Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt reckoning, bill, account. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng reckoning, bill, account
– The bill/account for car repairs came to over £ 500.
Hóa đơn tiền sửa xe hơi lên đến hơn 500 bảng.
(Không dùng *reckoning*: từ cổ)
(= a formal application for payment: tờ giấy hình thức ghi các khoản phải trả)
– You can pay by credit card if you have an account with us.
Anh có thể trả bằng thẻ tín dụng nếu như anh có một tài khoản ở chỗ chúng tôi.
(Không dùng *reckoning*)
(= a credit account e.g. held in a store một hạn mức tín dụng được gửi trong một cửa hàng chẳng hạn)
– On my reckoning, the bill for repairs will run to more than £500.
Theo như tính toán của tôi, hóa đơn thanh toán tiền sứa chữa đã lên đến hơn 500 bảng.
(Không dùng *account*)
(= calculation: tính toán)
– Do you believe there’ll be a day of reckoning?
Cậu có tin là sẽ có một ngày Chúa phán xét mọi người không?
(a/the day of reckoning: mệnh đề cố định của kinh thánh – a/the day when everybody gets what he/she deserves: một ngày khi mọi người nhận được những gì mà họ đáng được nhận)
Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.