Home Thuật ngữ sưu tầm Quân sự và viết tắt (sưu tầm)

Quân sự và viết tắt (sưu tầm)

Chức vụ trong cảnh sát Nhật Bản – cấp bậc cảnh sát Nhật Bản:

Superintendent General là gì?

Superintendent General: Tổng thanh tra (bậc 1)

Senior Commissioner là gì?

Senior Commissioner: Chánh thanh tra giám sát  (bậc 2)

Commissioner là gì?

Commissioner: Chánh thanh tra trưởng  (bậc 3)

Assistant Commissioner là gì?

Assistant Commissioner: Chánh thanh tra cấp cao (bậc 4)

Superintendent là gì?

Superintendent: Chánh thanh tra (bậc 5)

Chief Inspector là gì?

Chief Inspector:  Thanh tra (bậc 6)

Inspector là gì?

Inspector: Trợ lý thanh tra (bậc 7)

Sergeant là gì?

Sergeant:  Trưởng phòng tuần tra (bậc 8)

Senior Police Officer là gì?

Senior Police Officer: Tuần cảnh trưởng

Police Officer / Patrolman là gì?

Police Officer / Patrolman: Tuần tra

=================

Thuật ngữ quân đội

Command and staff: Bộ chỉ huy và tham mưu

Headquater: Bộ Tư Lệnh

Officers of branches: sĩ quan các ngành

Chain of command: Hệ thống quân giai

Plan of offensive: Kế hoạch tấn công

Fire: Hỏa lực

Formation: Đội hình

Movement: Di chuyển

Battlefield recovery: Thu dọn chiến trường

March: Tiến quân

Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Anh sang tiếng Hàn tại TPHCM
Dịch tiếng Hàn sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Hàn sang tiếng Anh tại TPHCM

Commander: Tư lệnh, người chỉ huy

Chief of Staff: Tham mưu trưởng

Chief of General Staff: Tổng Tham Mưu Trưởng

Deputy Chief of Staff: Tham Mưu Phó

Tank brigade: Thiết đoàn

Tactical zone: Vùng chiến thuật

Coastal zone: Vùng duyên hải

Navy: Hải quân

Air Force: Không quân

Airborne: Nhảy dù

Marine: Thủy quân lục chiến

Battlefield: Chiến trường

Front: Mặt trận

Theater: Vùng giao tranh

Officer: Sĩ quan

General Officer: Sĩ quan cấp tướng

Dịch tiếng Pháp sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Trung sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Nhật sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Nga sang tiếng Việt tại TPHCM

Junior Officer: Sĩ quan cấp tá

Senior Officer: sĩ quan cấp úy

General of Army: Thống tướng

Genenal: Đại tướng

Lieutenant General: Trung tướng

Major General: Thiếu tướng

Brigadier: Chuẩn tướng

Colonel: Đại tá

Lieutenant Colonel: Trung tá

Major: Thiếu tá

Captain: Đại úy

Lieutenant: Trung úy

1st Lieutenant: Thiếu úy

Aspirant: Chuẩn úy

Non Command Officer: Hạ sĩ quan

Master Sergent 1st Class: Thượng sĩ nhất

Master Sergent: Thượng sĩ

Sergent 1st Class: Trung sĩ nhất

Sergent: Trung sĩ

Dịch tiếng Đức sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Thái sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Ý sang tiếng Việt tại TPHCM
Dịch tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Việt tại TPHCM

Corporal 1st Class: Hạ sĩ nhất

Corporal: Hạ sĩ

Private 1st Class: Binh nhất

Private: Binh nhì

Recruit: Tân binh

Vice Commander: Tư lệnh phó

Assistant Chief of Staff: Trưởng phòng

Sector Commander: Tiểu khu trưởng

Sub Sector Commander: Chi khu trưởng

Sub Area Commander: Phân khu trưởng

Military Zone Commander: Quân khu trưởng

Special Zone Commander: Biệt khu trưởng

Zone: Vùng

Tactical Zone: Vùng chiến thuật

Critical Zone: Yếu điểm (điểm quan trọng)

Vital Area: Yếu khu (khu quan trọng)

Special Zone: Biệt khu

Thí dụ: Hai Yen Special Zone: Biệt khu Hải Yến

Capital Special Zone: Biệt khu thủ đô

Military Zone: Quân khu

Capital Military Zone: Quân khu thủ đô

High Command: Tư lệnh tối cao

High General Command: Tổng tư lệnh tối cao

Squad: Tiểu đội

Platoon: Trung đội

Company: Đại đội

Batallion: Tiểu đoàn

Regiment: Trung đoàn

Division: Sư đoàn

Coprs: Quân đoàn

Brigade: Lữ đoàn

Special Batallion: Biệt đoàn

==============

Company (military): đại đội

Comrade: đồng chí/ chiến hữu

Combat unit: đơn vị chiến đấu

Combatant: chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh

Combatant arms: những đơn vị tham chiến

Combatant forces: lực lượng chiến đấu

Combatant officers: những sĩ quan trực tiếp tham chiến

Combine efforts, join forces: hiệp lực

Commandeer: trưng dụng cho quân đội

Commander: sĩ quan chỉ huy

Commander-in-chief: tổng tư lệnh/ tổng chỉ huy

Commando: lính com-măng-đô/ biệt kích/ biệt động/ đặc công

Commodore: Phó Đề đốc

Concentration camp: trại tập trung

Counter-attack: phản công

Counter-insurgency: chống khởi nghĩa/ chống chiến tranh du kích

Court martial: toà án quân sự

Crack troops: tinh binh/ đội quân tinh nhuệ

Crash: sự rơi (máy bay)

Curfew: lệnh giới nghiêm/ sự giới nghiêm

Chief of staff: tham mưu trưởng

Class warfare: đấu tranh giai cấp

Cold war: chiến tranh lạnh

Colonel (Captain in Navy); Đại tá

Combat fatigue: bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)

Convention, agreement: hiệp định

Combat patrol: tuần chiến

Curtain-fire: lưới lửa

Deadly weapon: vũ khí giết người

Delayed action bomb/ time bomb: bom nổ chậm

Demilitarization: phi quân sự hoá

Deployment: dàn quân, dàn trận, triển khai

Deserter: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ

Detachment: phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)

Diplomatic corps: ngoại giao đoàn

Disarmament: giải trừ quân bị

Draft: phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường

Defense line: phòng tuyến

Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật

Drill: sự tập luyện

Drill-ground: bãi tập, thao trường

Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện

Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)

Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)

Front lines: tiền tuyến

Factions and parties: phe phái

Faction, side: phe cánh

Field hospital: bệnh viện dã chiến

Field marshal: thống chế/ đại nguyên soái

Field-battery: đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến

Field-officer: sĩ quan cấp tá

Fighting trench: chiến hào

First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy): Trung úy

Flag-officer: (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc

Flak: hoả lực phòng không

Flak jacket: áo chống đạn

Flight recorder: hộp đen trong máy bay

Garrison: đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)

General: Đại tướng

General headquarters: (quân sự) tổng hành dinh

General of the Air Force: Thống tướng Không quân

General of the Army: Thống tướng Lục quân

General staff: bộ tổng tham mưu

Genocide: tội diệt chủng

Grenade: lựu đạn

Ground forces: lục quân

Guerrilla: du kích, quân du kích

Guerrilla warfare: chiến tranh du kích

Guided missile: tên lửa điều khiển từ xa

Heavy armed: được trang bị vũ khí nặng: heavy artillery

Heliport: sân bay dành cho máy bay lên thẳng

Improvised Explosive Device (IED): bom gây nổ tức thì/ mìn tự kích nổ

Insurgency: tình trạng nổi dậy/ tình trạng nổi loạn/ sự nổi dậy, sự nổi loạn

Intelligence bureau/ intelligence department: vụ tình báo

Interception: đánh chặn

Jet plane: máy bay phản lực

Land force: lục quân

Landing craft: tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ

Landing troops: quân đổ bộ

Liaison officer: sĩ quan liên lạc

Lieutenant Colonel (Commander in Navy): Trung tá

Lieutenant General: Trung tướng

Lieutenant-Commander (Navy): thiếu tá hải quân

Line of march: đường hành quân

Major (Lieutenant Commander in Navy): Thiếu tá

Major General: Thiếu tướng

Master sergeant/ first sergeant: trung sĩ nhất

Mercenary: lính đánh thuê

Military attaché: tùy viên quân sự

Military base: căn cứ quân sự

Military operation: hành binh

Militia: dân quân

Minefield: bãi mìn

Molotov cocktail: (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng

Mutiny: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến

Non-commissioned officer: hạ sĩ quan

Overflight: sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)

Parachute troops: quân nhảy dù

Paramilitary: bán quân sự

To boast, to brag: khoa trương

To bog down: sa lầy

To declare war on (against, upon): tuyên chiến với

To fall into an ambush: rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích

To postpone (military) action: hoãn binh

Warrant-officer: chuẩn uý

Vice Admiral: Phó Đô đốc

Vanguard: Quân Tiên Phong II

Veteran troops: quân đội thiện chiến

Ministry of defence: bộ Quốc phòng

Zone of operations: khu vực tác chiến

————

Từ viết tắt

– CCV-L: Close Combat Vehicle-Light: phương tiện (xe, tàu, máy bay) chiến đấu (gần) hạng nhẹ.

– Cd: command: gồm nhiều nghĩa: 1. chỉ huy, điều khiển; 2. binh đội, đơn vị, bộ phận; 3. binh đoàn; 4. đội quân; 5. quân khu; 6. lệnh, mệnh lệnh.

– CD:
+ civil defense: dân phòng (lực lượng phòng vệ dân sự).
+ countdown: sự đếm ngược thời gian chuẩn bị phóng tên lửa, tổ hợp các thao tác trước khi phóng.

– CDC:
+ Canadian Dental Corps: ngành nha khoa quân đội Canađa.
+ Civil Defense Committee: uỷ ban dân phòng.

– CDEC: combat development experimentation center: trung tâm nghiên cứu kinh nghiệm chiến đấu.

– CDM: Coastal Defence Missile: tên lửa phòng thủ bờ biển.

– Cdn: Canadian: người Canađa, lính Canađa.

– Cdo: commando(s): lính (hạ sỹ quan, sỹ quan) lực lượng lính thuỷ đánh bộ đổ bộ-biệt kích “Commandos”.

– CDP: company distributing point: trạm phân phối (đảm bảo) của đại đội.

– Cdr: commander: chỉ huy trưởng.

————

– CCV: Command and Control Vehicle: xe kiểm soát, chỉ huy, tàu kiểm soát, chỉ huy.

– CDU:
+ Command Display Unit: bộ hiển thị mệnh lệnh.
+ Computer Display Unit: bộ hiển thị của máy tính.

– CE:
+ Canadian Engineers: lực lượng công binh Canađa.
+ Corps of Engineers: công binh, quân đoàn công binh lục quân Mỹ.
+ Chemical Energy: năng lượng hoá học.

– CEAC: Committee for European Airspace Coordination: uỷ ban điều phối, sử dụng vận tải đường không.

– CEBMCO: Corps of Engineers Ballistic Missile Command: bộ chỉ huy phát triển tên lửa đạn đạo.

– CEC: Co – operative engagement capability: khả năng phối hợp tham chiến.

– CECOM: Communications-Electronics Command: Bộ Tư lệnh thông tin – điện tử.

– CED: communications and electronics doctrine: những nguyên tắc cơ bản sử dụng phương tiện thông tin liên lạc và thiết bị điện tử.

– CENTAG: Central Army Group: tập đoàn quân trung tâm.

– CENTCOM: Central Command: Bộ Tư lệnh trung tâm.

– CENTO: Central Treaty Organization: tổ chức các nước hiệp ước trung tâm

 

————–
– CEP:
+ Circular error probability (50/50 chance of hit being inside or outside) in bombing, missile attack or gunnery: xác suất sai số tuần hoàn (50% số điểm chạm có thể nằm trong hoặc ngoài đường tròn khi ném bom, bắn tên lửa hoặc pháo kích).
+ Circular error probable: sự lệch xuyên tâm có thể.
+ Circular Error of Probability: sai số xác suất tuần hoàn.

– CET: Combat Engineer Tractor: xe kéo công binh.

– CETC: Corps of Engineers Technical Committee: uỷ ban kỹ thuật của lực lượng công binh.

– CEV: combat engineer vehicle: xe công binh chiến đấu.

– CEWI: combat electronic warfare intelligence battation: tiểu đoàn trinh sát kỹ thuật vô tuyến.

– cf: counterfire: phản pháo, phản kích.

– CF:
+ controlled framentation: sự điều khiển nổ, vỡ, phân mảnh.
+ cease firing: đình chiến, ngừng bắn.

– CFA: covering force area: dải đảm bảo chiến đấu.

– CFM: confirm: xác nhận.

– CFRP: Carbonfibre-reinforced plastics: chất dẻo được tăng cường sợi các bon.

– CFV: cavalry fighting vehicle: xe trinh sát chiến đấu.

– CG: Centre of gravity: trọng tâm.

– CG:
+ chemical warfare choking agent: chất độc hơi ngạt, chất độc hoá học gây ngạt.
+ Coast Guard: sự bảo vệ vùng duyên hải, phòng vệ bảo vệ bờ biển.
—————–

– CG:
+ Commading general: tướng tư lệnh.
+ Commanding General: người chỉ huy (quân hàm tướng).

– CGM: Conspicuous Gallantry Medal: huy chương “vì lòng dũng cảm”.

– CGN: nuclear-powered guided missile cruiser: tuần dương hạm (động cơ) hạt nhân có trang bị tên lửa.

– CGSC: Command and General Staff College: trường chỉ huy-tham mưu.

– CHACOM: chain of command: hệ thống chỉ huy.

– chaff: sợi giấy bạc gây nhiễu ra đa.

– Chem war: Chemical warfare: chiến tranh hoá học.

– CHQ: corps headquarters: sở chỉ huy quân đoàn.

– Ci: counterintelligence: cơ quan phản gián.

– CIA: Central Intelligence Agency: Cục tình báo trung ương (Mỹ).

– CIB: Combat Infantryman Badge: huy hiệu chiến đấu của lính bộ binh.

– CIC:
+ combat information center: trung tâm thông tin chiến đấu.
+ commander-in-chief: tổng tư lệnh; tư lệnh (quân khu).
+ Counterintelligence Corps: cục phản gián, sở phản gián.

– CIFV: Composite Infantry Fighting Vehicle: xe chiến đấu bộ binh (có) giáp phức hợp.

————

– CINCAAFCE: Commander-in-Chief, Allied Air Forces, Central Europe: Tư lệnh không lực liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCAFLANT: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh không lực Mỹ ở Đại Tây Dương.

– CINCAFMED: Commander-in-Chief, Allied Forces, Mediterranean: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Địa Trung Hải.

– CINCAFSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Strike: Tổng tư lệnh không quân xung kích Mỹ.

– CINCAIRCENT: Commander-in-Chief, Allied Air Forses, Central Euope: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCAL: Commander-in-Chief, Alaska: Tổng tư lệnh Alaska (của Mỹ).

– CINCARLANT: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở Đại Tây Dương.

– CINCARSTRIKE: Commander-in-Chief, United States Army Forces, Strike: Tổng tư lệnh lục quân xung kích Mỹ.

– CINCEASTLANT: Commander-in-Chief, Eastern Atlantic Ocean, Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở đông Đại Tây Dương.

———-

– CINCEUR: Commamder-in-Chief, Europe: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

– CINCLANDCENT: Commander-in-Chief, Allied Land Forces, Central Europe: Tổng tư lệnh các lực lượng lục quân NATO ở khu vực Trung Âu.

– CINCLANT: Commander-in-Chief, Atlantic Ocean, Fleet: Tư lệnh hạm đội Đại Tây Dương.

– CINCMED: Commander-in-Chief, British Naval Forces in Mediterranean: Tổng tư lệnh hải quân vương quốc Anh ở Địa Trung Hải.

– CINCNORAD: Commander-in-Chief, North American Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không Bắc Mỹ.

– CINCNORTIH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Northern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

– CINCONAD: Commander-in-Chief, Continental Air Defense Command: Tổng tư lệnh phòng không lục địa Mỹ.

– CINCPAC: Commander-in-Chief, Pacific: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở khu vực Thái Bình Dương.

– CincPoa: Commander in Chief, Pacific Ocean Area: Tổng tư lệnh khu vực Thái Bình Dương.

– CINCSA: Commander-in-Chief, South Atlantic Ocean: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở phía Nam Đại Tây Dương.

– CINCSAC: Commander-in-Chief, Strategic Air Command: Tổng tư lệnh không quân chiến lược.

– CINCSOUTH: Commander-in-Chief, Allied Forces, Southern Europe: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Nam Âu.

– CINCSPECOMME: Commander-in-Chief Speciffied Command, Middle East: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Trung cận Đông.

– CINCUNG: Commander-in-Chief, United Nations Command: Tổng tư lệnh lực lượng liên hiệp quốc.

– CINCUSAFE: Commander-in-Chief, United States Air Forces, Europe: Tổng tư lệnh không quân Mỹ ở Châu Âu.

– CINCUSAREUR: Commander-in-Chief, United States Army, Europe: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở Châu Âu.

– CINCUSARPAC: Commander-in-Chief, United States Army, Pacific: Tổng tư lệnh lục quân Mỹ ở vùng Thái Bình Dương.

– CINCUSEUCOM: Commander-in-Chief, United States European Command: Tổng tư lệnh quân đội Mỹ ở Châu Âu.

– CINCWESTLANT: Commander-inchef, Western Atlantic Ocean Area: Tổng tư lệnh liên quân NATO ở Nam Đại Tây Dương.

———–

– CINFO: Chief of Information: Cục trưởng Cục Thông tin.

– cinsgcy: counterinsurgency: Hoạt động chống du kích, hoạt động cảnh sát.

– CINTC: Chief, Intelligence Corps: Cục trưởng Cục Phản gián.

– CIWS: close-in weapon system: Hệ thống vũ khí đánh gần (đánh trả các tên lửa chống tàu ở giai đoạn cuối đường bay).

– CJCS: Chairman, Joint Chiefs of Staff: Tổng Tham mưu trưởng; Chủ tịch Hội đồng Tham mưu trưởng liên quân.

– CJS: Canadian Joint Staff: Bộ tham mưu hỗn hợp (liên quân) Canađa.

– CK: Cape Kennedy: Trường bắn thử nghiệm tên lửa ở mũi Kennedy.

– CKMTA: Cape Kennedy Missile Test Area: Vùng thử tên lửa ở mũi Kennedy.

– CL: center line: Trung tuyến (của một chiếc tàu), trục di chuyển.

– CLAA: anti-aircraft light cruiser: Tàu tuần dương phòng không hạng nhẹ.

– CLAM: chemical low-altitude missile: Tên lửa (mang tác nhân) hóa học tầm thấp.

– CLAS: classify(ication): Mật.

– CLAWS: Close Combat Light Armor Weapon System (US): Hệ thống vũ khí đánh gần trên xe bọc thép hạng nhẹ (Mỹ).

————-

– CLG: light guided-missile cruiser: Tàu tuần dương hạng nhẹ mang tên lửa có điều khiển.

– CLGP: cannon-launched guided, projectile: Đạn pháo có điều khiển.

– clint: electronic intelligence: Tình báo điện tử.

– CLO: chief liaison officer: Sỹ quan liên lạc cao cấp.

– CLO: clothing: Quân trang.

– Clr Co: clearing company: Đại đội phân loại thương binh (quân y).

– CM: court martial: Toà án quân sự.

– CMC: Commandant of the Marine Corps: Tư lệnh lực lượng thuỷ quân lục chiến.

– Cml Bn: chemical battalion: Tiểu đoàn hoá học.

– CMLOPS: chemical operations: Sự sử dụng chất hoá học chiến đấu.

– CMO:
+ confidential monthly order: Mệnh lệnh mật hàng tháng.
+ court-martial order: Quyết định của toà án quân sự.

– CMP: Corps of Military Police: Quân cảnh, hiến binh.

– CMTC: Citizens Military Training Camp: Trại huấn luyện quân sự cho thường dân.

– CMTCU: Communication Message Traffic Control Unit: Đơn vị điều phối các kênh thông tin, liên lạc.

– CNGB: Chief, Nationnal Guard Bureau: Cục trưởng Cục Vệ binh quốc gia.

– CNI Chief of Naval Intelligence: Cục trưởng Cục Tình báo Hải quân.

– CNO: Chief of Naval Operation: Tham mưu trưởng Hải quân Mỹ.

– CO:
+ combined operation: Chiến dịch đổ bộ đường biển.
+ Commanding Officer: Người chỉ huy.
+ company: Đại đội

———-

– COAS: Chief of the Army Staff: Tham mưu trưởng tập đoàn quân (lục quân).

– COC: combat operations center: Trung tâm chỉ huy tác chiến.

– COD: carrier on-board delivery (aircraft): Máy bay chở hàng trên boong tàu sân bay.

– CODAD: combination of diesel and diesel: Sự kết hợp động cơ diezen với động cơ diezen.

– CODAG: combination of diesel and gas: Sự kết hợp động cơ diezen và tua bin.

– CODAR: correlation, detection and ranging: Phương pháp tương quan, phát hiện và định tầm (để phát hiện tàu ngầm).

– CODLAG: combination of diezel-electric and gas: Sự kết hợp động cơ điện – diezen và động cơ tua bin khí.

– CODOG: combination of diezel or gas: Bộ truyền động kết hợp động cơ diezen hoặc động cơ tua bin khí.

– Coe: cab over engine: Xe có buồng lái nhô ra trước.

– CofEngs: Chief of Engineers: Người chỉ huy lực lượng công binh.

– CofF: Chief of Finance: Cục trưởng Cục Tài chính.

– COIN: counterinsurgency warface: Chiến tranh chống bạo loạn, chiến tranh chống nổi dậy.

– Col: colonel: Đại tá.

– Coll Pt: collecting point: Điểm tập hợp, điểm tập trung.

————

– COM ELSEC: communication and electronic security: Đảm bảo bí mật làm việc của phương tiện thông tin liên lạc và vô tuyến điện tử.

– COMAIRBALTAP: Commander, Air Forces, Baltic Approachs (Command): Tư lệnh không lực NATO ở khu vực eo biển Baltic.

– COMAIRCENT: Commander, Allied Air Forces, Central Europe: Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Trung Âu.

– COMAIRCENTLANT: Commander, Air Forces, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực ở khu vực Trung tâm Đại Tây Dương

– COMAIRLANT: Commander, Air Forces, Atlantic Fleet: Tư lệnh không lực hạm đội Đại Tây Dương.

– COMAIRNOREUR: Commander, Air Forces, Northern Europe: Tư lệnh không quân NATO ở khu vực Bắc Âu.

– COMAIRNORLANT: Commander, Allied Air Forces, Northern Atlantic Subarea: Tư lệnh không lực NATO ở vùng Bắc Đại Tây Dương.

– COMAIRSOUTH: Commander, Allied Air Forces, Sauthern Europe: Tư lệnh không lực NATO ở khu vực Nam Âu.

– COMANTDEFCOM: Commander, Unitted States Antilles Defense Cammand: Tư lệnh bộ tư lệnh phòng thủ Mỹ ở quần đảo Antilles.

– COMATAFSONOR: Commander, Allied Tactical Air Forces, Southern Norway: Tư lệnh không lực chiến thuật NATO ở Nam Na Uy.

—————

– Comb Z: combat zone: Khu vực tác chiến (từ tuyến mặt trận đến vùng giao thông).

– COMCENTAG: Commander, Central Army Group: Tư lệnh tập đoàn quân trung ương.

– COMCENTLANT: Commander, Central Atlantic Subarea: Tư lệnh vùng trung tâm Đại Tây Dương.

– COMCM: communication countermeasures and deception: Biện pháp chống hoạt động liên lạc vô tuyến và đánh lừa vô tuyến.

– Comd Car: command car: Xe chỉ huy.

– comd op co: command operation company: Đại đội đảm bảo thông tin liên lạc chỉ huy.

– Comdt: commandant: Thiếu tá.

– COMEDCENT: Commander, Central Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở trung tâm Địa Trung Hải.

– COMEDEAST: Commander, Eastern Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Địa Trung Hải.

– COMEDNOREAST: Commander, Northeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Bắc Địa Trung Hải.

– COMEDOC: Commander, Western Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Tây Địa Trung Hải.

– COMEDSOUEST: Commander, Southeast Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở Đông Nam Địa Trung Hải.

– COMFIVEATAF: Commander, Fifth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 5.

– COMFOURATAF: Commander, Fourth Allied Tactical Air Force: Tư lệnh không quân chiến thuật liên quân số 4.

– COMGIBMED: Commander, Gibraltar Mediterranean: Tư lệnh liên quân NATO ở khu vực Gibraltar và Địa Trung Hải.

– COMICEDEFOR: Commander, United States Iceland Defense Force: Tư lệnh lực lượng phòng thủ Mỹ ở Ailen.

————-

5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ