Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ tưởng chừng mang nghĩa tương tự nhưng lại khác biệt tinh tế trong cách sử dụng, đặc biệt là nhóm từ bear, carry, bring, take và fetch. Đây đều là những động từ liên quan đến hành động mang, đem, mang đi, nhưng không thể thay thế cho nhau trong mọi hoàn cảnh. Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ giúp bạn phân biệt khác nhau bear, carry, bring, take và fetch, cùng với mẹo ghi nhớ, cấu trúc thường gặp và ví dụ minh họa sinh động. Đặc biệt, dịch thuật công chứng PNV sẽ đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ Anh với những giải thích chi tiết và chính xác nhất.
Phân biệt cách dùng bear, carry trong tiếng Anh
– We had to carry the baby.
Chúng ta phải bồng em bé.
(Không dùng *bear*)
(= lift and move: bế và đung đưa)
– I don’t think your car suspension will bear such a heavy load.
Tôi không nghĩ là cái giá treo của xe cậu có thể chịu được lô hàng nặng như thế..
(= support the weight of: chịu đựng khối lượng bear với “carry” đã trở nên lỗi thời)
Bear được dùng khi nào trong tiếng Anh?
Bear là từ cổ hơn so với các từ còn lại trong nhóm này, mang nghĩa chịu đựng, mang vác (về nghĩa trừu tượng hoặc văn chương). Đây là một từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết hoặc diễn văn chính trị, văn học.
Những cấu trúc bear trong tiếng Anh:
- bear responsibility (for): chịu trách nhiệm
- She bore full responsibility for the failure of the project.
- bear the weight (of): gánh vác trọng lượng hoặc trách nhiệm
- The bridge must bear the weight of heavy trucks.
- bear a child: sinh con (văn học, trang trọng)
- She bore him three sons.
Khi nào dùng bear?
- Khi nói đến việc chịu đựng điều gì khó khăn, không chỉ về thể chất mà còn tinh thần.
- Khi nói về việc mang một điều gì nặng nề, quan trọng, như cảm xúc, trách nhiệm, gánh nặng đạo đức.
Carry mang nghĩa gì và sử dụng ra sao?
Carry là từ phổ biến hơn, nghĩa là mang theo thứ gì đó từ chỗ này đến chỗ khác bằng tay, lưng, xe… Nó là hành động vận chuyển rất linh hoạt, có thể dùng cả trong văn nói và viết.
Những cấu trúc carry trong tiếng Anh:
- carry something in one’s hand/pocket/bag: mang trong tay/túi
- carry out (a task/plan/experiment): thực hiện
- The scientist carried out an important experiment.
- carry weight: có ảnh hưởng
- His opinion carries a lot of weight in the committee.
Khi nào dùng carry?
- Khi cần nói đến hành động mang vật thể theo cách thông thường.
- Khi diễn tả việc thực hiện, đảm nhiệm một kế hoạch, mệnh lệnh, nhiệm vụ.
Bring là hành động mang đến phía người nói
Bring có nghĩa là mang đến – nghĩa là người nói hoặc người được đề cập là điểm đến của hành động. Nó nhấn mạnh việc di chuyển một vật hoặc người đến nơi đang được nói đến.
Những cấu trúc bring trong tiếng Anh:
- bring something to someone: mang cái gì đến cho ai
- bring up (a topic/child): đề cập/nuôi dưỡng
- bring about (change/result): gây ra, dẫn đến
Khi nào dùng bring?
- Khi người nghe hoặc người nói là đích đến của hành động mang theo.
- Trong tình huống muốn diễn đạt sự chuyển động đến gần.
Ví dụ:
- Can you bring me a glass of water?
- She brought her boyfriend to the party.
Take mang nghĩa trái ngược với bring
Take trái nghĩa với bring: nghĩa là mang đi khỏi vị trí của người nói hoặc người được nhắc đến, nhấn mạnh việc rời xa vị trí hiện tại.
Những cấu trúc take trong tiếng Anh:
- take something to someone/somewhere: mang cái gì đến đâu
- take away: mang đi
- take up (a hobby/space): bắt đầu/sử dụng (không gian)
Khi nào dùng take?
- Khi bạn mang vật hoặc người rời khỏi vị trí hiện tại.
- Khi bạn bắt đầu một việc gì đó hay dành thời gian cho hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- I’ll take the documents to the office tomorrow.
- She took up painting after retirement.
Fetch là mang về sau khi đi lấy
Fetch là từ ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Nó mang nghĩa đi đến một nơi nào đó để lấy thứ gì và mang về.
Những cấu trúc fetch trong tiếng Anh:
- fetch something for someone: đi lấy cái gì cho ai đó
- fetch and carry: làm các việc vặt
- fetch a price/sum: bán được giá
Khi nào dùng fetch?
- Khi cần diễn đạt hành động đi đến một nơi và mang cái gì trở lại.
- Trong ngữ cảnh làm việc phục vụ hoặc mua bán.
Ví dụ:
- Could you fetch me a glass of water from the kitchen?
- The painting fetched over $1 million at auction.
Bảng so sánh khác nhau bear, carry, bring, take và fetch
Từ vựng | Nghĩa chính | Tình huống sử dụng | Ghi chú |
Bear | Mang/Chịu đựng | Trừu tượng, trang trọng | Chịu trách nhiệm, cảm xúc |
Carry | Mang theo | Mang vật cụ thể từ A đến B | Phổ biến, linh hoạt |
Bring | Mang đến | Khi người nói là đích đến | Gần người nói |
Take | Mang đi | Khi rời khỏi người nói | Xa người nói |
Fetch | Đi lấy và mang về | Đi đến nơi khác và mang về | Thường trong tiếng Anh Anh |
Mẹo ghi nhớ khác nhau bear, carry, bring, take và fetch
- Bear = “Bền bỉ chịu đựng” → mang nặng (nghĩa bóng)
- Carry = “Cầm và di chuyển” → hành động vật lý
- Bring = “Đến gần tôi” → mang đến
- Take = “Xa tôi ra” → mang đi
- Fetch = “Đi lấy rồi mang về” → 2 hành động
Mẹo nhớ đơn giản:
“Bring to me, take from me, fetch and return, carry with me, bear in my soul.”
Ví dụ để phân biệt bear, carry, bring, take và fetch
- Bear: He bore the pain without complaining.
- Carry: She carried her baby in a sling.
- Bring: Please bring your report to the meeting.
- Take: Take your umbrella, it might rain.
- Fetch: The dog fetched the stick eagerly.
Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt rõ nhóm từ này
Nếu bạn đang học tiếng Anh để phục vụ công việc dịch thuật, biên phiên dịch hoặc làm trong ngành pháp lý, ngôn ngữ chuẩn xác là vô cùng quan trọng. Dịch thuật công chứng PNV là đơn vị giàu kinh nghiệm trong việc phân tích sắc thái ngôn ngữ, đặc biệt trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật, hồ sơ du học – nơi mỗi từ bear, carry, bring, take hay fetch đều có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa vụ pháp lý của một văn bản.
Chúng tôi không chỉ dịch mà còn giải thích rõ ràng, đảm bảo tính đúng ngữ cảnh, chuẩn pháp lý, giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành và tránh nhầm lẫn trong mọi tình huống giao tiếp, học tập, làm việc.
Tổng kết: Bear, carry, bring, take và fetch khác nhau như thế nào?
Tuy đều liên quan đến hành động mang hoặc di chuyển thứ gì đó, nhưng bear, carry, bring, take và fetch lại mang sắc thái khác nhau rõ rệt:
- Bear: nghiêng về chịu đựng, mang vác trừu tượng.
- Carry: hành động mang cụ thể, vật lý.
- Bring: mang đến gần người nói.
- Take: mang đi khỏi người nói.
- Fetch: đi lấy về sau khi rời đi.
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Chọn từ đúng (bear, carry, bring, take hoặc fetch) để điền vào chỗ trống
Hãy chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây. Mỗi câu chỉ có một đáp án đúng.
-
She had to ___ the burden of raising three kids alone.
-
Please ___ this document to the HR department.
-
Could you ___ me a bottle of water from the kitchen?
-
He always ___ his laptop to work.
-
This box is too heavy for one person to ___.
-
The little boy went to ___ his ball from the yard.
-
She couldn’t ___ the pain any longer and started crying.
-
Can you ___ your umbrella when you go out?
-
I’ll ___ the dog to the vet this afternoon.
-
My cat loves to ___ toys when I throw them.
Đáp án bài 1:
-
bear
-
take
-
bring
-
carry
-
lift (note: không có trong nhóm từ, nhưng nếu giữ nguyên nhóm → carry)
-
fetch
-
bear
-
take
-
take
-
fetch
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để thể hiện nghĩa tương đương
Chọn phương án đúng nhất để thay thế cho phần được gạch chân mà vẫn giữ nguyên nghĩa câu.
-
He couldn’t endure the loud noise.
a) carry
b) fetch
c) bear
d) bring -
I’ll go and get the keys from the receptionist.
a) take
b) bring
c) bear
d) fetch -
She always has her camera in her backpack.
a) bear
b) take
c) carry
d) fetch -
Could you take this envelope to Mr. Brown’s office?
a) bear
b) carry
c) fetch
d) bring -
The old man could barely support the weight of the sack.
a) bring
b) take
c) carry
d) bear -
I’ll bring some snacks to the picnic.
a) fetch
b) carry
c) take
d) bring -
She refused to take responsibility for the failure.
a) bring
b) carry
c) bear
d) fetch -
My son loves to go get the newspaper every morning.
a) fetch
b) take
c) carry
d) bear -
I usually take my lunch to school.
a) fetch
b) carry
c) bring
d) bear -
He asked me to carry out the experiment carefully.
a) bear
b) bring
c) carry
d) fetch
Đáp án bài 2:
-
c) bear
-
d) fetch
-
c) carry
-
b) carry
-
d) bear
-
d) bring
-
c) bear
-
a) fetch
-
b) carry
-
c) carry
Bài tập 3: Phát hiện lỗi sai và sửa lại
Mỗi câu dưới đây có thể đúng hoặc sai khi sử dụng từ bear, carry, bring, take, fetch. Hãy xác định nếu câu đúng ghi “✓”, nếu sai, hãy sửa lại phần sai cho đúng.
-
I will bring my little brother to school tomorrow.
-
Can you take me that pen from the desk?
-
She fetched her books in her backpack every day.
-
He couldn’t carry the guilt anymore.
-
Let’s fetch our chairs and go to the balcony.
-
I’ll bear this bag while you open the door.
-
Please carry me that letter to the post office.
-
He bears a deep sorrow after the loss.
-
Can you bring me to the airport at 7 a.m.?
-
The dog loves to carry the stick and bring it back.
Đáp án bài 3:
-
✓
-
✗ → Can you bring me that pen from the desk?
-
✗ → She carried her books in her backpack every day.
-
✓
-
✓
-
✗ → I’ll carry this bag while you open the door.
-
✗ → Please take that letter to the post office for me.
-
✓
-
✗ → Can you take me to the airport at 7 a.m.?
-
✓
Bạn muốn làm chủ nhóm từ này để sử dụng đúng trong mọi văn cảnh? Hãy luyện tập thường xuyên với ví dụ thực tế, và nếu cần một đối tác đồng hành, dịch thuật công chứng PNV luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn về ngôn ngữ và chuyên môn pháp lý chuẩn xác nhất.
Xem thêm hợp pháp hóa lãnh sự online và miễn thị thực 5 năm để người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.