Home Từ đúng từ sai pity, sorrow, pain

pity, sorrow, pain

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt pity, sorrow, pain. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Dịch tiếng Anh sang tiếng ViệtGiấy phép lao độnggia hạn visathẻ tạm trú cho người nước ngoài

Phân biệt cách dùng pity, sorrow, pain

–      One always feel (a) particular sorrow at the death of a child.

Con người ta thường cảm thấy hết sức đau xót trước cái chết của một đứa trẻ.

(Không dùng *pity**pain*)

(= a feeling of great sadness: cảm giác buồn trước cái chết của một đứa trẻ)

–      Pity is not enough. What the refugees need is food and medicine.

Chỉ thương cảm thôi chưa đủ. Cái mà những người dân tỵ nạn cần đó là thức ăn và thuốc men.

(Không dùng *sorrow*)

(= sympathy for someone’s misfortune: thông cảm với sự bất hạnh của một người nào đó)

–      Pain and suffering are part of the human condition.

Đau đớn và cam chịu là một trong những điều kiện để làm người.

(Không dùng *pity*)

(= physical or mental distress: nỗi đau đớn về thể xác hoặc tinh thần)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.8/5 - (379 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *