Trong tiếng Anh, cùng một từ “careful” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như about, of, with, in, và on. Điều này khiến nhiều người học bối rối khi phải lựa chọn giới từ phù hợp trong từng ngữ cảnh. Dịch thuật công chứng PNV sẽ giúp bạn phân biệt careful about, of, with, in và on, thông qua giải thích dễ hiểu, ví dụ cụ thể và mẹo ghi nhớ thực tế. Nếu bạn từng phân vân “khi nào dùng careful about, of, with, in và on?”, thì bài viết này chính là chìa khóa giải mã cho bạn.
Phân biệt cách dùng careful of và care about trong tiếng Anh
– Since the injure, she has to be very careful of/about her back.
Sau khi bị chấn thương, cô ta phải rất thận trọng với cái lưng của mình.
(Không dùng *for/with*)
Dịch thuật công chứng tiếng Thái Lan tại TPHCM
Dịch tiếng Thái sang tiếng Việt tại Bình Thạnh, TPHCM
Dịch tiếng Thái bằng giọng nói tại TPHCM, các tỉnh thành khác
Dịch website với văn phong Mỹ do du học Mỹ dịch
Dịch thuật online tại TPHCM
Cẩn thận khi dùng “careful” – một tính từ đa sắc thái
“Careful” là tính từ phổ biến mang nghĩa cẩn thận, chú ý, hoặc tỉ mỉ trong hành động. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ khác nhau, nó lại mang ý nghĩa hoặc sắc thái khác nhau. Chính vì vậy, phân biệt careful about, of, with, in và on là điều cần thiết để sử dụng đúng và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Những cấu trúc careful about trong tiếng Anh
Cấu trúc: careful about + danh từ / V-ing
Giới từ “about” được dùng để nói về một vấn đề hoặc hành động cụ thể mà ai đó cần thận trọng. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất khi nhắc đến sự cẩn trọng chung.
Ví dụ:
- Be careful about driving at night. (Hãy cẩn thận khi lái xe ban đêm.)
- She is always careful about what she says in meetings. (Cô ấy luôn cẩn thận với những gì mình nói trong cuộc họp.)
Mẹo ghi nhớ: Hãy dùng careful about khi bạn muốn thể hiện sự cẩn trọng đối với một hành động hoặc chủ đề cụ thể.
Những cấu trúc careful of trong tiếng Anh
Cấu trúc: careful of + danh từ
“Of” thường dùng khi nói về sự cảnh giác đối với một mối nguy hiểm hoặc hậu quả tiềm tàng.
Ví dụ:
- Be careful of the dog – it bites! (Cẩn thận với con chó – nó cắn đấy!)
- You should be careful of what you eat when traveling abroad. (Bạn nên cẩn thận với những gì mình ăn khi đi du lịch nước ngoài.)
Mẹo ghi nhớ: Dùng careful of khi có một nguy cơ hoặc vật thể nguy hiểm nào đó cần để ý.
Những cấu trúc careful with trong tiếng Anh
Cấu trúc: careful with + danh từ
“Careful with” được sử dụng khi nói đến sự cẩn trọng trong việc xử lý hoặc sử dụng một vật cụ thể.
Ví dụ:
- Be careful with that knife! (Cẩn thận với con dao đó!)
- She is very careful with money. (Cô ấy rất cẩn thận khi tiêu tiền.)
Mẹo ghi nhớ: Khi nói đến đồ vật hoặc tài sản, hãy dùng careful with.
Những cấu trúc careful in trong tiếng Anh
Cấu trúc: careful in + danh từ/V-ing
“Careful in” mang nghĩa ai đó thận trọng trong cách thức thực hiện việc gì đó, đặc biệt là trong công việc hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- He is careful in his calculations. (Anh ta cẩn thận trong các phép tính.)
- She was very careful in choosing her words. (Cô ấy rất cẩn thận khi chọn từ ngữ.)
Mẹo ghi nhớ: Dùng careful in để nói đến sự kỹ lưỡng trong hành vi hoặc kỹ năng chuyên môn.
Những cấu trúc careful on trong tiếng Anh
Cấu trúc: careful on + danh từ
Mặc dù ít gặp hơn, “careful on” vẫn được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng đối với chủ đề, vấn đề cụ thể hoặc khi đang đi trên bề mặt nguy hiểm.
Ví dụ:
- Be careful on the stairs. (Cẩn thận khi đi trên cầu thang.)
- He is careful on matters of finance. (Anh ấy cẩn thận trong các vấn đề tài chính.)
Mẹo ghi nhớ: Khi nói đến vị trí vật lý hoặc lĩnh vực cụ thể, bạn có thể dùng careful on.
Bảng so sánh khác nhau careful about, of, with, in và on
Giới từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ | Mẹo ghi nhớ |
about | Vấn đề/hành động cụ thể | Be careful about telling secrets. | Cẩn trọng với hành động |
of | Nguy hiểm/mối đe dọa | Be careful of the dog. | Cẩn thận trước nguy cơ |
with | Vật dụng, tài sản | Be careful with the glass. | Cẩn thận khi sử dụng đồ vật |
in | Phạm vi chuyên môn, cách thực hiện | Careful in her writing. | Cẩn thận trong kỹ năng |
on | Chủ đề, vị trí bề mặt | Careful on icy roads. | Cẩn thận trên/về mặt |
Mẹo ghi nhớ khác nhau careful about, of, with, in và on
Để ghi nhớ sự khác biệt dễ dàng hơn, bạn có thể hình dung các giới từ đi cùng “careful” như sau:
- About = hành động cụ thể (cẩn thận khi làm điều gì)
- Of = mối nguy hiểm (cẩn thận với nguy cơ nào đó)
- With = đồ vật (cẩn thận khi sử dụng cái gì)
- In = kỹ năng (cẩn thận trong lĩnh vực nào đó)
- On = bề mặt/chủ đề (cẩn thận khi liên quan đến cái gì hoặc đi đâu)
Mẹo thêm từ dịch thuật công chứng PNV: Khi biên dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành, các giới từ đi với “careful” thường xuất hiện trong các hợp đồng, cảnh báo an toàn hoặc báo cáo chuyên môn. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm lệch nghĩa nghiêm trọng. Dịch thuật công chứng PNV đã giúp hàng nghìn khách hàng phân biệt careful about, of, with, in và on chính xác trong nhiều ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ để phân biệt careful about, of, with, in và on
Hãy xem các câu sau và thử xác định giới từ phù hợp:
- Please be ___ the paint – it’s wet! → careful of
- She is always ___ money. → careful with
- He was ___ selecting his words during the interview. → careful in
- You should be ___ driving in the fog. → careful about
- Be ___ that ladder – it’s slippery. → careful on
Thông qua các ví dụ thực tế, bạn sẽ thấy được điểm khác nhau giữa các giới từ đi cùng “careful” và biết nên chọn cái nào phù hợp trong từng ngữ cảnh.
Phân biệt khác nhau careful about, of, with, in và on qua ví dụ đời thực
Tình huống 1 – Khi phỏng vấn xin việc:
- Người ta sẽ nói: “Be careful in your answers.” – Nghĩa là trả lời phải chỉn chu và khéo léo.
Tình huống 2 – Khi làm bếp:
- “Be careful with the hot pan.” – Nhấn mạnh sự cẩn trọng khi cầm hoặc tiếp xúc đồ vật.
Tình huống 3 – Khi nói chuyện:
- “He is careful about expressing his opinion.” – Người này cẩn trọng trong cách bày tỏ.
Tình huống 4 – Khi đi ngoài đường:
- “Be careful on icy sidewalks.” – Cẩn thận khi đi trên bề mặt có nguy cơ trơn trượt.
Tình huống 5 – Khi chọn đồ ăn:
- “Be careful of undercooked meat.” – Cảnh báo nguy cơ tiềm ẩn từ đồ ăn.
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp (about / of / with / in / on)
Điền vào chỗ trống giới từ đúng sau “careful”.
-
Be careful ___ the ice – it’s slippery.
-
She is always careful ___ spending money.
-
He was careful ___ choosing the right words.
-
You should be careful ___ raw seafood.
-
Be careful ___ what you post online.
-
They are careful ___ how they treat customers.
-
I’m always careful ___ sharp objects.
-
Be careful ___ the way you talk to your boss.
-
He is careful ___ the details of the report.
-
Be careful ___ the wet floor.
Đáp án bài tập 1:
-
of
-
with
-
in
-
of
-
about
-
about
-
with
-
about
-
in
-
on
Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách chọn giới từ đúng
Chọn giới từ phù hợp và viết lại câu đầy đủ.
-
(on/about) Be careful ___ the stairs.
-
(with/of) He is careful ___ fragile things.
-
(in/about) She is careful ___ what she says in class.
-
(with/in) He’s careful ___ his grammar when writing emails.
-
(of/about) Be careful ___ that dog, it looks aggressive.
-
(on/in) She is very careful ___ her academic work.
-
(about/of) Be careful ___ making promises.
-
(with/on) Be careful ___ the hot pan!
-
(about/in) He is careful ___ giving advice.
-
(on/with) Be careful ___ how you spend your salary.
Đáp án bài tập 2:
-
on
-
with
-
about
-
in
-
of
-
in
-
about
-
with
-
about
-
with
Bài tập 3: Điền vào đoạn văn ngắn các giới từ thích hợp
Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp (about / of / with / in / on)
Anna is a detail-oriented person. She is always careful (1) ___ her work and never rushes. When handling company funds, she is careful (2) ___ how much she spends. Her coworkers know she is careful (3) ___ the office equipment and never damages anything. Recently, she warned others to be careful (4) ___ the slippery floor in the hallway. She also reminded them to be careful (5) ___ sending emails to clients.
Outside of work, Anna is careful (6) ___ her words, especially when talking (7) ___ sensitive topics. She told her younger brother to be careful (8) ___ strangers and to be careful (9) ___ what he shares online. Even when cooking, she’s careful (10) ___ knives and boiling water.
Đáp án bài tập 3:
-
in
-
with
-
with
-
on
-
about
-
about
-
about
-
of
-
about
-
with
Tổng kết: Cách sử dụng careful about, of, with, in và on hiệu quả
Xem thêm Giấy phép lao động và bài quan trọng về thẻ tạm trú cho người nước ngoài để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Việc phân biệt careful about, of, with, in và on đòi hỏi bạn phải hiểu rõ từng giới từ, nhớ ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên. Bạn không cần ghi nhớ máy móc, chỉ cần hình dung từng tình huống và áp dụng mẹo ghi nhớ đơn giản là đã đủ giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp phổ biến. Dịch thuật công chứng PNV luôn hỗ trợ khách hàng trong việc xử lý những văn bản tiếng Anh cần độ chính xác cao, nhất là những văn bản có chứa cấu trúc khó như “careful + giới từ”. Nếu bạn cần một đơn vị dịch thuật hiểu rõ ngôn ngữ và sắc thái của từ ngữ, đừng ngần ngại tìm đến PNV để được tư vấn miễn phí.