Trong tiếng Anh, “begin” và “start” đều mang ý nghĩa “bắt đầu”, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau trong cách sử dụng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây, Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt (PNV) đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Dịch văn bản tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Anh là gì? PNV
Hợp pháp hóa lãnh sự Úc ở TPHCM
Phân biệt cách dùng begin, start trong tiếng Anh
– I couldn’t start my car this moring; the battery was flat.
Sáng nay tôi không thể khởi động ô tô. Ắc qui bị khô.
(Không dùng *begin*)
(bạn khởi động máy hay máy khởi động dùng start)
– We began/started working/to work on the project as soon as we got the commission.
Chúng tôi bắt đầu thực hiện dự án ngay sau khi nhận được sự ủy nhiệm.
(Bắt đầu một hoạt động có thể dùng begin hay start + to hoặc – ing)
– I began/started the lesson by telling them about Pasteur.
Tôi bắt đầu bài học bằng cách kể cho chúng nghe về Pasteur.
(Không dùng * began/started with*}
– Let’s begin/start with soup.
Hãy ăn món súp trước.
(Không dùng *by*)
1. Giải thích sự khác nhau giữa begin và start
Mặc dù cả “begin” và “start” đều chỉ hành động khởi đầu một sự việc, nhưng chúng có những khác biệt nhất định về ngữ cảnh và sắc thái:
- Begin: Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc những tình huống mang tính học thuật, nghi thức.
- Start: Ít trang trọng hơn, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày hoặc khi đề cập đến hành động cụ thể, vật lý.
Ví dụ:
- The meeting will begin at 9 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- I started the car and drove away. (Tôi khởi động xe và lái đi.)
2. Cách dùng begin và start trong các ngữ cảnh khác nhau
2.1. Khi nói về hành động có trình tự
- Begin thường được sử dụng khi nhấn mạnh sự khởi đầu của một quá trình kéo dài hoặc một sự kiện quan trọng.
- Start chủ yếu dùng cho hành động cụ thể, đặc biệt khi nói về máy móc hoặc hoạt động vật lý.
Ví dụ:
- She began to study French last year. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp năm ngoái.)
- The engine started (Động cơ khởi động ngay lập tức.)
2.2. Trong các cụm từ cố định
Một số cụm từ cố định chỉ đi với begin hoặc start, không thể thay thế lẫn nhau.
- Cụm từ thông dụng với begin:
- begin to understand (bắt đầu hiểu)
- begin a journey (bắt đầu chuyến đi)
- Cụm từ thông dụng với start:
- start a business (khởi nghiệp)
- start a conversation (bắt đầu cuộc trò chuyện)
Ví dụ:
- I am beginning to understand the problem. (Tôi bắt đầu hiểu vấn đề.)
- He started a new business last month. (Anh ấy đã khởi nghiệp tháng trước.)
3. Những cấu trúc phổ biến với begin và start
3.1. Cấu trúc với “begin”
- Begin + to V: Diễn tả hành động bắt đầu làm gì
- Ví dụ: She began to cry. (Cô ấy bắt đầu khóc.)
- Begin + V-ing: Cũng mang ý nghĩa bắt đầu làm gì (ít phổ biến hơn)
- Ví dụ: They began singing. (Họ bắt đầu hát.)
- Begin + with + danh từ: Bắt đầu với cái gì đó
- Ví dụ: The lesson begins with a warm-up exercise. (Bài học bắt đầu với một bài tập khởi động.)
- Begin by + V-ing: Bắt đầu bằng việc làm gì
- Ví dụ: She began by explaining the rules. (Cô ấy bắt đầu bằng việc giải thích các quy tắc.)
3.2. Cấu trúc với “start”
- Start + to V / V-ing: Có thể dùng cả hai dạng mà không thay đổi nghĩa
- Ví dụ: He started to talk / started talking. (Anh ấy bắt đầu nói chuyện.)
- Start + danh từ: Dùng khi đề cập đến việc bắt đầu một sự vật cụ thể
- Ví dụ: We started the project last week. (Chúng tôi bắt đầu dự án tuần trước.)
- Start + with + danh từ: Bắt đầu với cái gì
- Ví dụ: Let’s start with a simple question. (Hãy bắt đầu với một câu hỏi đơn giản.)
- Start by + V-ing: Bắt đầu bằng cách làm gì
- Ví dụ: They started by introducing (Họ bắt đầu bằng cách tự giới thiệu bản thân.)
- Start off + V-ing: Bắt đầu một cách cụ thể hoặc một giai đoạn đầu tiên
- Ví dụ: We started off discussing the main issues. (Chúng tôi bắt đầu bằng cách thảo luận các vấn đề chính.)
4. So sánh sự khác nhau giữa begin và start
Tiêu chí | Begin | Start |
Mức độ trang trọng | Trang trọng hơn | Ít trang trọng hơn |
Ngữ cảnh sử dụng | Văn viết, sự kiện dài hạn | Hành động cụ thể, máy móc |
Cụm từ cố định | begin a journey, begin to learn | start a business, start a car |
Cấu trúc thường gặp | begin to V, begin V-ing, begin by V-ing, begin with + N | start to V, start V-ing, start + N, start with + N, start by V-ing, start off + V-ing |
Ví dụ | She began to study. | He started the engine. |
5. Mẹo ghi nhớ sự khác nhau giữa begin và start
- Sử dụng “begin” khi muốn diễn tả điều gì đó trang trọng hoặc trừu tượng: Hãy nhớ rằng begin phù hợp với các tình huống mang tính chính thức hơn.
- Dùng “start” cho các hành động cụ thể, dễ hình dung hoặc khi nói về máy móc: Khi bạn khởi động xe, máy tính hay bắt đầu một hoạt động thực tế, hãy dùng start.
Ví dụ mẹo ghi nhớ:
- Begin giống như bước vào một hành trình dài.
- Start giống như bật công tắc để khởi động một thứ gì đó.
6. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Begin/Start)
- They _______ to work on the new project last week.
- When will the concert _______?
- I _______ learning English two years ago.
- Let’s _______ with a warm-up exercise.
- He _______ to understand the problem.
- The engine didn’t _______ this morning.
- She _______ to cry when she heard the news.
- We should _______ by introducing ourselves.
- The meeting will _______ at 10 AM.
- I _______ my own business last year.
Đáp án:
- started 2. start 3. began 4. start 5. began 6. start 7. began 8. start 9. begin 10. started
Bài tập 2: Điền dạng đúng của Begin hoặc Start
- He _______ a new job last month.
- We should _______ now or we’ll be late.
- The movie _______ at 8 PM.
- She _______ to feel tired.
- They _______ a conversation about politics.
- When does the class _______?
- I _______ by explaining the rules.
- The baby _______ crying suddenly.
- We _______ the journey early in the morning.
- The program will _______ soon.
Đáp án:
- started 2. start 3. starts 4. began 5. started 6. begin 7. began 8. started 9. began 10. begin
Việc phân biệt begin và start trong tiếng Anh không quá phức tạp nếu bạn hiểu rõ sự khác biệt về ngữ cảnh, cấu trúc và cụm từ đi kèm. Hãy thực hành thường xuyên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên nhất!
Xem thêm thủ tục xin cấp giấy phép lao động và bài quan trọng về thủ tục gia hạn visa để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.