Home Từ đúng từ sai right, rightly

right, rightly

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ right, rightly. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt  khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Phân biệt cách dùng right, rightly

–      You ‘re not thinking right about this.

Anh đang nghĩ không đúng về điều này.

(Không dùng *thinking rightly*)

(a few verbs related to being, seeming and behaving combine with right, adjective, rather than rightly, adverb: answer right, feel right, do right: một vài động từ có liên quan như being, seeming và behaving thường kết hợp với right – tính từ hơn là với rightly – trạng từ: answer right (trả lời đúng), feel right (cảm thấy đúng), do right (làm đúng))

–      John informed us, rightly, that the 8.27 to Brighton had been cancelled.

John đã thông báo cho chúng tôi biết một cách chính xác là chuyến tàu lúc 8 giờ 27 phút đi Brighton đã bị hủy.

(Không dùng *right*)

(adverbial use = correctly:dùng trạng từ – đúng, chính xác)

–      I don’t think you acted right/rightly there.

Tôi không nghĩ là ở đó cậu đã hành động đúng.

(both forms possible after act: cả hai dạng đều có thể dùng sau act)

Nếu thấy hữu ích, hãy g+ cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dich tieng Anh, dich tieng Nhat Ban

2.8/5 - (374 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.