Trong tiếng Anh, việc phân biệt barred, closed và shut là một trong những thách thức không nhỏ đối với người học, bởi cả ba đều mang ý nghĩa “đóng” hay “không thể vào/tiếp cận được”. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang sắc thái, ngữ cảnh và cấu trúc đi kèm hoàn toàn khác nhau. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng barred, closed và shut, kết hợp với mẹo ghi nhớ, ví dụ thực tế, bảng so sánh chi tiết, nhằm giúp bạn hiểu rõ và áp dụng chuẩn xác nhất.
Dịch thuật công chứng Bình Thạnh, TPHCM
Dịch tiếng Pháp sang tiếng Anh ở TPHCM
Phân biệt cách dùng barred, closed, shut
– We’re going to have to turn off soon. The road ahead is closed.
Chúng ta sẽ phải rẽ sớm thôi. Con đường phía trước bị chắn rồi.
(Không dùng *shut*, *barred*, nhưng chúng ta có thể nói: barred to traffic: chặn đường, cấm đường)
(Chúng ta dùng từ closed đối với đường xá; chỉ dùng barred nếu muốn thêm thông tin)
– The shop is all shut up. Look, the windows are barred.
Cử a hàng đóng hết cả rồi. Nhìn kìa, các cửa sổ đã cài then.
(= closed with bars: cài then)
– I was sure she was watching me from behind her closed window.
Tôi tin chắc cô ta đang theo dõi tôi từ sau cánh cửa sổ khép kín.
(Không dùng *shut*)
(Chúng ta không dùng shut trước một danh từ)
Most shops are closed/shut on Sundays. Hầu hết các cửa hàng đóng cửa vào chủ nhật.
Xem thêm dịch thuật công chứng tiếng Anh và Dịch thuật công chứng tiếng Tây Ban Nha tại TPHCM nhanh trong ngày
Barred, closed và shut khác nhau như thế nào?
Trước tiên, hãy nhìn tổng thể sự khác biệt giữa ba từ này:
- Barred: mang ý nghĩa bị ngăn cản, bị cấm vào, có tính chất cưỡng chế, thường mang tính pháp lý hoặc quy định.
- Closed: chỉ trạng thái không hoạt động, không mở cửa, ngừng vận hành trong một khoảng thời gian.
- Shut: hành động đóng lại theo nghĩa vật lý, thường là một cử chỉ đóng cửa, nắp, hộp…
Sự khác biệt này tạo nên nhiều ngữ cảnh sử dụng riêng biệt. Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích từng từ chi tiết.
Cách sử dụng barred trong tiếng Anh và các cấu trúc đi kèm
Barred là quá khứ phân từ của “bar”, nhưng khi dùng như một tính từ, nó mang nghĩa “bị ngăn cấm”, “bị chặn lại”.
Những cấu trúc barred trong tiếng Anh:
- be barred from + V-ing/Noun: bị cấm làm gì
He was barred from entering the competition due to cheating.
- a barred window/door: cửa sổ/cánh cửa có chấn song hoặc rào chắn
The prisoner looked out through the barred window.
Khi nào dùng barred?
Sử dụng “barred” khi bạn muốn diễn đạt hành động ngăn cản ai đó một cách chính thức, thường có tính pháp lý, hoặc mô tả vật thể bị chặn lại bằng rào, thanh chắn.
Cách sử dụng closed trong tiếng Anh và cấu trúc phổ biến
Closed là tính từ mang nghĩa “đã đóng”, “không hoạt động”, thường dùng để nói về cửa hàng, dịch vụ, cơ quan, hoặc trạng thái không còn mở.
Những cấu trúc closed trong tiếng Anh:
- be closed (for + reason): đóng vì lý do gì đó
The bank is closed for renovations this week.
- closed to the public: không cho công chúng vào
The museum is currently closed to the public.
- closed on + day/time: đóng vào thời gian cụ thể
We are closed on Sundays.
Khi nào dùng closed?
Khi bạn muốn diễn tả tình huống địa điểm/dịch vụ ngừng hoạt động tạm thời hoặc lâu dài. “Closed” thiên về trạng thái tĩnh.
Cách sử dụng shut trong tiếng Anh và cấu trúc thường gặp
Shut có nghĩa “đóng lại” – thường là hành động vật lý, và có thể dùng như động từ hoặc tính từ.
Những cấu trúc shut trong tiếng Anh:
- shut the door/window/lid: đóng cửa/sổ/nắp
Please shut the door behind you.
- keep your mouth shut: giữ im lặng (nghĩa bóng)
He told me to keep my mouth shut about the secret.
- be shut (for + reason): tương tự “closed”, nhưng thường mang tính thân mật hơn
The cafe was shut for maintenance.
Khi nào dùng shut?
Dùng “shut” để nói đến hành động hoặc trạng thái của vật gì đó đã bị đóng, nhất là khi nhấn mạnh đến hành động đóng – có thể là tự nhiên hoặc do con người thực hiện.
Bảng so sánh khác nhau barred, closed và shut
Tiêu chí | Barred | Closed | Shut |
Ý nghĩa chính | Bị cấm, bị chặn | Không hoạt động, đóng cửa | Hành động đóng vật lý |
Mang tính pháp lý | Có | Không | Không |
Dùng với địa điểm | Hiếm | Phổ biến | Phổ biến |
Cảm giác cưỡng ép | Rất rõ | Không rõ | Không rõ |
Là hành động hay trạng thái | Trạng thái + bị động | Trạng thái | Hành động + trạng thái |
Ví dụ | barred from entry | closed to customers | shut the lid |
Phân biệt barred, closed và shut qua ví dụ đời thực
Cùng xem những ví dụ đời thực để phân biệt sâu sắc hơn:
- Barred:
- Due to past fraud, she was barred from opening a new account.
- The alleyway was barred with a metal gate.
- Closed:
- The supermarket is closed on national holidays.
- This path is closed to the public after 6 PM.
- Shut:
- He shut the book and stood up.
- The factory has been shut for weeks due to a strike.
Mẹo ghi nhớ khác nhau barred, closed và shut
Dưới đây là một số mẹo ghi nhớ hiệu quả:
- Barred = Ban (ngăn cấm) → cùng chữ “B”
Gợi nhớ đến rào chắn, luật lệ, cấm cản.
- Closed = Company Closed → trạng thái doanh nghiệp đóng cửa.
Gợi nhớ đến bảng thông báo “Sorry, We’re Closed”.
- Shut = Shoo! Shut it! → mệnh lệnh đóng lại
Dễ liên tưởng đến hành động dứt khoát.
Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt barred, closed và shut chính xác
Tại dịch thuật công chứng PNV, chúng tôi không chỉ dịch tài liệu đơn thuần mà còn hỗ trợ phân biệt các khái niệm ngôn ngữ chuyên sâu như “barred”, “closed” và “shut”. Đặc biệt trong các bản dịch pháp lý, việc chọn đúng từ như “barred from entry” thay vì “closed to entry” có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa. PNV cam kết:
- Dịch đúng ngữ cảnh và mục đích
- Giải thích nghĩa chuyên sâu nếu khách hàng yêu cầu
- Hỗ trợ chỉnh sửa, công chứng, lấy dấu hợp pháp tại TPHCM
Khi nào nên dùng từng từ: tổng kết dễ nhớ
Ngữ cảnh | Từ cần dùng | Ví dụ cụ thể |
Ai đó bị cấm làm điều gì | Barred | He was barred from voting. |
Cửa hàng ngừng hoạt động | Closed | The store is closed on Mondays. |
Hành động đóng vật gì đó | Shut | She shut the door quickly. |
Lối vào có rào chắn | Barred | The gate was barred with iron rods. |
Nắp chai, nắp hộp được đóng | Shut | He shut the lid of the box. |
Cơ quan không tiếp khách | Closed | The embassy is closed during holidays. |
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: chọn đúng từ barred, closed hoặc shut
Điền vào chỗ trống từ phù hợp (barred, closed, shut):
-
The store is ___ on weekends.
-
He was ___ from driving after the incident.
-
Please ___ the window.
-
The road is ___ for construction.
-
They ___ the box carefully.
-
Access to the site has been ___ due to safety concerns.
-
The doors were ___ tight.
-
That exit has been ___ for public use.
-
He ___ his eyes to avoid the light.
-
She was ___ from entering the country.
Đáp án bài tập 1:
-
closed
-
barred
-
shut
-
closed
-
shut
-
barred
-
shut
-
closed
-
shut
-
barred
Bài tập 2: sửa lỗi sai (nếu có)
Dưới đây là 10 câu, bạn hãy xác định câu nào dùng sai từ (barred, closed, shut) và sửa lại:
-
The door was barred because of the strong wind.
-
He shut from the race due to injury.
-
The library is closed today.
-
I was barred to speak at the meeting.
-
Please shut the light.
-
The museum is closed for repairs.
-
She was barred from accessing the files.
-
He closed the window quickly.
-
That room is shut during exams.
-
They shut the box and left.
Đáp án bài tập 2:
-
✅ (đúng)
-
❌ → He was barred from the race due to injury.
-
✅
-
❌ → I was barred from speaking at the meeting.
-
❌ → Please turn off the light (shut không dùng với “light”)
-
✅
-
✅
-
✅
-
✅
-
✅
Bài tập 3: chọn từ đúng theo ngữ cảnh (barred, closed, shut)
-
The factory has been ___ permanently.
-
Visitors are ___ from entering this area.
-
Could you please ___ the fridge door?
-
This lane is ___ to traffic after 10 PM.
-
The window was ___ tight during the storm.
-
She was ___ from participating in the debate.
-
I ___ my eyes as the sunlight hit me.
-
The building is ___ on all holidays.
-
He ___ the lid and handed me the jar.
-
That passageway is now ___ for safety.
Đáp án bài tập 3:
-
closed
-
barred
-
shut
-
closed
-
shut
-
barred
-
shut
-
closed
-
shut
-
barred
Kết luận: hiểu sâu mới dùng đúng
Việc phân biệt barred, closed và shut không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn là chìa khóa thành công khi viết email, tài liệu chuyên ngành, hoặc dịch thuật pháp lý. Nhờ vào các ví dụ cụ thể, bảng so sánh, và bài tập thực hành, bạn đã có một công cụ vững vàng để sử dụng ba từ này đúng cách.
Để đảm bảo bản dịch tiếng Anh chính xác, đặc biệt trong các tài liệu công chứng, hãy liên hệ dịch thuật công chứng PNV – nơi cam kết ngôn ngữ chuẩn xác, đúng pháp lý và dễ hiểu cho mọi đối tượng.