector Commander: Tiểu khu trưởng

Sub Sector Commander: Chi khu trưởng

Sub Area Commander: Phân khu trưởng

Military Zone Commander: Quân khu trưởng

Special Zone Commander: Biệt khu trưởng

Zone: Vùng

Tactical Zone: Vùng chiến thuật

Critical Zone: Yếu điểm (điểm quan trọng)

Vital Area: Yếu khu (khu quan trọng)

Special Zone: Biệt khu

Thí dụ: Hai Yen Special Zone: Biệt khu Hải Yến

Capital Special Zone: Biệt khu thủ đô

Military Zone: Quân khu

Capital Military Zone: Quân khu thủ đô

High Command: Tư lệnh tối cao

High General Command: Tổng tư lệnh tối cao

Squad: Tiểu đội

Platoon: Trung đội

Company: Đại đội

Batallion: Tiểu đoàn

Regiment: Trung đoàn

Division: Sư đoàn

Coprs: Quân đoàn

Brigade: Lữ đoàn

Special Batallion: Biệt đoàn

==============

Company (military): đại đội

Comrade: đồng chí/ chiến hữu

Combat unit: đơn vị chiến đấu

Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

Combatant arms: những đơn vị tham chiến

Combatant forces: lực lượng chiến đấu

Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến

Combine efforts, join forces: hiệp lực

Commandeer: trưng dụng cho quân đội

Commander: sĩ quan chỉ huy

Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công

Commodore: Phó Đề đốc

Concentration camp: trại tập trung

Counter-attack: phản công

Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích

Court martial: toà án quân sự

Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ

Crash: sự rơi (máy bay)

Curfew: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm

Chief of staff: tham mưu trưởng

Class warfare: đấu tranh giai cấp

Cold war: chiến tranh lạnh

Colonel (Captain in Navy); Đại tá

Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

Convention, agreement: hiệp định

Combat patrol: tuần chiến

Curtain-fire: lưới lửa

Deadly weapon: vũ khí giết người

Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm

Demilitarization: phi quân sự hoá

Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai

Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ

Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

Diplomatic corps: ngoại giao đoàn

Disarmament: giải trừ quân bị

Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường

Defense line: phòng tuyến

Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

Drill: sự tập luyện

Drill-ground: bãi tập, thao trường

Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện

Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

Front lines: tiền tuyến

Factions and parties: phe phái

Faction, side: phe cánh

Field hospital: bệnh viện dã chiến

Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái

Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

Field-officer: sĩ quan cấp tá

Fighting trench: chiến hào

First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy

Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc

Flak: hoả lực phòng không

Flak jacket: áo chống đạn

Flight recorder: hộp đen trong máy bay

Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

General: Đại tướng

General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh

General of the Air Force: Thống tướng Không quân

General of the Army: Thống tướng Lục quân

General staff: bộ tổng tham mưu

Genocide: tội diệt chủng

Grenade: lựu đạn

Ground forces: lục quân

Guerrilla: du kích, quân du kích

Guerrilla warfare: chiến tranh du kích

Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa

Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery

Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng

Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ

Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn

Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo

Interception: đánh chặn

Jet plane: máy bay phản lực

Land force: lục quân

Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ

Landing troops: quân đổ bộ

Liaison officer: sĩ quan liên lạc

Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá

Lieutenant General: Trung tướng

Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân

Line of march: đường hành quân

Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá

Major General: Thiếu tướng

Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất

Mercenary: lính đánh thuê

Military attaché: tùy viên quân sự

Military base: căn cứ quân sự

Military operation: hành binh

Militia: dân quân

Minefield: bãi mìn

Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng

Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

Non-commissioned officer: hạ sĩ quan

Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

Parachute troops: quân nhảy dù

Paramilitary: bán quân sự

To boast, to brag: khoa trương

To bog down: sa lầy

To declare war on (against, upon): tuyên chiến với

To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích

To postpone (military) action: hoãn binh

Warrant-officer: chuẩn uý

Vice Admiral: Phó Đô đốc

Vanguard: Quân Tiên Phong II

Veteran troops: quân đội thiện chiến

Ministry of defence: bộ Quốc phòng

Zone of operations: khu vực tác chiến

————

Từ viết tắt

– CCV-L: Close Combat Vehicle-Light: phương tiện (xe, tàu, máy bay) chiến đấu (gần) hạng nhẹ.

– Cd: command: gồm nhiều nghĩa: 1. chỉ huy, điều khiển; 2. binh đội, đơn vị, bộ phận; 3. binh đoàn; 4. đội quân; 5. quân khu; 6. lệnh, mệnh lệnh.

– CD:
+ civil defense: dân phòng (lực lượng phòng vệ dân sự).
+ countdown: sự đếm ngược thời gian chuẩn bị phóng tên lửa, tổ hợp các thao tác trước khi phóng.

– CDC:
+ Canadian Dental Corps: ngành nha khoa quân đội Canađa.
+ Civil Defense Committee: uỷ ban dân phòng.

– CDEC: combat development experimentation center: trung tâm nghiên cứu kinh nghiệm chiến đấu.

– CDM: Coastal Defence Missile: tên lửa phòng thủ bờ biển.

– Cdn: Canadian: người Canađa, lính Canađa.

– Cdo: commando(s): lính (hạ sỹ quan, sỹ quan) lực lượng lính thuỷ đánh bộ đổ bộ-biệt kích “Commandos”.

– CDP: company distributing point: trạm phân phối (đảm bảo) của đại đội.

– Cdr: commander: chỉ huy trưởng.

————

– CCV: Command and Control Vehicle: xe kiểm soát, chỉ huy, tàu kiểm soát, chỉ huy.

– CDU:
+ Command Display Unit: bộ hiển thị mệnh lệnh.
+ Computer Display Unit: bộ hiển thị của máy tính.

– CE:
+ Canadian Engineers: lực lượng công binh Canađa.
+ Corps of Engineers: công binh, quân đoàn công binh lục quân Mỹ.
+ Chemical Energy: năng lượng hoá học.

– CEAC: Committee for European Airspace Coordination: uỷ ban điều phối, sử dụng vận tải đường không.

– CEBMCO: Corps of Engineers Ballistic Missile Command: bộ chỉ huy phát triển tên lửa đạn đạo.

– CEC: Co – operative engagement capability: khả năng phối hợp tham chiến.

– CECOM: Communications-Electronics Command: Bộ Tư lệnh thông tin – điện tử.

– CED: communications and electronics doctrine: những nguyên tắc cơ bản sử dụng phương tiện thông tin liên lạc và thiết bị điện tử.

– CENTAG: Central Army Group: tập đoàn quân trung tâm.

– CENTCOM: Central Command: Bộ Tư lệnh trung tâm.

– CENTO: Central Treaty Organization: tổ chức các nước hiệp ước trung tâm

 

————–
– CEP:
+ Circular error probability (50/50 chance of hit being inside or outside) in bombing, missile attack or gunnery: xác suất sai số tuần hoàn (50% số điểm chạm có thể nằm trong hoặc ngoài đường tròn khi ném bom, bắn tên lửa hoặc pháo kích).
+ Circular error probable: sự lệch xuyên tâm có thể.
+ Circular Error of Probability: sai số xác suất tuần hoàn.

– CET: Combat Engineer Tractor: xe kéo công binh.

– CETC: Corps of Engineers Technical Committee: uỷ ban kỹ thuật của lực lượng công binh.

– CEV: combat engineer vehicle: xe công binh chiến đấu.

– CEWI: combat electronic warfare intelligence battation: tiểu đoàn trinh sát kỹ thuật vô tuyến.

– cf: counterfire: phản pháo, phản kích.

– CF:
+ controlled framentation: sự điều khiển nổ, vỡ, phân mảnh.
+ cease firing: đình chiến, ngừng bắn.

– CFA: covering force area: dải đảm bảo chiến đấu.

– CFM: confirm: xác nhận.

– CFRP: Carbonfibre-reinforced plastics: chất dẻo được tăng cường sợi các bon.

– CFV: cavalry fighting vehicle: xe trinh sát chiến đấu.

– CG: Centre of gravity: trọng tâm.

– CG:
+ chemical warfare choking agent: chất độc hơi ngạt, chất độc hoá học gây ngạt.
+ Coast Guard: sự bảo vệ vùng duyên hải, phòng vệ bảo vệ bờ biển.
—————–

– CG:
+ Commading general: tướng tư lệnh.
+ Commanding General: người chỉ huy (quân hàm tướng).

– CGM: Conspicuous Gallantry Medal: huy chương “vì lòng dũng cảm”.

– CGN: nuclear-powered guided missile cruiser: tuần dương hạm (động cơ) hạt nhân có trang bị tên lửa.

– CGSC: Command and General Staff College: trường chỉ huy-tham mưu.

– CHACOM: chain of command: hệ thống chỉ huy.

– chaff: sợi giấy bạc gây nhiễu ra đa.

– Chem war: Chemical warfare: chiến tranh hoá học.

– CHQ: corps headquarters: sở chỉ huy quân đoàn.

– Ci: counterintelligence: cơ quan phản gián.

– CIA: Central Intelligence Agency: Cục tình báo trung ương (Mỹ).

– CIB: Combat Infantryman Badge: huy hiệu chiến đấu của lính bộ binh.

– CIC:
+ combat information center: trung tâm thông tin chiến đấu.
+ commander-in-chief: tổng tư lệnh; tư lệnh (quân khu).
+ Counterintelligence Corps: cục phản gián, sở phản gián.

– CIFV: Composite Infantry Fighting Vehicle: xe chiến đấu bộ binh (có) giáp phức hợp.

————

– CINCAAFCE: Commander-in-Chief, Allied Air Forces, Central Europe: Tư lệnh không lực liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCAFLANT: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh không lực Mỹ ở Đại Tây Dương.

– CINCAFMED: Commander-in-Chief, Allied Forces, Mediterranean: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Địa Trung Hải.

– CINCAFSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Strike: Tổng tư lệnh không quân xung kích Mỹ.

– CINCAIRCENT: Commander-in-Chief, Allied Air Forses, Central Euope: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCAL: Commander-in-Chief, Alaska: Tổng tư lệnh Alaska (của Mỹ).

– CINCARLANT: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở Đại Tây Dương.

– CINCARSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Strike: Tổng tư lệnh lục quân xung kích Mỹ.

– CINCEASTLANT: Commander-in-Chief, Eastern Atlantic Ocean, Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở đông Đại Tây Dương.

———-

– CINCEUR: Commamder-in-Chief, Europe: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

– CINCLANDCENT: Commander-in-Chief, Allied Land Forces, Central Europe: Tổng tư lệnh các lực lượng lục quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCLANT: Commander-in-Chief, Atlantic Ocean, Fleet: Tư lệnh hạm đội Đại Tây Dương.

– CINCMED: Commander-in-Chief, British Naval Forces in Mediterranean: Tổng tư lệnh hải quân vương quốc Anh ở Địa Trung Hải.

– CINCNORAD: Commander-in-Chief, North American Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không Bắc Mỹ.

– CINCNORTIH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Northern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

– CINCONAD: Commander-in-Chief, Continental Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không lục địa Mỹ.

– CINCPAC: Commander-in-Chief, Pacific: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở khu vực Thái Bình Dương.

– CincPoa: Commander in Chief, Pacific Ocean Area: Tổng tư lệnh khu vực Thái Bình Dương.

– CINCSA: Commander-in-Chief, South Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở phía Nam Đại Tây Dương.

– CINCSAC: Commander-in-Chief, Strategic Air Command: Tổng tư lệnh không quân chiến lược.

– CINCSOUTH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Southern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Nam Âu.

– CINCSPECOMME: Commander-in-Chief Speciffied Command, Middle East: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Trung cận Đông.

– CINCUNG: Commander-in-Chief, United Nations Command: Tổng tư lệnh lực lượng liên hiệp quốc.

– CINCUSAFE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Europe: Tổng tư lệnh không quân Mỹ ở Châu Âu.

– CINCUSAREUR: Commander-in-Chief, United States Army, Europe: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở Châu Âu.

– CINCUSARPAC: Commander-in-Chief, United States Army, Pacific: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở vùng Thái Bình Dương.

– CINCUSEUCOM: Commander-in-Chief, United States European Command: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

– CINCWESTLANT: Commander-inchef, Western Atlantic Ocean Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở Nam Đại Tây Dương.

———–

– CINFO: Chief of Information: Cục trưởng Cục Thông tin.

– cinsgcy: counterinsurgency: Hoạt động chống du kích, hoạt động cảnh sát.

– CINTC: Chief, Intelligence Corps: Cục trưởng Cục Phản gián.

– CIWS: close-in weapon system: Hệ thống vũ khí đánh gần (đánh trả các tên lửa chống tàu ở giai đoạn cuối đường bay).

– CJCS: Chairman, Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng; Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng liên quân.

– CJS: Canadian Joint Staff: Bộ tham mưu hỗn hợp (liên quân) Canađa.

– CK: Cape Kennedy: Trường bắn thử nghiệm tên lửa ở mũi Kennedy.

– CKMTA: Cape Kennedy Missile Test Area: Vùng thử tên lửa ở mũi Kennedy.

– CL: center line: Trung tuyến (của một chiếc tàu), trục di chuyển.

– CLAA: anti-aircraft light cruiser: Tàu tuần dương phòng không hạng nhẹ.

– CLAM: chemical low-altitude missile: Tên lửa (mang tác nhân) hóa học tầm thấp.

– CLAS: classify(ication): Mật.

– CLAWS: Close Combat Light Armor Weapon System (US): Hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (Mỹ).

————-

– CLG: light guided-missile cruiser: Tàu tuần dương hạng nhẹ mang tên lửa có điều khiển.

– CLGP: cannon-launched guided, projectile: Đạn pháo có điều khiển.

– clint: electronic intelligence: Tình báo điện tử.

– CLO: chief liaison officer: Sỹ quan liên lạc cao cấp.

– CLO: clothing: Quân trang.

– Clr Co: clearing company: Đại đội phân loại thương binh (quân y).

– CM: court martial: Toà án quân sự.

– CMC: Commandant of the Marine Corps: Tư lệnh lực lượng thuỷ quân lục chiến.

– Cml Bn: chemical battalion: Tiểu đoàn hoá học.

– CMLOPS: chemical operations: Sự sử dụng chất hoá học chiến đấu.

– CMO:
+ confidential monthly order: Mệnh lệnh mật hàng tháng.
+ court-martial order: Quyết định của toà án quân sự.

– CMP: Corps of Military Police: Quân cảnh, hiến binh.

– CMTC: Citizens Military Training Camp: Trại huấn luyện quân sự cho thường dân.

– CMTCU: Communication Message Traffic Control Unit: Đơn vị điều phối các kênh thông tin, liên lạc.

– CNGB: Chief, Nationnal Guard Bureau: Cục trưởng Cục Vệ binh quốc gia.

– CNI Chief of Naval Intelligence: Cục trưởng Cục Tình báo Hải quân.

– CNO: Chief of Naval Operation: Tham mưu trưởng Hải quân Mỹ.

– CO:
+ combined operation: Chiến dịch đổ bộ đường biển.
+ Commanding Officer: Người chỉ huy.
+ company: Đại đội

———-

– COAS: Chief of the Army Staff: Tham mưu trưởng tập đoàn quân (lục quân).

– COC: combat operations center: Trung tâm chỉ huy tác chiến.

– COD: carrier on-board delivery (aircraft): Máy bay chở hàng trên boong tàu sân bay.

– CODAD: combination of diesel and diesel: Sự kết hợp động cơ diezen với động cơ diezen.

– CODAG: combination of diesel and gas: Sự kết hợp động cơ diezen và tua bin.

– CODAR: correlation, detection and ranging: Phương pháp tương quan, phát hiện và định tầm (để phát hiện tàu ngầm).

– CODLAG: combination of diezel-electric and gas: Sự kết hợp động cơ điện – diezen và động cơ tua bin khí.

– CODOG: combination of diezel or gas: Bộ truyền động kết hợp động cơ diezen hoặc động cơ tua bin khí.

– Coe: cab over engine: Xe có buồng lái nhô ra trước.

– CofEngs: Chief of Engineers: Người chỉ huy lực lượng công binh.

– CofF: Chief of Finance: Cục trưởng Cục Tài chính.

– COIN: counterinsurgency warface: Chiến tranh chống bạo loạn, chiến tranh chống nổi dậy.

– Col: colonel: Đại tá.

– Coll Pt: collecting point: Điểm tập hợp, điểm tập trung.

————

– COM ELSEC: communication and electronic security: Đảm bảo bí mật làm việc của phương tiện thông tin liên lạc và vô tuyến điện tử.

– COMAIRBALTAP: Commander, Air Forces, Baltic Approachs (Command): Tư lệnh không lực NATO ở khu vực eo biển Baltic.

– COMAIRCENT: Commander, Allied Air Forces, Central Europe: Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Trung Âu.

– COMAIRCENTLANT: Commander, Air Forces, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực ở khu vực Trung tâm Đại Tây Dương

– COMAIRLANT: Commander, Air Forces, Atlantic Fleet: Tư lệnh không lực hạm đội Đại Tây Dương.

– COMAIRNOREUR: Commander, Air Forces, Northern Europe: Tư lệnh không quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

– COMAIRNORLANT: Commander, Allied Air Forces, Northern Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực NATO ở vùng Bắc Đại Tây Dương.

– COMAIRSOUTH: Commander, Allied Air Forces, Sauthern Europe: Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Nam Âu.

– COMANTDEFCOM: Commander, Unitted States Antilles Defense Cammand: Tư lệnh bộ tư lệnh phòng thủ Mỹ ở quần đảo Antilles.

– COMATAFSONOR: Commander, Allied Tactical Air Forces, Southern Norway: Tư lệnh không lực chiến thuật NATO ở Nam Na Uy.

—————

– Comb Z: combat zone: Khu vực tác chiến (từ tuyến mặt trận đến vùng giao thông).

– COMCENTAG: Commander, Central Army Group: Tư lệnh tập đoàn quân trung ương.

– COMCENTLANT: Commander, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh vùng trung tâm Đại Tây Dương.

– COMCM: communication countermeasures and deception: Biện pháp chống hoạt động liên lạc vô tuyến và đánh lừa vô tuyến.

– Comd Car: command car: Xe chỉ huy.

– comd op co: command operation company: Đại đội đảm bảo thông tin liên lạc chỉ huy.

– Comdt: commandant: Thiếu tá.

– COMEDCENT: Commander, Central Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở trung tâm Địa Trung Hải.

– COMEDEAST: Commander, Eastern Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Địa Trung Hải.

– COMEDNOREAST: Commander, Northeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Bắc Địa Trung Hải.

– COMEDOC: Commander, Western Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Tây Địa Trung Hải.

– COMEDSOUEST: Commander, Southeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Nam Địa Trung Hải.

– COMFIVEATAF: Commander, Fifth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 5.

– COMFOURATAF: Commander, Fourth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 4.

– COMGIBMED: Commander, Gibraltar Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Gibraltar và Địa Trung Hải.

– COMICEDEFOR: Commander, United States Iceland Defense Force: Tư lệnh lực lượng phòng thủ Mỹ ở Ailen.

————-

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *