Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ nurse, nanny. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng, chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.
Phân biệt cách dùng nurse, nanny
– As they both work, they employ a nanny to look after the baby.
Cả hai người cùng đi làm, họ phải thuê một vú em để chăm sóc đứa trẻ.
(Không dùng *nurse*)
– My sister has just qualified as a nurse and got a job at our local hospital.
Chị tôi mới được công nhận là y tá và đã có việc làm ở một bệnh viên địa phương.
(= a person, usually a woman, who takes care
of the sick: and note male nurse: là người chuyên chăm sóc người ốm, thường là phụ nữ cũng có thể dùng male nurse)
Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dich tieng Trung Quoc, dich tieng Nga…