Home Từ đúng từ sai Phân biệt cách dùng come, go trong tiếng Anh

Phân biệt cách dùng come, go trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, hai động từ “come” và “go” tưởng chừng như đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn cho người học, đặc biệt là khi áp dụng vào tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt come và go một cách rõ ràng, dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, thông qua những ví dụ sinh động và bảng so sánh, bạn sẽ hiểu sâu hơn về cách dùng hai từ này trong thực tế.

Phân biệt come và go trong tiếng Anh

Hợp pháp hóa lãnh sự TPHCM  – PNV

Dịch vụ giấy phép lao động tại TPHCM

trờ về từ đúng từ sai

Come và go khác nhau như thế nào?

Phân biệt cách dùng come, goĐể giải thích come và go khác nhau như thế nào, điều đầu tiên bạn cần nắm là sự khác biệt về hướng chuyển động.

  • Come: mang ý nghĩa di chuyển về phía người nói hoặc người nghe.
  • Go: mang ý nghĩa di chuyển ra xa khỏi người nói hoặc người nghe.

Hiểu đơn giản: “come” là đến, còn “go” là đi. Nhưng quan trọng là đến hay đi theo hướng nào?

Ví dụ:

  • Come: “Please come to my house tomorrow.” (Đến nhà tôi – nơi người nói đang ở).
  • Go: “I will go to the store now.” (Đi khỏi nơi người nói đang ở để đến nơi khác).

Khi nào dùng come và go?

Câu hỏi khi nào dùng come và go là điều khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối. Nguyên tắc vàng là hãy xác định vị trí của người nói và người nghe:

  • Dùng come nếu hành động di chuyển hướng đến nơi người nói hoặc người nghe đang ở.
  • Dùng go nếu hành động di chuyển hướng ra khỏi nơi người nói hoặc người nghe đang ở.

Ví dụ:

  • “Can you come here?” (Người nói muốn người kia di chuyển về phía mình).
  • “I have to go to work now.” (Người nói rời khỏi vị trí hiện tại để đến nơi khác – nơi làm việc).

Bảng so sánh khác nhau come và go

Tiêu chí Come Go
Hướng chuyển động Hướng về phía người nói/người nghe Rời xa người nói/người nghe
Mục đích sử dụng Mời ai đó đến, báo hiệu ai đó đến nơi Nói về việc di chuyển đi nơi khác
Tình huống điển hình “Come to my party.” “Go to school every day.”
Tính tương tác Tập trung vào sự kết nối Tập trung vào việc rời xa

Những cấu trúc come trong tiếng Anh

“Come” kết hợp với nhiều giới từ tạo thành cụm động từ (phrasal verbs) phong phú, thường xuyên xuất hiện trong văn nói và viết. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến kèm ví dụ song ngữ để bạn dễ hình dung:

  • Come in – đi vào, bước vào
    Come in and make yourself at home.
    Vào đi và cứ tự nhiên như ở nhà nhé.
  • Come back – quay lại, trở về
    He came back from his trip yesterday.
    Anh ấy đã trở về từ chuyến đi hôm qua.
  • Come up with – nghĩ ra, đưa ra (ý tưởng, kế hoạch)
    She came up with a creative solution.
    Cô ấy đã nghĩ ra một giải pháp sáng tạo.
  • Come across – tình cờ gặp, bắt gặp
    I came across this old photo in my drawer.
    Tôi tình cờ bắt gặp tấm ảnh cũ này trong ngăn kéo.
  • Come out – xuất hiện, phát hành, tiết lộ
    The book came out last week.
    Cuốn sách đã được phát hành tuần trước.
  • Come along – đi cùng, tiến triển
    Do you want to come along with us?
    Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?
  • Come over – ghé qua nhà ai đó
    Why don’t you come over this evening?
    Sao bạn không ghé chơi tối nay nhỉ?
  • Come down with – mắc bệnh
    I think I’m coming down with the flu.
    Tôi nghĩ mình đang bị cảm cúm.
  • Come into – được thừa kế, nhận được tài sản
    She came into a large fortune.
    Cô ấy được thừa kế một gia sản lớn.

Việc học cụm từ đi kèm với ví dụ song ngữ sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng vào đúng ngữ cảnh thực tế.

Những cấu trúc go trong tiếng Anh

“Go” cũng có rất nhiều cấu trúc thường xuyên được dùng trong tiếng Anh, và hầu hết chúng đều mang nghĩa ẩn dụ mở rộng từ ý nghĩa “di chuyển” ban đầu. Hãy cùng khám phá qua ví dụ Anh – Việt rõ ràng:

  • Go out – đi ra ngoài, ra ngoài chơi
    Let’s go out for a walk.
    Hãy ra ngoài đi dạo một chút.
  • Go on – tiếp tục, xảy ra
    Please go on with your story.
    Làm ơn hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.
  • Go back – quay lại, trở về
    I have to go back to work now.
    Tôi phải quay lại làm việc bây giờ.
  • Go off – nổ, reo (chuông), hỏng hóc
    The alarm went off at 7 a.m.
    Chuông báo thức reo lúc 7 giờ sáng.
  • Go through – trải qua, kiểm tra kỹ
    He went through a difficult time.
    Anh ấy đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn.
  • Go over – ôn lại, xem xét lại
    Let’s go over the report together.
    Hãy cùng xem lại bản báo cáo.
  • Go with – phù hợp, đi cùng với
    This shirt goes well with your jeans.
    Chiếc áo này rất hợp với quần jeans của bạn.
  • Go without – sống thiếu cái gì đó
    We had to go without water for two days.
    Chúng tôi phải sống thiếu nước trong hai ngày.
  • Go against – chống lại, trái với
    It goes against my principles.
    Điều đó trái với nguyên tắc của tôi.

Việc kết hợp học cụm từ với ngữ cảnh cụ thể bằng tiếng Việt giúp bạn không chỉ hiểu đúng mà còn sử dụng thành thạo hơn trong các tình huống đời sống.

 Mẹo ghi nhớ khác nhau come và go

Nếu bạn cảm thấy khó nhớ, dưới đây là một số mẹo ghi nhớ khác nhau come và go đơn giản:

  1. Hãy hình dung bản thân là trung tâm:
    • Nếu hành động di chuyển về phía bạn → dùng “come”.
    • Nếu rời khỏi bạn → dùng “go”.
  2. Sử dụng hình ảnh:
    • Vẽ một sơ đồ với bạn ở trung tâm, sau đó biểu diễn các hành động đến gần (come) và rời xa (go).
  3. Liên tưởng với tiếng Việt:
    • “Come” = “đến”, “go” = “đi” nhưng đừng quên gắn với ngữ cảnh cụ thể để hiểu đúng.

Ví dụ để phân biệt come và go

Những ví dụ để phân biệt come và go sau đây sẽ giúp bạn luyện tập cách dùng chuẩn:

  • Come:
    “John will come to the office at 9 AM.” → Anh ấy sẽ đến nơi bạn đang làm việc.
    “Can you come over for dinner?” → Đến nhà tôi ăn tối nhé?
  • Go:
    “She goes to the gym every morning.” → Cô ấy rời khỏi nhà để đến phòng gym.
    “We’re going to the mountains this weekend.” → Chúng tôi sẽ đi lên núi vào cuối tuần.

Cách sử dụng come và go trong giao tiếp hằng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, nếu bạn để ý, cách dùng “come” và “go” còn thể hiện mức độ thân thiết, sự mời gọi hoặc ý định của người nói. Đây là cách phân biệt come và go trong đời sống cực kỳ thực tế.

  • Mời ai đó:
    → “Come and join us!” (thân thiện, mời gọi)
    → Không nói “Go and join us” vì nghe như đang đuổi ai đó đi!
  • Thông báo hành động:
    → “I’m going to the market.” (bạn đang rời khỏi nơi hiện tại)
    → “I’m coming home.” (bạn đang trở về nơi thân quen)

Ngoài ra, cách sử dụng “come” và “go” trong giao tiếp còn gắn liền với cảm xúc, ngữ điệu và mục đích của người nói. Ví dụ:

  • Come thường được dùng trong lời mời, lời gọi, khi người nói muốn thể hiện sự gần gũi:
    → “Come here, I want to show you something.”
    → “Come along, we’re leaving now.”
  • Go thường thể hiện sự rời đi, hoặc dùng khi người nói tạo khoảng cách nhất định:
    → “Go away!” (có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc ra lệnh)
    → “Go ahead!” (cho phép tiếp tục, mang sắc thái tích cực)

Thêm vào đó, trong giao tiếp lịch sự, bạn có thể gặp các dạng cấu trúc như:

  • Would you like to come with me? – Lời mời gọi khéo léo.
  • I have to go now, talk to you later. – Lời chào rời đi thân thiện.

Trong môi trường công sở hoặc giao tiếp trang trọng, việc sử dụng đúng “come” và “go” còn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối phương.

Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt come và go

Nếu bạn vẫn cảm thấy lúng túng trong việc dùng đúng “come” và “go”, thì các chuyên gia tại dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt come và go bằng cách biên dịch tài liệu và giải thích ngữ cảnh rõ ràng, sát nghĩa gốc. Những người học tiếng Anh qua tài liệu dịch thuật tiếng Anh sẽ thường thấy rõ ràng hơn về phân biệt khác nhau come và go bởi ngữ cảnh luôn được đặt trong các tình huống thực tế.

Luyện tập phân biệt come và go qua bài tập thực tế

Để bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng những kiến thức vừa học, hãy thử sức với những bài tập dưới đây. Mỗi câu sẽ yêu cầu bạn chọn đúng giữa “come” và “go” sao cho phù hợp với ngữ cảnh. Sau khi làm xong, bạn có thể đối chiếu với đáp án ngay bên dưới để kiểm tra hiểu biết của mình.

Bài tập 1: Chọn “come” hoặc “go” để hoàn thành câu

  1. I will ___ to your house after work.
  2. She wants to ___ abroad next year for her studies.
  3. Can you ___ here for a second?
  4. I usually ___ jogging in the morning.
  5. We should ___ back before it gets dark.
  6. Why don’t you ___ over for dinner?
  7. They always ___ to the beach during summer.
  8. He’s going to ___ to the meeting late.
  9. I forgot my keys, I need to ___ home.
  10. Please ___ and meet my parents.

Đáp án bài 1:

  1. come
  2. go
  3. come
  4. go
  5. go
  6. come
  7. go
  8. come
  9. go
  10. come

Bài tập 2: Sửa lỗi sai nếu dùng sai giữa “come” và “go”

Trong những câu sau, hãy xác định xem từ dùng đã đúng chưa. Nếu sai, hãy sửa lại cho đúng:

  1. I go to the party at Mary’s house last night.
  2. Could you go here and help me?
  3. I’ll come to the store and get some milk.
  4. She always comes to school by bike.
  5. Let’s come to the park for a picnic.
  6. He went over to my place yesterday.
  7. I’m going to the dentist this afternoon.
  8. Come on! We’re going to be late!
  9. My friends are coming to Paris next month.
  10. I want to go back home now.

Đáp án bài 2:

  1. ❌ → came
  2. ❌ → come
  3. ✅ (đúng nếu người nói đang ở cửa hàng hoặc chờ tại đó)
  4. ❌ → go

Bài tập 3: Hoàn thành câu với cụm động từ chứa “come” hoặc “go”

Chọn một cụm động từ phù hợp trong số sau: come in, go out, go back, come over, go through, come across, go off, come up with, go without, go on

  1. She suddenly ___ a brilliant idea during the meeting.
  2. I can’t believe I ___ this rare book at the flea market!
  3. Let’s ___ and get some fresh air.
  4. Please ___ and have some tea.
  5. I need to ___ to the office to get my laptop.
  6. They had to ___ electricity during the blackout.
  7. He’s been ___ a lot since his father passed away.
  8. The alarm clock ___ at 6 a.m. every day.
  9. Can you ___ to my place tonight?
  10. The teacher told him to ___ speaking.

Đáp án bài 3:

  1. came up with
  2. came across
  3. go out
  4. come in
  5. go back
  6. go without
  7. going through
  8. goes off
  9. come over
  10. go on

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt come và go rõ ràng, dễ hiểu và có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày. Dù đơn giản, hai động từ này vẫn thường xuyên bị dùng sai nếu không để ý đến ngữ cảnh và hướng chuyển động. Hãy ghi nhớ những mẹo nhỏ, cấu trúc đi kèm và luyện tập bằng ví dụ thực tế để nắm chắc cách dùng “come” và “go” như người bản ngữ.

1.7/5 - (120 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ