Trong tiếng Anh, việc dùng đúng từ vựng là yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Hai từ “absent” và “away” thường bị nhầm lẫn bởi cả người học mới lẫn người đã có nền tảng. Dịch thuật công chứng Bình Thạnh PNV sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa “absent” và “away”, đồng thời nắm vững cách sử dụng từng từ qua cấu trúc ngữ pháp, ví dụ song ngữ và bài tập luyện tập.
Dịch tiếng Đan Mạch ở TPHCM, dấu PNV
Dịch tiếng Anh đúng ngữ pháp
Giải thích khái quát về Absent và Away
- Absent: mang nghĩa vắng mặt, không có mặt tại nơi mình thường ở hoặc phải có mặt (ví dụ: trường học, cơ quan).
- Away: thể hiện sự rời khỏi một vị trí hoặc không có mặt ở nơi cụ thể, thường mang sắc thái ít trang trọng hơn “absent” và dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày.
Khi nào dùng Absent và khi nào dùng Away
Tình huống | Dùng “Absent” | Dùng “Away” |
Vắng mặt có lý do chính thức | ✅ He was absent from school today. | ❌ |
Không có mặt vì đi đâu đó | ❌ | ✅ She is away on business. |
Tính từ mô tả tình trạng | ✅ The manager is absent today. | ✅ He’s away for the weekend. |
Trong văn bản hành chính | ✅ Formal documents | ❌ Informal only |
Bảng so sánh khác nhau giữa Absent và Away
Tiêu chí | Absent | Away |
Nghĩa | Vắng mặt, không hiện diện | Rời xa, không có mặt |
Mức độ trang trọng | Trang trọng, chính thức | Gần gũi, thân mật |
Thời gian | Có thể kéo dài | Thường ngắn hoặc tạm thời |
Vị trí dùng | Thường trong học tập, làm việc | Thường trong hội thoại đời thường |
Những cấu trúc Absent trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là một số mẫu câu quen thuộc sử dụng từ absent kèm ví dụ Anh-Việt:
- Be absent from + nơi chốn: Vắng mặt khỏi nơi nào đó
- He was absent from class yesterday.
Anh ấy đã vắng mặt khỏi lớp hôm qua.
- He was absent from class yesterday.
- Absent due to + lý do: Vắng mặt vì lý do
- She was absent due to illness.
Cô ấy vắng mặt vì bị ốm.
- She was absent due to illness.
- An absent look/expression: Ánh mắt/thái độ lơ đãng
- He stared with an absent expression.
Anh ấy nhìn với vẻ mặt lơ đãng.
- He stared with an absent expression.
- Absent-minded (adj): đãng trí, lơ đễnh
- He is very absent-minded these days.
Dạo này anh ấy rất đãng trí.
- He is very absent-minded these days.
Những cấu trúc Away trong tiếng Anh bạn nên ghi nhớ
Từ away xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Anh giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ và cấu trúc cần thuộc lòng:
- Be away (from…): Không có mặt ở đâu đó
- My parents are away from home.
Bố mẹ tôi không có ở nhà.
- My parents are away from home.
- Go away: Rời đi
- Please go away!
Làm ơn đi chỗ khác đi!
- Please go away!
- Far away: Xa xôi
- He lives far away from the city.
Anh ấy sống rất xa thành phố.
- He lives far away from the city.
- Put something away: Dọn gọn, cất đi
- Put your toys away after playing.
Cất đồ chơi sau khi chơi xong nhé.
- Put your toys away after playing.
- Run away (from…): Bỏ chạy, chạy trốn
- The thief ran away from the police.
Tên trộm đã bỏ chạy khỏi cảnh sát.
- The thief ran away from the police.
Mẹo ghi nhớ khác nhau giữa Absent và Away
- Hình ảnh hóa: Hãy tưởng tượng “absent” là khi bạn nên có mặt nhưng lại không có, còn “away” là khi bạn chủ động rời đi hoặc không có mặt một cách tạm thời.
- Mức độ trang trọng: Nhớ rằng “absent” thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiêm túc, còn “away” mang sắc thái nhẹ nhàng hơn.
- Cặp trái nghĩa: Absent thường trái nghĩa với “present” còn away thường đi với “back” (away – back).
Dịch thuật công chứng PNV giúp phân biệt absent và away dễ hiểu hơn
Nếu bạn vẫn cảm thấy khó phân biệt hoặc gặp phải ngữ cảnh đặc biệt khi dịch các văn bản chuyên ngành, dịch thuật công chứng PNV có thể hỗ trợ bạn. Với đội ngũ chuyên viên ngôn ngữ dày dặn kinh nghiệm, PNV không chỉ dịch đúng mà còn đảm bảo ngữ pháp, sắc thái và ngữ cảnh.
Ví dụ để phân biệt Absent và Away dễ nhớ
- The student was absent from school due to illness.
Học sinh ấy vắng mặt vì bị ốm. - The manager is away on a business trip.
Người quản lý đang đi công tác. - She had an absent look on her face.
Cô ấy có một vẻ mặt lơ đãng. - He put the books away after reading.
Anh ấy cất sách đi sau khi đọc.
Phân biệt cách dùng absent, away trong tiếng Anh
– I’m going on holiday and I’ll be away for a fornight.
Tôi sắp đi nghỉ và tôi sẽ đi nửa tháng.
(hay dùng hơn *absent*)
– How many students were absent from your class today?
Hôm nay lớp ta có bao nhiêu sinh viên nghỉ học?
(Không dùng *away*)
(away = elsewhere: một nơi khác; absent = not present không có mặt, vắng mặt).
Xem thêm dịch thuật công chứng tiếng Trung
Dịch thuật công chứng tiếng Thái
Bài tập vận dụng: Chọn đúng từ “absent” hoặc “away”
Bài 1: Điền từ đúng (absent/away)
- He is ______ from work today.
- My boss was ______ during the meeting.
- I will be ______ for the weekend.
- She has been ______ due to medical leave.
- Put your phone ______, we’re eating.
- Why was she ______ yesterday?
- They’re ______ visiting relatives.
- The boy looked ______-minded.
- I’m sorry, he is ______ right now.
- The teacher noticed he was ______ from class.
Đáp án: 1. away, 2. absent, 3. away, 4. absent, 5. away, 6. absent, 7. away, 8. absent, 9. away, 10. absent
Bài tập vận dụng: Viết lại câu với từ phù hợp
Bài 2: Viết lại câu bằng cách thay từ trong ngoặc bằng “absent” hoặc “away”
- She is not at home. (away)
- He missed the meeting. (absent)
- He’s gone on vacation. (away)
- She wasn’t in class. (absent)
- The expression on his face was distracted. (absent)
- I told him to leave. (go away)
- He is not here right now. (away)
- She left the keys on the table. (put away)
- The manager isn’t present today. (absent)
- They left the country last week. (away)
Đáp án: 1. She is away. 2. He was absent from the meeting. 3. He is away on vacation. 4. She was absent from class. 5. He had an absent expression. 6. I told him to go away. 7. He is away right now. 8. She put the keys away. 9. The manager is absent today. 10. They went away last week.
Bài tập vận dụng: Chọn câu đúng
Bài 3: Khoanh tròn câu đúng nhất:
- He is absent to school. B. He is absent from school.
- She is away on business. B. She is absent on business.
- Please go away! B. Please go absent!
- He put the bag absent. B. He put the bag away.
- I will be away for the weekend. B. I will be absent for the weekend.
- She is absent from class today. B. She is away from class today.
- He had an away look. B. He had an absent look.
- The teacher was away. B. The teacher was absent.
- She awayed the toys. B. She put the toys away.
- Why is he absent? B. Why is he away?
Đáp án: 1B, 2A, 3A, 4B, 5A, 6A, 7B, 8B, 9B, 10A
Vậy Công ty dịch thuật PNV đã giúp bạn phân biệt absent và away. Nếu thấy hữu ích, hãy bình chọn cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn bè cùng học với từ đúng từ sai vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.