141/
– I’m in such a state I just can’t calm down.
Ở trong tình trạng như thế này tôi không thể nào bình tĩnh được.
(Không dùng *I can’t pacify*. *I can’t calm*)
(= become less tense: relax: trở nên ít căng thẳng hơn; thư thản)
142/
– I had to pick up the baby to pacify him/calm him down/help him calm down.
Tôi đã phải bế bé để dỗ dành nó.
(-Cause to become quiet: làm cho trở nên bình tỉnh)
143/
– The Pope received a big welcome in Mexico City.
Đức giáo hoàng được chào mừng nhiệt liệt tại thành phố Mexico.
144/
– My parents are over eighty but still in excellent health.
Cha mẹ tôi đã hơn 80 nhưng vẫn còn rất khỏe.
(= mother and father: mẹ và cha)
145/
– These statistics are out of date, so they’re not relevant.
Những con số thống kê này đã cũ lắm rồi nên chúng không hợp lệ.
(Không dùng *have no relationship*}
(= related to the subject: có liên quan với chủ thể)
146/
– There’s no end to my passion for travelling.
Long say mê du lịch của tôi là bất tận.
(Không dùng *pathos*}
(= a strong attraction to: sự hấp dẫn mạnh đối với)
147/
– You can’t get a driving licence till you are 17.
Cậu không thể nào có được bằng lái xe khi cậu chưa tới 17 tuổi.
(Không dùng *permit*, *permission*}
(= official written permission: sự cho phép bằng văn bản; license kết hợp với các từ khác, ví dụ như a driving licence, a dog licence: giấy phép nuôi chó, bằng lái xe)
148/
– How much annual leave do you get when you’re in the army?
Khi còn ở trong quân đội hàng năm cậu được nghỉ bao nhiêu ngày phép?
149/
– The President didn’t attend the funeral in person/personally but was represented by the Vice – President.
Tổng thống không đích thân tham dự đám tang mà cử Phó Tổng thống thay mặt.
150/
– His religious convictions don’t allow him to eat meat.
Tín ngưỡng tôn giáo của anh ta không cho phép anh ta ăn thịt.
(Không dùng *persuasion*)
Xem thêm Dịch tiếng Pháp, dịch tiếng Nga, giấy phép lao động