Home Từ đúng từ sai supplement, complete, complement

supplement, complete, complement

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ supplement, complete, complement. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Phân biệt cách dùng supplement, complete, complement

phan biet cach dung supplement, complete, complement
Phân biệt cách dùng supplement, complete, complement

–      I never completed my degree course because I ran out of money.

Tôi không bao giờ hoàn thành khóa học nào lấy bằng của tôi bởi vì tôi đã hết tiền.

(Không dùng * supplemented* * complemented*)

(= finished: kết thúc, hoàn tất)

–      I supplemented my student grant by doing part-time work.

Tôi đã bổ sung thêm vào tiền trợ cấp sinh viên của tôi bằng cách làm việc ngoài giờ.

(Không dùng *completed* * complemented*)

dich cong chung tieng trung quoc, dich vu visa tai viet nam

(= added to: phụ thêm vào, bổ sung vào)

–      You should complement your study of language with the study of literature.

Cậu nên kết hợp việc học tập ngôn ngữ với nghiên cứu văn học.

(Không dùng * supplement*)

(= make complete by combining things that go together: kết hợp nhiều thứ với nhau để tạo thành một thể thống nhất)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *