Tên giao dịch (tiếng Anh)
TPS THANH PHONG CORPORATION
Địa chỉ
31B, đường số 23, khu phố 5, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ tiếng Anh (/khác)
31B, Street 23, Quarter 5, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Hochiminh City, Vietnam
Đại diện pháp luật (tiếng Việt/khác)
DƯƠNG THỊ TRÀ GIANG / VÕ MINH TUÂN / NGUYỄN THANH PHONG
Mã số thuế
0303107915 - Ngày hoạt động 2003-11-17
Ngành nghề chính
Mã Ngành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng nhằm mục đích lấy gỗ phục vụ cho xây dựng (làm nhà, cốt pha) đóng đồ mộc gia dụng, gỗ trụ mỏ, tà vẹt đường ray, làm nguyên liệu giấy, làm ván ép.
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh (không hoạt động tại trụ sở).
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: nạo vét kênh rạch, xử lý đất bùn
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mắc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (không hoạt động tại trụ sở).
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở).
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: - Sản xuất sơn và vani, men, sơn mài; - Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu; - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thuỷ tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự; - Sản xuất sơn matít; - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni; (không hoạt động tại trụ sở).
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo dán, keo chống thấm các loại (không sản xuất tại trụ sở).
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt (không hoạt động tại trụ sở).
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép nhà tiền chế; Chế tạo máy, khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp, xử lý môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
chi tiết: ứng dụng, chế biến phân rác và tái chế chất thải
4100 Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp… + Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, + Nhà của sân bay, + Các khu thể thao trong nhà, + Gara bao gồm cả gara ngầm, + Kho hàng, + Các toà nhà dành cho tôn giáo. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Xây dựng đường ống. Xây dựng đường sắt và đường ngầm.
4220 Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước.
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình thủy lợi, bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình thủy điện. Xây dựng công trình cầu, đường. Xấy dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh.
4311 Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác.
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn.
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) .
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; Lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Lắp đặt trang thiết bị y tế - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy.
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải (trừ môi giới bất động sản)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc.
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm. Bán buôn máy vi tính
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý. - Bán buôn thiết bị điện lạnh, điện tử.
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn h àng điện lạnh. Bán buôn thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị cấp thoát nước và xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (không hoạt động tại trụ sở).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước và xử lý nước thải. - Bán buôn trang thiết bị y tế.
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết:Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không).
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình.
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. Dịch vụ tiếp thị.
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất.
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại.
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng.
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
chi tiết: quét, thu gom rác lề đường, hè phố và các nơi công cộng
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
-chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì: công viên, nhà riêng và công cộng, công trình công cộng hoặc bán công cộng, khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang); cây trên trục cao tốc, tòa nhà công nghiệp và thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: bốc và vận chuyển rác về khu xử lý chất thải, tổ chức thu phí vệ sinh và thu gom rác trong khu dân cư
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng nhằm mục đích lấy gỗ phục vụ cho xây dựng (làm nhà, cốt pha) đóng đồ mộc gia dụng, gỗ trụ mỏ, tà vẹt đường ray, làm nguyên liệu giấy, làm ván ép.
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh (không hoạt động tại trụ sở).
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
chi tiết: nạo vét kênh rạch, xử lý đất bùn
1322 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mắc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (không hoạt động tại trụ sở).
1811 In ấn
(trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi, dệt, may đan tại trụ sở).
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: - Sản xuất sơn và vani, men, sơn mài; - Sản xuất chất nhuộm và chất nhuộm chế sẵn, thuốc màu; - Sản xuất men tráng trên sản phẩm thuỷ tinh và men sành, men đánh bóng và các chất tương tự; - Sản xuất sơn matít; - Sản xuất hợp chất dùng để bít, trét, hàn và các chất tương tự dùng để hàn các vật không chịu nhiệt hoặc các chất pha chế trang trí mặt ngoài; - Sản xuất hợp chất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vec ni; - Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vec ni; (không hoạt động tại trụ sở).
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo dán, keo chống thấm các loại (không sản xuất tại trụ sở).
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, đá xây dựng (không hoạt động tại trụ sở).
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt (không hoạt động tại trụ sở).
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép nhà tiền chế; Chế tạo máy, khuôn mẫu (không hoạt động tại trụ sở).
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, chế biến gỗ tại trụ sở)
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3314 Sửa chữa thiết bị điện
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
Chi tiết: Xử lý rác thải công nghiệp, xử lý môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
chi tiết: ứng dụng, chế biến phân rác và tái chế chất thải
4100 Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: - Xây dựng tất cả các loại nhà ở như: + Nhà cho một hộ gia đình, + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng. - Xây dựng tất cả các loại nhà không để ở như: + Nhà dành cho sản xuất công nghiệp, ví dụ các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp… + Bệnh viện, trường học các khu văn phòng, + Khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, + Nhà của sân bay, + Các khu thể thao trong nhà, + Gara bao gồm cả gara ngầm, + Kho hàng, + Các toà nhà dành cho tôn giáo. - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại.
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ. Xây dựng đường ống. Xây dựng đường sắt và đường ngầm.
4220 Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông, + Các đường ống với khoảng cách dài, mạng lưới truyền năng lượng và viễn thông ở thành phố; các công trình phụ thuộc của thành phố. - Xây dựng đường ống và hệ thống nước như : + Hệ thống tưới tiêu (kênh), + Các bể chứa. - Xây dựng các công trình cửa: + Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, + Nhà máy xử lý nước thải, + Các trạm bơm, + Nhà máy năng lượng, - Khoan nguồn nước.
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng cơ sở hạ tầng. Xây dựng đường nội bộ. Xây dựng công trình thủy lợi, bến cảng, trạm điện dưới 35KV. Xây dựng công trình thủy điện. Xây dựng công trình cầu, đường. Xấy dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình công viên cây xanh.
4311 Phá dỡ
Chi tiết: Phá huỷ hoặc đập các toà nhà và các công trình khác.
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng. Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn.
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống đường dây và trạm biến áp đến 35KV (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) . Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) .
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét; hệ thống chống mối, hệ thống chống trộm, thang máy, cầu thang tự động, hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; Lắp đặt thiết bị ngành giáo dục (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). - Lắp đặt trang thiết bị y tế - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy.
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ môi giới vận tải (trừ môi giới bất động sản)
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc.
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm. Bán buôn máy vi tính
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; - Bán buôn thiết bị bán dẫn; - Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý. - Bán buôn thiết bị điện lạnh, điện tử.
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn h àng điện lạnh. Bán buôn thiết bị điện. Bán buôn máy móc, thiết bị cấp thoát nước và xử lý nước thải. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (không hoạt động tại trụ sở).
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, hàng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn vật tư ngành cấp thoát nước và xử lý nước thải. - Bán buôn trang thiết bị y tế.
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng.
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết:Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không).
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
chi tiết: kinh doanh bất động sản
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Quản lý dự án. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Tư vấn xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình.
7310 Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. Dịch vụ tiếp thị.
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất.
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại.
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng.
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
chi tiết: quét, thu gom rác lề đường, hè phố và các nơi công cộng
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
-chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì: công viên, nhà riêng và công cộng, công trình công cộng hoặc bán công cộng, khu đất đô thị (công viên, khu vực cây xanh, nghĩa trang); cây trên trục cao tốc, tòa nhà công nghiệp và thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
chi tiết: bốc và vận chuyển rác về khu xử lý chất thải, tổ chức thu phí vệ sinh và thu gom rác trong khu dân cư
Giấy phép kinh doanh
0303107915 - Ngày hoạt động 2003-11-17
Quốc gia- tỉnh
Link bài viết có thể liên quan