Home Từ đúng từ sai been, being

been, being

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt been, being. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

phan biet cach dung been, being
Phân biệt cách dùng been, being

Phân biệt cách dùng been, being

–    He is being difficult again.

Nó lại khó chịu rồi.

(Không dùng *is been*}

–    He has been difficult all day.

Nó khó chịu suốt cả ngày.

dịch tiếng Nhật sang tiếng Việt, dịch vụ visa

(Không dùng *has being*)

(be-being – was – have been; being là phân từ hiện tại, been là phân từ quá khứ)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.8/5 - (379 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *