Tiếng Anh có nhiều từ cùng mang nghĩa liên quan đến “đúng” hay “chính xác”, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái riêng và không thể dùng thay thế một cách tùy tiện. Trong số đó, True, Right, Correct, Exact, Precise và Accurate là những từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Dưới đây, Dịch thuật công chứng tiếng Tây Ban Nha TPHCM PNV đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hữu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Dịch thuật công chứng Bình Thạnh – PNV khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge online sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ đúng tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
1. True – Mang tính chân thực
True được sử dụng để chỉ điều gì đó phản ánh đúng sự thật, không bị xuyên tạc hay thay đổi so với thực tế.
Ví dụ:
- What she said was completely true. (Cô ấy nói hoàn toàn đúng với những gì đã xảy ra.)
- Is it true that he won the competition? (Có thật là anh ấy đã thắng cuộc thi không?)
Gợi ý ghi nhớ:
Bạn có thể nhớ “true” bằng cách liên hệ với danh từ “truth” – cả hai đều diễn đạt sự thật khách quan, không bị che giấu hay bóp méo.
2. Right – Đúng theo tiêu chuẩn đạo đức hoặc hợp lý
Right thường được dùng để diễn đạt điều gì đó phù hợp với luân lý, chuẩn mực hoặc mang tính logic.
Ví dụ:
- He did the right thing by apologizing. (Anh ấy đã làm điều đúng khi xin lỗi.)
- Take a right at the next junction. (Rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo.)
Gợi ý ghi nhớ:
Right không chỉ mang nghĩa là “đúng” mà còn có thể hiểu là “phải”, đặc biệt khi nói về phương hướng hoặc những lựa chọn phù hợp với chuẩn mực đạo đức và lẽ phải.
3. Correct – Chính xác theo tiêu chuẩn hoặc quy tắc
Correct được dùng nhiều trong môi trường học thuật hoặc công sở, nơi mà một câu trả lời, cách viết hay thông tin cần tuân thủ quy chuẩn hoặc quy tắc chính xác đã được xác định trước.
Ví dụ:
- That is not the correct way to spell the word. (Đó không phải là cách viết đúng của từ.)
- Please ensure your address is correct. (Vui lòng đảm bảo địa chỉ của bạn chính xác.)
Gợi ý ghi nhớ:
“Correct” nhấn mạnh vào việc tránh sai sót và tuân thủ những quy định cụ thể.
4. Exact – Chính xác từng chi tiết nhỏ
Exact dùng để chỉ sự trùng khớp hoàn toàn, không chênh lệch, đặc biệt trong số liệu và thời gian.
Exact mang ý nghĩa “chính xác tuyệt đối”, không có sai lệch dù chỉ là nhỏ nhất. Từ này thường được dùng trong những tình huống yêu cầu sự trùng khớp hoàn toàn, chẳng hạn như thời gian hoặc số liệu.
Ví dụ:
- She arrived at the exact moment I left. (Cô ấy đến chính xác lúc tôi rời đi.)
- Can you give me the exact figures? (Bạn có thể cung cấp số liệu chính xác không?)
Gợi ý ghi nhớ:
“Exact” nghĩa là không sai lệch một chút nào – giống như con số tuyệt đối.
5. Precise – Rõ ràng và cụ thể đến từng chi tiết
Precise có nghĩa gần giống với exact, nhưng nhấn mạnh hơn vào sự tỉ mỉ, rõ ràng trong mô tả hoặc cách diễn đạt. Từ này thường xuất hiện khi yêu cầu mức độ chi tiết cao.
Ví dụ:
- Her explanation was precise and easy to follow. (Lời giải thích của cô ấy rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu.
- Engineers need precise (Kỹ sư cần các phép đo chính xác tỉ mỉ.)
Gợi ý ghi nhớ:
Hãy tưởng tượng “precise” giống như việc soi kính lúp – mọi chi tiết đều rõ nét.
6. Accurate – Không sai sót và phù hợp với thực tế
Accurate mô tả thông tin hay phép đo đúng một cách thực tế và không có lỗi.
Accurate được dùng để nói về sự chính xác sát với thực tế, đặc biệt phổ biến trong các lĩnh vực như đo lường, công nghệ, hoặc báo cáo dữ liệu. Từ này mang sắc thái phản ánh đúng đắn thực tế một cách khách quan và không sai sót.
Ví dụ:
- The map is surprisingly accurate. (Bản đồ này chính xác đến bất ngờ.)
- Is this thermometer accurate? (Cái nhiệt kế này có đo đúng không?)
Gợi ý ghi nhớ:
“Accurate” thường gắn với công nghệ, dữ liệu, và đo lường trong đời sống thực tế.
Dịch thuật công chứng tiếng Trung tại TPHCM
Dịch thuật công chứng tiếng Hàn tại Bình Thạnh
7. So sánh chi tiết về cấu trúc và vị trí trong câu
Từ vựng | Ý nghĩa nổi bật | Dùng trong trường hợp | Vị trí trong câu |
True | Phản ánh thực tế | Thông tin, sự thật | Thường sau động từ “to be” |
Right | Hợp lý, đúng đạo đức | Quyết định, hành động | Trước danh từ hoặc sau “to be” |
Correct | Không sai, chuẩn mực | Trả lời, quy tắc, chính tả | Trước danh từ hoặc sau “to be” |
Exact | Khớp hoàn toàn, không lệch | Số liệu, thời gian, vị trí | Thường đứng trước danh từ |
Precise | Rõ ràng, chi tiết | Đo lường, hướng dẫn kỹ thuật | Đứng trước danh từ |
Accurate | Không sai, phù hợp thực tế | Kết quả, dữ liệu, phép đo | Đứng trước danh từ |
8. Mẹo phân biệt và ghi nhớ dễ dàng
- True = Sự thật (Truth)
- Right = Hợp lý hoặc đúng về mặt đạo đức
- Correct = Không sai quy tắc
- Exact = Khớp hoàn hảo
- Precise = Rõ ràng từng chi tiết nhỏ
- Accurate = Phù hợp thực tế, không lỗi
9. Phân biệt cách dùng correct, right trong tiếng Anh
– I don’t think it’s right to worry my friends with my own problems.
Tôi không nghỉ việc làm cho bạn bè tôi lo lắng vì những chuyện riêng của tôi là đúng.
(Không dùng * correct*)
(right va wrong muốn nói đến sự xem xét đối với những người khác, với các hành vi đao đức…)
– Is this the correct/right way to address an envelope?
Cách ghi phong bì thế này đã đúng chưa?
(correct/right = đúng không có lổi nào: từ trái nghĩa là wrong)
10. Các cụm từ phổ biến kèm sáu từ trên
- True statement (phát ngôn đúng sự thật)
- True identity (danh tính thật)
- Right attitude (thái độ đúng đắn)
- Right approach (cách tiếp cận hợp lý)
- Right direction (hướng đi đúng)
- Right answer (câu trả lời đúng)
- Correct form (hình thức đúng)
- Correct method (phương pháp đúng)
- Correct usage (cách dùng đúng)
- Correct solution (giải pháp đúng)
- Exact amount (số lượng chính xác)
- Exact coordinates (tọa độ chính xác)
- Exact match (kết quả trùng khớp hoàn toàn)
- Precise explanation (giải thích tỉ mỉ)
- Precise timing (thời điểm chính xác)
- Precise calculation (phép tính chính xác)
- Accurate reading (kết quả đọc đúng)
- Accurate forecast (dự báo chính xác)
- Accurate measurement (đo lường đúng)
- Accurate data (dữ liệu chính xác)
11. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
- Her answer was not entirely ____.
- That’s the ____ direction – go left instead.
- Is it ____ that he used to live here?
- The scientist used ____ instruments for the research.
- This is the ____ location we agreed upon.
- Please give a ____ explanation, don’t generalize.
- That chart is not ____, it contains mistakes.
- The number you gave isn’t ____, check again.
- He acted in the ____ way by telling the truth.
- Only one of the answers is ____.
Đáp án và giải thích:
- correct – vì đang nói về câu trả lời đúng hay sai.
- right – chỉ phương hướng.
- true – xác nhận tính chân thực.
- accurate – thiết bị cần chính xác thực tế.
- exact – vị trí không được sai lệch.
- precise – yêu cầu chi tiết, rõ ràng.
- accurate – biểu đồ cần phản ánh đúng số liệu.
- correct – khi đề cập tới số không đúng quy chuẩn.
- right – đúng theo đạo đức.
- correct – chỉ có một phương án chính xác.
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào câu (true, right, correct, exact, precise, accurate)
- I’m not sure if this story is ____, it sounds made-up.
- Make sure you enter the ____ password.
- His decision felt morally ____, even if it wasn’t easy.
- The instructions must be ____ so users don’t get confused.
- We need the ____ number of participants for the report.
- She gave a very ____ account of what happened.
- The data from the experiment wasn’t ____ enough to draw conclusions.
- That’s the ____ spelling of the word.
- Can you be more ____ about what you want?
- The news turned out to be ____ after verification.
Đáp án và giải thích:
- true – kiểm tra tính xác thực của câu chuyện.
- correct – nhập mật khẩu đúng chuẩn.
- right – nói về quyết định đúng đắn về mặt đạo đức.
- precise – hướng dẫn cần rõ ràng.
- exact – số lượng phải chính xác tuyệt đối.
- accurate – mô tả đúng với sự thật.
- accurate – dữ liệu chưa đủ chính xác để kết luận.
- correct – chính tả phải tuân theo quy tắc.
- precise – yêu cầu cụ thể, chi tiết hơn.
- true – tin tức được xác minh là thật.
Bài tập 3: Chọn từ đúng trong ngoặc
- This is the (right/true) way to handle the issue.
- The (accurate/precise) distance between the two cities is 125.4 km.
- That’s the (correct/exact) spelling of the product name.
- His story wasn’t (true/right) – he made it all up.
- Please be (precise/exact) about your expectations.
- The forecast was surprisingly (accurate/correct).
- You need the (right/correct) tools for the job.
- We arrived at the (exact/accurate) moment the movie started.
- It’s not (right/true) to lie, even for a good reason.
- This equation needs a (correct/precise) solution.
Đáp án và giải thích:
- right – “right way” là cách làm đúng.
- precise – “precise distance” nhấn mạnh sự đo lường kỹ.
- correct – chính tả đúng chuẩn.
- true – tính xác thực của câu chuyện.
- precise – cần sự rõ ràng, cụ thể.
- accurate – dự báo đúng với thực tế.
- right – công cụ đúng phù hợp với hoàn cảnh.
- exact – thời điểm trùng khớp hoàn toàn.
- right – nói về đạo đức.
- correct – cần phương án đúng chuẩn.
Xem thêm thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự và miễn thị thực 5 năm để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Dịch thuật công chứng online tại TPHCM
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.