Phân biệt cách dùng future, in future, in the future
– I’m still a student, but in the future I want to work abroad.
Tôi vẫn còn là sinh viên, nhưng trong tương lai tôi muốn làm việc ở nước ngoài.
(Không dùng *in future* )
(nói về điều có thể xảy ra)
– In future, never post letters without checking them first.
Từ giờ trở đi, đừng bao giờ bỏ thư vào thùng mà không kiểm tra trước.
(Không dùng *in the future*)
(= from now on: từ giờ trở đi: Thường được dùng trong các lời cảnh cáo/lời hứa: In future I’ll be more careful. Từ giờ trở đi tôi sẽ cẩn thận hơn.
Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại https://hoctienganhpnvt.com.