Phân biệt cách dùng puree, mashed potato(es)/mash
– We’re having sausages and mashed potato(es)/mash for supper.
Chúng tôi ăn tối bằng lạp xưởng và khoai tây nghiền.
(Không dùng *puree*)
(mash là cách nói thông thường của mashed potato(es) trong tiếng Anh của người Anh)
– The bahy loves apple puree. / pjuarei /
Em bé rất thích muốn táo nghiền nhừ.
(= mashed fruit, or vegetables other than potatoes: hoa quả nhiền hoặc rau trừ khoai tây)