Thuật ngữ pháp lý (Legal terms) hữu ích để dịch những văn bản pháp lý như thuận tình ly hôn, các đơn kiện…Phần này có phần do chúng tôi sưu tầm, phần do chúng tôi lập trong quá trình dịch thuật / dịch công chứng. Các bạn có thể góp ý và đóng góp qua email phungocviet03@gmail.com.
ANH-VIỆT
Three Strikes” Law Luật “Bất Quá Tam”
(Your elected) Representatives Đại biểu (của mình)
Accountable Có trách nhiệm
Accountable to … Chịu trách nhiệm trước …
Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended luật sửa đổi
Act of god thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of hostility hành vi thù địch
Act of legislation sắc luật
Administrator Quản Trị Viên
Affidavit Bản khai
Age Tuổi
Air Quality Inspector Thanh Tra Viên Chất Lượng Không Khí
American Independent Độc Lập Hoa Kỳ
Argument Các lập luận
Argument against: Lý lẽ phản đối:
Argument for: Lý lẽ tán thành:
Artist Nghệ Sĩ
Attorney Luật Sư
Attorney General Chưởng Lý
Author Tác Giả
ballot measure committees ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu
Ballot Measures Các Đờ Luật Cần Bờ Phiếu
Bonds Công phiếu
Bring into account truy cứu trách nhiệm
Budget Ngân sách
Business Analyst Phân Tách Gia Kinh Doanh
Business Executive Giám Đốc Doanh Nghiệp
Businessman Doanh Nhân
Businesswoman Nữ Doanh Nhân
Candidate Ứng cử viên
card rooms Sòng bài
Cast a ballot Đi bầu cử
Caucuses Đại biểu
certificate of correctness BẢN CHỨNG THỰC
Certified Financial Manager Quản Lý Tài Chánh
Certified Public Accountant Giám Định Viên Kế Toán/Chuyên Viên Làm Thuế
Charity Director Giám Đốc Từ Thiện
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
child molesters Kẻ quấy rối trẻ em
children’s hospital Bệnh viện nhi
City council Nghị viên hội đồng thành phố
Civil Engineer Kỹ Sư Công Chánh
class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist Bỉnh Bút Gia
Comedian Diễn Viên Hài
Conduct a case Tiến hành xét sử
Congress Quốc hội
Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp
constitutional rights Quyền hiến định
Corporation Office Administrator Quản Lý Văn Phòng Công Ty
County Election Office Văn Phòng Bầu Cử Quận Hạt
County supervisor Giám sát viên quận hạt
Decline to state Từ chối khai
Delegate Đại biểu
Democratic Dân Chủ
Designates Phân công
district attorneys Chưởng lý Quận hạt
Doctor of Chiropractic Bác Sĩ Chỉnh Hình
Easy Voter Guide Bản Hướng Dẫn Cử Tri Dễ Hiểu
Economist Kinh Tế Gia
Educator Nhà Giáo
Effect on state budget: Ảnh hưởng đến ngân sách tiểu bang
Elected Offices Các Chức Vụ Dân Cử
electoral votes Phiếu cử tri đoàn
Entertainer Nghệ Sĩ Sân Khấu
Entrepreneur Nhà Doanh Nghiệp
Environmental Activist Nhà Hoạt Động Về Môi Trường
Farmer Nhà Nông
felons Các trọng phạm
Film Producer Nhà Sản Xuất Phim
Financial Investment Advisor Cố Vấn Đầu Tư Tài Chánh
Financial Services Executive Giám Đốc Dịch Vụ Tài Chánh
Financial Systems Consultant Tư Vấn Tài Chánh
Fiscal Impact Ảnh Hưởng đến Công Khố
forfeitures Phạt nói chung
Four-year term Nhiệm kỳ bốn năm
free from intimidation Không bị đe dờa
Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí
General Election Tổng Tuyển Cử
general obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
government bodies Cơ quan công quyền
Governor Thống Đốc
Green Đảng Xanh
health (care) coverage Bảo hiểm y tế
High-ranking officials Quan chức cấp cao
Historian Sử Gia
How much it would cost: Dự Luật sẽ tốn kém bao nhiêu:
human reproductive cloning sinh sản vô tính ở người
Independent Độc lập
Initiative Statute Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives Đờ xướng luật
Insurance Consultant/Actuary Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
Justify Giải trình
juveniles Vị thành niên
Law School President Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer Luật Sư
Lecturer Thuyết Trình Viên
Legislative Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp
Libertarian Tự Do
Line agency Cơ quan chủ quản
Lives in: Cư ngụ tại:
Lobbying Vận động hành lang
local public library thư viện công cộng địa phương
loophole Lỗ hổng luật pháp
Measures Đờ luật
Member of Congress Thành Viên Quốc Hội
mental health Sức khọe tâm thần
Middle-class Giới trung lưu
monetary penalty Phạt tiền
Musician Nhạc Sĩ
National convention Đại hội đảng
Natural Law Đảng Luật Thiên Nhiên
No vote Bờ phiếu chống
obligation bonds Công trái trách nhiệm chung
Occupation Nghề nghiệp
Official Title Tựa chính thức
order of acquital Lệnh tha bổng
Organizer Người Tổ Chức
paramedics Hộ lý
parole Thời gian thử thách
Party Đảng
Peace & Freedom Hòa Bình & Tự Do
Permanent Absentee Voter Cử Tri Khiếm Diện Vĩnh Viễn
Photojournalist Phóng Viên Nhiếp Ảnh
Physician Bác Sĩ
Political Party Đảng Phái Chính Trị
Political platform Cương lĩnh chính trị
Polls Phòng bỏ phiếu
Popular votes Phiếu phổ thông
precinct board ủy ban phân khu bầu cử
presidential nominations Đờ cử tổng thống
primary election Vòng bầu cử sơ bộ
Primary Initiative Đờ xướng sơ khởi
Programmer Lập Trình Viên
Proposition Dự luật
Prosecutor Biện lý
provisional ballot Phiếu tạm thời
Public Authority Công quyền
Public records Hồ sơ công
Public Relations Director Giám Đốc Giao Tế Dân Sự
Public School Teacher Giáo Viên Trường Công Lập
Qualified voter Cử tri hợp lệ
Quick Reference Pullout Guide Tập Hướng Dẫn Cử Tri Đơn Giản
Racetracks Trường đua
Rancher Chủ Nông Trại
Real Estate Broker Chuyên Viên Môi Giới Địa ọc
Registered Nurse Y Tá Chuyên Nghiệp
Republican Cộng Hòa
Reside Cư trú
Retired Đã về hưu
Reverend Mục Sư
Sample Ballot Phiếu Bầu Mẫu
School board Hội đồng nhà trường
Secretary of State Tổng Thư Ký Tiểu Bang
Secretary of the State Thư Ký Tiểu Bang
Senate Thượng Viện
shoplifters Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Slot machines Máy đánh bạc
Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ
spoiled ballot Lá phiếu bị họng
State Assembly Hạ Viện Tiểu Bang
State custody Trại tạm giam của bang
State Legislature Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate Thượng Viện Tiểu Bang
Statement Lời Tuyên Bố
stem cell research nghiên cứu tế bào gốc
Sub-Law document Văn bản dưới luật
Superior Court Judge Chánh Đn Tòa Thượng Thẩm
surcharge Phụ thu
Talk Show Host Dẫn Chương Trình Phọng Vấn Truyền Hình
taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân
taxpayers Người đóng thuế
Teacher Giáo Viên
Technical Trainer Nhân Viên Đào Tạo Kỹ Thuật
Technology Coordinator Phối Hợp Viên Kỹ Thuật
The way it is now: Tình trạng hiện nay
to acquiesce in request chấp đơn, nhận lời thỉnh cầu
Top Priorities Ưu Tiên Hàng Đầu
Top Priorities Mục Tiêu Ưu Tiên
Transit Operator Điều Khiển Viên Vận Chuyển
transparent Minh bạch
Treasurer Thủ Quỹ
tribal gambling Các trò đánh bạc của bộ lạc
Tribe Bộ lạc
unfair business kinh doanh gian lận
unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng
uniform amendment Sửa đổi đồng bộ
United States (US.) Senator Thượng Nghị Sĩ Liên Bang
University Chemistry Instructor Giáo Sư Hóa Học
US. Army Four-Star General Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congress Quốc Hội Hoa Kỳ
US. Congressional Representative Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang
US. House of Representatives Hạ Viện Liên Bang
US. laws Dự luật
US. Senate Thượng Viện Liên Bang
US. Treasurer Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ
violent felony Tội phạm mang tính côn đồ
visually impaired Người khiếm thị
voluntary manslaughter Cố ý ngộ sát
Volunteer Consumer Attorney Luật Sư Tình Nguyện Của Người Tiêu Thụ
Voter Information Guide Tập Chỉ Dẫn Thông Tin Cho Cử Tri
What Proposition… would do Điều Dự Luật … sẽ làm
What They Stand For Lập Trường
Writer Nhà Văn
Yes vote Bờ phiếu thuận
Partner is offline Trả Lời Với Trích Dẫn
Một số thuật ngữ hay dùng mà khi đi tham dự các phiên tòa thấy hay dùng:
– Client: thân chủ
– Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
– deal (with): giải quyết, xử lý.
– dispute: tranh chấp, tranh luận
– witness: nhân chứng chứng kiến
– Defendant: bị cáo.
– depot: kẻ bạo quyền
– detail: chi tiết
– munute: chi tiết nhỏ nhất
– arrest: bắt giữ
– hear or hear a case: lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án
– judge: quan tòa
– be convicted of: bị kết tội
– crime: tội
– less serious crime: tội phạm ít nghiêm trọng
– serious crime: tội phạm nghiêm trọng
– very serious crime: tội phạm rất nghiêm trọng
– particualarly serious crime: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
– criminal charge: bản cáo trạng
– felony: trọng tội
– fine: phạt tiền
– liability: trách nhiệm pháp lý
– porve: chứng minh
– proof: chứng cứ, bằng chứng
– suit: vụ kiện
– initiate a suit: khởi kiện
– violate: vi phạm
– yeild a conviction: đưa ra lời kết tội
– compensation: bồi thường
– sentence: án
– imposition: bắt chịu án, đưa ra mức án
– plaintiff: nguyên đơn.
– remedy: chế tài
VIỆT-ANH
Thuận tình ly hôn: Divorce by mutual consent; no-fault divorce
Số thụ lý: Case No.
Án đã có hiệu lực pháp luật: Enforced verdict
Án phí: Legal cost
Lệ phí tòa án: court filing cost
Đội thi hành án: Law enforcement team
Chánh án và phó chánh án: Tribunal /tr a ɪˈbjuː.nəl/ President and Vice-president
(Còn tiếp)
Nguồn: Công Ty Dịch Thuật Phú Ngọc Việt Sưu tầm