Trong tiếng Anh, nhiều từ có vẻ giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau hoàn toàn. “Doubled”, “dubbed”, “lined” và “folded” là bốn từ như vậy. Nếu bạn không hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng, rất có thể bạn sẽ mắc lỗi khi sử dụng trong giao tiếp hoặc viết lách. Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ giúp bạn hiểu và phân biệt chính xác bốn từ trên.
Hợp pháp hóa lãnh sự TPHCM – PNV
Hợp pháp hóa lãnh sự Nhật Bản tại TPHCM
Công chứng tiếng Anh TPHCM
Doubled – Khi nào sử dụng và ý nghĩa của nó
“Doubled” là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ “double”. Từ này mang nghĩa tăng gấp đôi hoặc nhân đôi một cái gì đó. Ngoài ra, nó còn có thể mang nghĩa gập lại thành hai phần.
Một số cách sử dụng phổ biến của “doubled”
- Nhân đôi số lượng, kích thước:
- The company doubled its revenue last year. (Công ty đã tăng gấp đôi doanh thu vào năm ngoái.)
- Gấp đôi trong toán học:
- If you double 5, you get 10. (Nếu bạn nhân đôi 5, bạn sẽ được 10.)
- Gập lại làm hai:
- She doubled the piece of paper to fit it in her pocket. (Cô ấy gập tờ giấy lại để nhét vào túi.)
Dubbed – Ý nghĩa và cách dùng đúng
“Dubbed” là dạng quá khứ của “dub”. Từ này có hai nghĩa phổ biến:
- Đặt tên, phong danh hiệu: Được sử dụng khi ai đó được đặt một biệt danh hoặc danh hiệu nào đó.
- Lồng tiếng trong phim ảnh: Chỉ việc thay thế giọng nói gốc của diễn viên bằng một giọng khác, thường là khi dịch phim sang ngôn ngữ khác.
Ví dụ minh họa về “dubbed”
- Đặt biệt danh:
- He was dubbed “The King of Pop” by his fans. (Anh ấy được người hâm mộ đặt biệt danh là “Vua nhạc pop”.)
- Lồng tiếng phim:
- The movie was dubbed into Vietnamese. (Bộ phim đã được lồng tiếng sang tiếng Việt.)
Lined – Cách dùng trong thực tế
“Lined” là dạng quá khứ và phân từ hai của “line”. Từ này có nhiều nghĩa khác nhau, phổ biến nhất là:
- Có đường kẻ hoặc viền: Khi nói về giấy có dòng kẻ hoặc vải có đường viền.
- Lót hoặc phủ bên trong: Dùng khi nói về quần áo hoặc đồ vật có lớp lót bên trong.
- Xếp hàng, tạo thành hàng: Khi nói về người hoặc vật xếp hàng.
Phân biệt cách dùng doubled, dubbed, lined, folded
– I’d rather a film had subtitles than a dubbed soundtrack.
Tôi thích bộ phim có phụ đề hơn là lòng tiếng.
(Không dùng *doubled*)
(có nghĩa là lòng tiếng đã thay đổi bạn không được nghe giọng của những diễn viên trên màn hình mà là giọng của diễn viên khác)
– This jacket is lined with red silk.
Chiếc áo này có những sọc lụa đỏ.
(Không dùng * doubled*)
– I folded the tablecloth carefully and put it away.
Tôi gấp chiếc khăn trãi bàn lại cẩn thận và cất đi.
(Không dùng * doubled*}
– Fuel prices have doubled since last year.
Giá nhiên liệu đã tăng lên gấp đôi kể từ năm ngoái.
(có nghĩa là tăng lên gấp đôi)
Các cách sử dụng phổ biến của “lined”
- Giấy có dòng kẻ:
- She prefers using lined notebooks for her notes. (Cô ấy thích dùng sổ tay có dòng kẻ để ghi chép.)
- Quần áo có lớp lót:
- The jacket is lined with silk for extra warmth. (Chiếc áo khoác được lót bằng lụa để giữ ấm tốt hơn.)
- Xếp hàng:
- People lined up outside the store for the new iPhone. (Mọi người xếp hàng bên ngoài cửa hàng để mua iPhone mới.)
Folded – Khi nào sử dụng?
“Folded” là dạng quá khứ và phân từ hai của “fold”. Từ này có nghĩa chính là gấp, gập hoặc đóng lại. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa “gấp gọn” trong một số trường hợp.
Một số cách dùng phổ biến của “folded”
- Gập hoặc gấp cái gì đó:
- She folded the clothes neatly. (Cô ấy gấp quần áo gọn gàng.)
- Gấp hai hoặc nhiều lần:
- He folded the letter in half before putting it in the envelope. (Anh ấy gấp lá thư làm đôi trước khi bỏ vào phong bì.)
- Công ty đóng cửa (nghĩa bóng):
- The restaurant folded after just six months. (Nhà hàng đã đóng cửa chỉ sau sáu tháng.)
Tổng kết sự khác nhau giữa doubled, dubbed, lined và folded
Từ vựng | Nghĩa chính | Ví dụ minh họa |
Doubled | Nhân đôi, gập đôi | The number of participants doubled this year. (Số lượng người tham gia đã tăng gấp đôi trong năm nay.) |
Dubbed | Đặt tên, lồng tiếng | The film was dubbed into French. (Bộ phim đã được lồng tiếng sang tiếng Pháp.) |
Lined | Có đường kẻ, được lót, xếp hàng | The road was lined with trees. (Con đường được viền bằng cây xanh.) |
Folded | Gập lại, đóng cửa (nghĩa bóng) | She folded the paper into a small square. (Cô ấy gấp tờ giấy thành một hình vuông nhỏ.) |
Bài tập thực hành
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống
- She ______ the letter and put it in the envelope.
- The company has ______ its profits this year.
- The actor’s voice was ______ into Japanese.
- The street was ______ with banners for the festival.
- He ______ his clothes neatly before packing.
Đáp án: folded, doubled, dubbed, lined, folded.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- The number of students has ______ (double) since last year.
- This movie was ______ (dub) into Spanish.
- The notebook is ______ (line) for easy writing.
- He carefully ______ (fold) the paper into a small square.
- The road was ______ (line) with cherry blossoms.
Đáp án: doubled, dubbed, lined, folded, lined.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
- The dress is ______ with silk to make it more comfortable.
a) doubled
b) dubbed
c) lined
d) folded - The company has ______ its workforce to meet demand.
a) folded
b) doubled
c) dubbed
d) lined
Như vậy, dù “doubled”, “dubbed”, “lined” và “folded” có vẻ tương đồng về cấu trúc ngữ pháp (đều là dạng quá khứ của động từ), nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng hoàn toàn khác nhau. Khi học tiếng Anh, bạn cần hiểu rõ từng từ trong ngữ cảnh cụ thể để tránh nhầm lẫn. Công Ty Dịch Thuật Công chứng PNV hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng và sử dụng các từ này một cách chính xác!