Home Từ đúng từ sai proud of, (take) pride in

proud of, (take) pride in

Phân biệt cách dùng proud of, (take) pride in

–    He’s so proud of his sons.

Ông ta rất tự hào về những đứa con trai của mình.

(Không dùng *for/with*)

–    He takes pride in his sons.

Ông ta rất tự hào về những đứa con trai của mình.

(Không dùng *for/of*)

2.8/5 - (381 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *