Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ agenda, diary. Dưới đây, Công Ty Dịch Thuật PNV đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng Bình Thạnh – PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge online sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng agenda, diary trong tiếng Anh
– I’ve made a note of your birthday in my diary.
Tôi đã ghi ngày sinh anh vào cuốn nhật ký của tôi.
(Không dùng *agenda*)
(= a book with spaces for days of the years: một cuốn sổ mà giữa những ngày trong năm có khoảng trống để ghi)
– What’s the first item on the agenda?
Tiết mục đầu tiên trong chương trình nghị sự của chúng ta là gì?
(= schedule of business at a meeting: chương trình/kế hoạch làm việc ở một buổi họp)
– We had to work through three agendas!
Chúng ta phải làm việc thông qua 3 chương trình nghị sự.
(Không dùng *agenda*)
Xem thêm gia hạn miễn thị thực cho người nước ngoài và bài quan trọng về thẻ tạm trú để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.