Tuy nhiên, giấy tờ nước ngoài – bao gồm Nhật Bản – muốn sử dụng hợp pháp tại Việt Nam phải trải qua bước hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam. Đây là bước xác nhận chữ ký, con dấu của cơ quan cấp Nhật Bản, không xác nhận nội dung, nhằm đảm bảo tài liệu có giá trị pháp lý.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại Việt Nam theo đúng quy định, giúp cá nhân và doanh nghiệp nắm rõ để thực hiện chính xác, tiết kiệm thời gian.
Hợp pháp hóa lãnh sự tiếng Nhật là gì?

Khác với dịch thuật công chứng – chỉ liên quan đến ngôn ngữ, hợp pháp hóa lãnh sự tập trung vào tính xác thực pháp lý của tài liệu.
Ví dụ: một giấy chứng nhận kết hôn do cơ quan Nhật Bản cấp, nếu muốn sử dụng để đăng ký tạm trú hoặc làm thủ tục hôn nhân tại Việt Nam, trước tiên phải được Bộ Ngoại giao Nhật Bản xác nhận → sau đó hợp pháp hóa lãnh sự tại Việt Nam → cuối cùng dịch công chứng sang tiếng Việt.
Cơ sở pháp lý của thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại Việt Nam
Thủ tục này được điều chỉnh bởi:
-
Nghị định 111/2011/NĐ-CP về chứng nhận, hợp pháp hóa lãnh sự;
-
Thông tư 01/2012/TT-BNG hướng dẫn thực hiện;
-
Các điều ước quốc tế song phương hoặc đa phương mà Việt Nam ký với Nhật Bản (trong trường hợp có miễn hợp pháp hóa lãnh sự).
Ngoài ra, còn có các quy định nội bộ của Bộ Ngoại giao và hướng dẫn cụ thể từ Cục Lãnh sự, Sở Ngoại vụ TP.HCM – hai cơ quan chính thực hiện thủ tục này tại Việt Nam.
Các loại giấy tờ Nhật Bản cần hợp pháp hóa lãnh sự
Hầu hết các loại giấy tờ do cơ quan Nhật Bản cấp đều cần hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam, bao gồm:
-
Giấy tờ hộ tịch: giấy khai sinh, kết hôn, chứng tử…
-
Bằng cấp, bảng điểm, chứng chỉ chuyên môn;
-
Giấy đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp;
-
Hồ sơ ủy quyền, hợp đồng, giấy chứng nhận lãnh sự quán;
-
Các giấy tờ hành chính, tư pháp khác.
Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại Việt Nam – Tổng quan
Quy trình cơ bản có 2 bước:
-
Xác nhận tại Nhật Bản: giấy tờ cần được Bộ Ngoại giao Nhật Bản (MOFA) chứng nhận.
-
Hợp pháp hóa tại Việt Nam: thực hiện tại Cục Lãnh sự hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM.
Sau khi hoàn tất, tài liệu sẽ có giá trị pháp lý tương đương như giấy tờ do cơ quan Việt Nam cấp.
Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Nhật Bản tại Việt Nam
Khi thực hiện tại Việt Nam, người nộp hồ sơ cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu, điền tờ khai theo mẫu của Bộ Ngoại giao và nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện đến cơ quan có thẩm quyền. Thời gian xử lý thông thường từ 1–3 ngày làm việc.
Hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Nhật Bản
Một bộ hồ sơ hợp lệ gồm:
-
Bản gốc giấy tờ Nhật Bản đã được MOFA xác nhận;
-
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của người nộp;
-
Tờ khai đề nghị hợp pháp hóa lãnh sự (theo mẫu);
-
Bản dịch tiếng Việt công chứng (nếu cần);
-
Giấy hẹn (nếu nộp trực tuyến trước).
Nơi tiếp nhận hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự
Hiện nay, thủ tục này được thực hiện tại:
-
Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao (Hà Nội);
-
Sở Ngoại vụ TP.HCM (phụ trách khu vực phía Nam).
Ngoài ra, có thể nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Ngoại giao, sau đó gửi hồ sơ giấy để nhận kết quả.
Lệ phí hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Nhật Bản
Mức lệ phí theo quy định: 30.000 VNĐ/tài liệu/lần, chưa bao gồm chi phí dịch thuật, công chứng, chuyển phát. Một số trường hợp đặc biệt có thể được miễn lệ phí theo điều ước quốc tế hoặc chính sách ưu tiên.
Thời hạn xử lý thủ tục
-
Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ: 1–3 ngày làm việc;
-
Hồ sơ cần xác minh thêm: kéo dài tùy theo phản hồi của phía Nhật;
-
Nộp qua bưu điện: cộng thêm thời gian chuyển phát.
Dịch thuật công chứng tiếng Nhật – Bước quan trọng sau khi hợp pháp hóa
Sau khi hoàn tất hợp pháp hóa lãnh sự, tài liệu tiếng Nhật cần dịch sang tiếng Việt và công chứng bản dịch để được cơ quan nhà nước Việt Nam chấp nhận. Đây là bước bắt buộc trong các thủ tục cư trú, học tập, đầu tư, pháp lý…
Khi nào được miễn hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản?
Một số giấy tờ có thể được miễn nếu:
-
Là tài liệu cấp bởi cơ quan ngoại giao Nhật Bản tại Việt Nam;
-
Thuộc phạm vi điều ước song phương giữa hai nước (nếu có);
-
Cơ quan tiếp nhận Việt Nam có thể tự xác minh tính pháp lý của tài liệu.
Những lỗi thường gặp khi làm thủ tục
-
Giấy tờ chưa được MOFA xác nhận;
-
Hồ sơ thiếu bản dịch công chứng;
-
Không nộp đúng cơ quan có thẩm quyền;
-
Tờ khai điền sai hoặc thiếu thông tin.
Lưu ý đặc biệt với giấy tờ hộ tịch Nhật Bản
Giấy tờ như giấy khai sinh, kết hôn… cần bản gốc + bản sao có xác nhận của cơ quan Nhật. Ngoài ra, dịch thuật tiếng Nhật phải chính xác, đúng thuật ngữ hành chính.
Vai trò của hợp pháp hóa lãnh sự trong thủ tục hành chính Việt Nam
Hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản là bước bắt buộc để giấy tờ Nhật Bản có giá trị pháp lý tại Việt Nam. Việc bỏ qua hoặc làm sai có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.
Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại Việt Nam không quá phức tạp nếu nắm rõ quy định và chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu. Việc thực hiện đúng giúp tài liệu được công nhận nhanh chóng, tránh phát sinh rủi ro pháp lý trong quá trình nộp cho các cơ quan hành chính của Việt Nam.

