Home Từ đúng từ sai Disinterested và uninterested khác nhau như thế nào trong tiếng Anh

Disinterested và uninterested khác nhau như thế nào trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cặp từ tưởng chừng giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Một ví dụ điển hình là “disinterested” và “uninterested”. Cặp từ này thường gây nhầm lẫn cho cả người học lẫn người bản xứ. Vậy disinterested và uninterested khác nhau như thế nào trong tiếng Anh? Bài viết sau sẽ giúp bạn phân biệt disinterested và uninterested một cách rõ ràng, dễ hiểu và ứng dụng thực tế.

Dịch website với văn phong Mỹ do du học Mỹ dịch

Dịch tiếng Anh đúng ngữ pháp

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Giấy phép lao động tiếng Anh là gì ? – PNV

trờ về từ đúng từ sai

Hiểu đúng nghĩa gốc của disinterested và uninterested

Để giải thích disinterested và uninterested khác nhau như thế nào, trước tiên, ta cần nhìn vào ý nghĩa gốc của từng từ.

  • Disinterested: mang nghĩa “khách quan, không thiên vị”. Khi một người “disinterested”, họ không có lợi ích cá nhân liên quan đến vấn đề, do đó có thể đưa ra ý kiến công bằng.
  • Uninterested: có nghĩa là “không quan tâm, không hứng thú”. Người “uninterested” đơn giản là không muốn biết hoặc không có hứng thú với điều gì đó.

Như vậy, ngay từ nghĩa gốc đã có thể thấy hai từ này không thể dùng thay thế cho nhau.

Khi nào dùng disinterested và uninterested

Disinterested và uninterested khác nhauMột câu hỏi thường gặp là khi nào dùng disinterested và uninterested? Dưới đây là câu trả lời:

  • Dùng disinterested khi bạn muốn nhấn mạnh tính khách quan, trung lập, ví dụ trong bối cảnh pháp lý, giáo dục, giám sát…
  • Dùng uninterested khi bạn muốn nói đến sự thiếu quan tâm, thờ ơ hay không muốn tham gia vào điều gì đó.

Ví dụ:

  • A disinterested judge is crucial in any fair trial. (Một vị thẩm phán khách quan là điều thiết yếu trong bất kỳ phiên tòa công bằng nào.)
  • She seemed completely uninterested in the conversation. (Cô ấy có vẻ hoàn toàn không hứng thú với cuộc trò chuyện.)

Ví dụ để phân biệt disinterested và uninterested

Đôi khi việc học nghĩa thôi chưa đủ, bạn cần có những ví dụ minh họa cụ thể để dễ nhớ hơn. Dưới đây là những ví dụ để phân biệt disinterested và uninterested:

  • Disinterested:
    • The mediator was disinterested, ensuring both parties were treated fairly.
    • I asked a disinterested third party to help resolve the conflict.
  • Uninterested:
    • He was uninterested in attending the meeting.
    • The students looked uninterested during the lecture.

Bạn có thể thấy rằng disinterested mang sắc thái tích cực (trung lập, công tâm), còn uninterested mang nghĩa tiêu cực (thờ ơ, không chú ý).

Cách sử dụng disinterested và uninterested chính xác

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng disinterested và uninterested sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ nghĩa đáng tiếc.

  • Nếu bạn viết “The teacher was disinterested in the students’ performance”, bạn đang nói rằng giáo viên đó khách quan, không thiên vị học sinh nào — điều này có thể phù hợp trong bối cảnh đánh giá.
  • Nhưng nếu bạn viết “The teacher was uninterested in the students’ performance”, lại mang ý chê bai, rằng giáo viên đó thờ ơ, không quan tâm đến học sinh.

Vậy nên hãy thận trọng lựa chọn từ đúng theo ngữ cảnh!

Những cấu trúc disinterested trong tiếng Anh

Từ “disinterested” thường xuất hiện trong những cấu trúc mang tính học thuật, pháp lý hoặc thảo luận khách quan. Một số những cấu trúc disinterested trong tiếng Anh phổ biến:

  • a disinterested observer/viewer/judge: một người quan sát/giám khảo khách quan
  • remain disinterested: giữ sự khách quan
  • disinterested opinion/advice: lời khuyên hay quan điểm trung lập, không thiên vị

Ví dụ:

  • We need a disinterested observer to monitor the election process.

Những cấu trúc uninterested trong tiếng Anh

Khác với “disinterested”, từ “uninterested” mang ý tiêu cực hơn, chỉ sự thờ ơ hoặc thiếu hứng thú. Các cấu trúc uninterested trong tiếng Anh thường gặp:

  • seem/look uninterested: có vẻ không hứng thú
  • remain uninterested in sth: tiếp tục không quan tâm đến điều gì
  • appear totally uninterested: hoàn toàn không hứng thú

Ví dụ:

  • The audience seemed uninterested in the speaker’s topic.

Mẹo ghi nhớ khác nhau disinterested và uninterested

Một trong những mẹo hiệu quả để ghi nhớ khác nhau disinterested và uninterested là:

  • Disinterested bắt đầu bằng “dis-” giống như “distance” → nghĩ đến “giữ khoảng cách”, khách quan, không thiên vị.
  • Uninterested bắt đầu bằng “un-” như “uncaring” → không quan tâm, không chú ý.

Ngoài ra, bạn có thể tạo câu chuyện nhỏ: “Disinterested judge (khách quan trong phiên tòa), Uninterested student (ngủ gật trong lớp học)”. Câu chuyện giúp bạn liên tưởng nhanh chóng khi gặp lại từ.

Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt disinterested và uninterested

Với những ai đang theo học tiếng Anh chuyên sâu hoặc cần dịch các văn bản pháp lý, học thuật, việc hiểu đúng nghĩa của các từ như “disinterested” và “uninterested” là vô cùng quan trọng. Tại dịch thuật công chứng PNV, các chuyên viên không chỉ giỏi ngoại ngữ mà còn am hiểu ngữ cảnh, giúp bạn phân biệt disinterested và uninterested một cách chính xác nhất.

Khi dịch hợp đồng, giấy tờ pháp lý hoặc tài liệu giáo dục, chỉ cần dùng sai một từ, toàn bộ thông điệp có thể bị hiểu nhầm. Do đó, sự hỗ trợ từ đơn vị dịch thuật uy tín như PNV chính là giải pháp an toàn và chuyên nghiệp.

Tổng kết: Phân biệt khác nhau disinterested và uninterested

Vậy phân biệt khác nhau disinterested và uninterested ra sao? Hãy nhớ:

  • Disinterested = khách quan, công tâm, không thiên vị → dùng trong các bối cảnh cần tính trung lập.
  • Uninterested = không quan tâm, thờ ơ, thiếu hứng thú → dùng khi miêu tả cảm xúc, thái độ cá nhân.

Việc nắm rõ sự khác biệt giữa hai từ không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu, viết lách và dịch thuật.

Phân biệt cách dùng disinterested, uninterested

–    Many teenagers are uninterested in politics.

Nhiều thanh thiếu niên không quan tâm đến chính trị.

(Không dùng “disinterested”)

(= don’t have any interested: không quan tâm. Không chú ý)

–    It’s good to have your disinterested opinion of my affairs.

Rất may là có được ý kiến vô tư của anh về công việc của tôi.

 (= tree from personal bias: vô tư không thành kiến)

(Những người bản ngữ dùng sai disinterested để nói uninterested )

Bài tập áp dụng phân biệt “disinterested” và “uninterested”

Bài tập 1: Chọn đúng từ “disinterested” hoặc “uninterested”

Hãy chọn từ đúng điền vào chỗ trống.

  1. The judge must remain __________ during the trial.

  2. I’m __________ in going to the party tonight.

  3. A __________ observer reported the incident fairly.

  4. She seemed completely __________ in the discussion.

  5. We need someone __________ to mediate this argument.

  6. He looked __________ when I showed him my new phone.

  7. A __________ opinion can help you make a fair decision.

  8. The children were __________ in the history lesson.

  9. The panel included __________ professionals without bias.

  10. He was __________ in anything that wasn’t sports-related.

Đáp án:

  1. disinterested

  2. uninterested

  3. disinterested

  4. uninterested

  5. disinterested

  6. uninterested

  7. disinterested

  8. uninterested

  9. disinterested

  10. uninterested

Bài tập 2: Đúng hay sai? Đánh dấu (✔) nếu dùng đúng, (✘) nếu sai

  1. The referee was disinterested in the match and fell asleep.

  2. A disinterested opinion is what we need right now.

  3. The boy looked disinterested in the candy.

  4. She’s always disinterested in politics.

  5. The mediator was disinterested and fair.

  6. He seemed uninterested in helping us.

  7. You should seek a disinterested third party for resolution.

  8. The audience was disinterested during the performance.

  9. The judge remained disinterested throughout.

  10. My brother is uninterested in math.

Đáp án:

  1. ✘ (nên dùng “uninterested”)

  2. ✘ (nên dùng “uninterested”)

  3. ✘ (nên dùng “uninterested”)

  4. ✘ (nên dùng “uninterested”)

Bài tập 3: Viết lại câu dùng từ đúng

Hãy viết lại câu cho đúng bằng cách thay “disinterested” hoặc “uninterested” nếu dùng sai.

  1. He was disinterested in what I was saying.

  2. The teacher was disinterested in helping the students.

  3. They found a disinterested person to judge the contest.

  4. She looked disinterested when we talked about work.

  5. The lawyer gave a disinterested review of the case.

  6. I feel disinterested in joining that team.

  7. The children were disinterested during the museum tour.

  8. We need someone disinterested to handle the issue.

  9. Mark is always disinterested in politics.

  10. A disinterested attitude is appreciated in court.

Đáp án:

  1. → He was uninterested in what I was saying.

  2. → The teacher was uninterested in helping the students.

  3. → She looked uninterested when we talked about work.

  4. → I feel uninterested in joining that team.

  5. → The children were uninterested during the museum tour.

  6. → Mark is always uninterested in politics.

 

Nếu bạn cần hỗ trợ chuyên sâu hơn về phân biệt khác nhau disinterested và uninterested trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với dịch thuật công chứng PNV. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Anh!

1.8/5 - (127 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ