Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ baggage/luggage, a case/suitcase, valise, coffer. Dưới đây, Phòng dịch thuật công chứng quận 1 – Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt (PNV) đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng baggage/luggage, a case/suitcase, valise, coffer trong tiếng Anh
– I’m travelling light. I’ve got a small case/suitcase with me and that’s all.
Tôi đi du lịch thật gọn gàng. Tôi mang một cái va li nhỏ và chỉ có thế thôi.
(Không dùng:*a baggage* *a luggage* *coffer*)
– I’ve brought a lot of baggage/luggage and can’t manage on my own. I need a porter.
Tôi mang rất nhiều hành lý và tự mình không thể xách nổi. Tôi cần một người khuân vác.
(Không dùng *a lot of baggages* *a lot of luggages*)
(baggage va luggage là danh từ không đếm được).
– You don’t need more than a small valise if you’re going away for the weekend.
Nếu cậu định đi nghỉ cuối tuần thì chỉ cần mang một vali nhỏ.
(valise: từ cổ, dùng trong văn chương)
– You’d have to be mad these days to keep your money at home in an old coffer.
Chắc hẳn cậu bị điên nên bây giờ còn để tiền ở nhà trong một cái két cũ rích.
(= a strong box: một hộp cứng, từ cổ)
Xem thêm xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động và bài quan trọng về thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.